Từ vựng dịch tiếng Nhật y tế – Điều trị vô sinh 医療言葉−不妊治療

Từ vựng dịch tiếng Nhật y tế - Điều trị vô sinh
Từ vựng dịch tiếng Nhật y tế - Điều trị vô sinh

Từ vựng tiếng Nhật  y tế – Điều trị vô sinh 医療言葉−不妊治療

  • 生殖補助医療(せいしょくほじょいりょう) – Y học hỗ trợ sinh sản
  • 体外受精(たいがいじゅせい)- Thụ tinh trong ống nghiệm
  • 顕微授精(けんびじゅせい)-Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng
  • 凍結胚 (とうけつはい ) – Chuyển phôi
  • 患者(かんじゃ)に投薬(とうやく)する – Cấp thuốc cho bệnh nhân
  • 子宮 (しきゅう )- Tử cung
  • 人工授精(じんこうじゅせい) – Thụ tinh nhân tạo
  • 排卵日(はいらんひ) – Ngày trứng rụng
  • 内服薬(ないふくやく) – Thuốc uống
  • 注射(ちゅうしゃ) – Tiêm chích
  • 卵巣を刺激する(らんそうをしげきする) - Kích thích buồng trứng
  • 精液 (せいえき )- Tinh dịch
Dịch thuật tiếng Nhật IFK Cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật Uy tín- Chất lượng – chuyên nghiệp Gọi ngay: 035.297.7755 (Mr. Trình) Để được tư vấn thêm.  

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

3.2 / 5. Lượt đánh giá: 6

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan

Trụ sở chính:

Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM

Văn Phòng:

Tầng 5 - C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại:

035.297.7755
0282.247.7755

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Liên Hệ Chúng Tôi

 Copyright © 2015 – 2022 Công Ty Giáo Dục – Dịch Thuật IFK – / GPĐKKD số 0315596065 do Sở KHĐT TP.HCM cấp.