「取るに足らない」Ý nghĩa, cách sử dụng

「取るに足らない(とるにたらない)(Toru ni taranai)」có nghĩa là “không đáng để chiếm lấy”. Câu nói này thường được dùng để trách móc vì đã làm chuyện vô nghĩa không có giá trị, những cũng có thể được dùng để khuyến khích mọi người. Tuy nhiên, bản thân cụm từ này「取るに足らない」có ý nghĩa tiêu cực cho nên hãy chú ý cách dùng. Cụm này cũng có thể được dùng đối với người, ví dụ「取るに足らない存在」(sự tồn tại vô nghĩa).

1. 「取るに足らない」là gì?

1.1. Ý nghĩa của「取るに足らない」là không đáng để chiếm lấy

Ý nghĩa của 「取るに足らない」là “không đáng để chiếm lấy”, “vấn đề không đủ lớn để nhắc tới”. 「〜に足りる」có nghĩa là “đáng để làm gì”. Như vậy 「取るに足らない」là thể phủ định của「取るに足りる」.

khong dang nhac toi


1.2. 「取るに足りる」là cách diễn đạt mới

Ngoài 「取るに足らない」còn có 「取るに足りない (Toru ni tarinai)」「取るに足らぬ(足らず)(Toru ni taranu)」. Sự khác biệt giữa「足らない」và「足りない」ở câu gốc là 「足る」hay「足りる」. Cách nói ban đầu là 「足らない」dùng với thể phủ định của 「足る」, còn「足りる」là cách nói mới mang tính so sánh được dùng trong ngôn ngữ của thời đại Edo.「足りない」bắt đầu được sử dụng trong ngôn ngữ Edo thời kỳ đầu. Trong Từ điển Quốc ngữ thường viết là 「取るに足りない」nhưng 「取るに足らない」cũng là cách nói đúng, ngày nay người ta thường dùng 「取るに足りない」. Cách nói cũ giống với 「取るに足らない」là 「取るに足らぬ」.


1.3. 「足るを知る」là một cụm từ hoàn toàn khác

Trong số những câu thành ngữ sử dụng 「足る」động từ gốc của 「足りない」trong 「取るに足りない」còn có 「足るを知る」. 「足るを知る」đọc là 「たるをしる (Taru wo shiru)」. Ý nghĩa của 「足るを知る」là “phải biết hài lòng với vị trí của mình”. Một cách dễ hiểu là “Phải biết mình là ai”. Câu này có hàm ý không nên đuổi theo thứ mình muốn mà nên cảm thấy hạnh phúc khi biết mình đã đủ đầy.  「足るを知る者は富む」(Tạm dịch: Người biết đủ là người giàu có) là câu thành ngữ có nghĩa “Người biết thỏa mãn với những gì mình có, ngay cả khi họ đang sống trong sự nghèo khó, là người hạnh phúc và giàu có về mặt tinh thần”.

2. Cách dùng và ví dụ của 「取るに足らない」


2.1. Dùng với vật

「取るに足らない」được dùng để chê những thứ vô giá trị. Chẳng hạn như khi bạn nghe thấy một tin đồn nào đó vô căn cứ, bạn có thể nói rằng 「くだらなくて話題にする価値もない」(Chuyện này không đáng để nhắc tới). Ngoài ra, câu này cũng có thể được sử dụng để khuyến khích mọi người. Chẳng hạn bạn có thể khích lệ những người đang cảm thấy tồi tệ vì gặp thất bại bằng câu nói 「そんな問題どうってことないから、忘れて前に進もう」(Tạm dịch: Bạn không thể nào thay đổi bất cứ thứ gì về vấn đề đó, vì vậy hãy quên nó đi và tiến về phía trước). Tuy nhiên, bản thân 「取るに足らない」mang ý nghĩa tiêu cực cho nên hãy chú ý khi dùng nó nhé.

Ví dụ:

    • 証拠もないこんなうわさは、取るに足らない。(Những tin đồn vô căn cứ thì không đáng để nhắc đến)
    • 取るに足らないプライドで会社を辞めてしまった。(Tôi rời công ty với lòng tự trọng vô nghĩa)
    • 取るに足らない理屈を並べていても意味がない。(Không có nghĩa lý gì khi liệt kê những lý lẽ tầm thường)
    • いつまでも取るに足らない出来事に囚われていてはもったいないですよ。(Thật phí thời gian do lúc nào cũng bị vướng vào những chuyện vô nghĩa)
    • 取るに足らない損失なのでいつまでも気にしてないでください。(Đừng lúc nào cũng lo lắng nữa, tổn thất đó không đáng kể lắm đâu)


2.2. Dùng với người

「取るに足らない」được dùng để chê những thứ vô giá trị. Chẳng hạn như khi bạn nghe thấy một tin đồn nào đó vô căn cứ, bạn có thể nói rằng 「くだらなくて話題にする価値もない」(Chuyện này không đáng để nhắc tới). Ngoài ra, câu này cũng có thể được sử dụng để khuyến khích mọi người. Chẳng hạn bạn có thể khích lệ những người đang cảm thấy tồi tệ vì gặp thất bại bằng câu nói 「そんな問題どうってことないから、忘れて前に進もう」(Tạm dịch: Bạn không thể nào thay đổi bất cứ thứ gì về vấn đề đó, vì vậy hãy quên nó đi và tiến về phía trước). Tuy nhiên, bản thân 「取るに足らない」mang ý nghĩa tiêu cực cho nên hãy chú ý khi dùng nó nhé.

Ví dụ:

    • 証拠もないこんなうわさは、取るに足らない。(Những tin đồn vô căn cứ thì không đáng để nhắc đến)
    • 取るに足らないプライドで会社を辞めてしまった。(Tôi rời công ty với lòng tự trọng vô nghĩa)
    • 取るに足らない理屈を並べていても意味がない。(Không có nghĩa lý gì khi liệt kê những lý lẽ tầm thường)
    • いつまでも取るに足らない出来事に囚われていてはもったいないですよ。(Thật phí thời gian do lúc nào cũng bị vướng vào những chuyện vô nghĩa)
    • 取るに足らない損失なのでいつまでも気にしてないでください。(Đừng lúc nào cũng lo lắng nữa, tổn thất đó không đáng kể lắm đâu)
khong dang nhac toi


2.3. Dùng một cách khiêm tốn là 「つまらないものですが」

「取るに足らない」có thể được dùng khi muốn truyền đạt một cách khiêm tốn đến đối phương về sự có mặt của bạn. Chẳng hạn khi bạn được khen ngợi bạn có thể khiêm tốn 「私なんて皆さんに比べたら取るに足らない存在です」(Nếu so với mọi người thì em không là gì đâu ạ). Tuy nhiên hãy chú ý vì khi dùng 「取るに足らない物ですが…」với sự khiêm tốn khi tặng quà cho người khác sẽ gây ra hiểu lầm. Câu mang ý khiêm nhường khi tặng quà cho người khác là「つまらないものですが」mới đúng. 「つまらないものですが」có nghĩa là “Bạn là một người tuyệt vời, vì vậy thật không có gì đáng giá khi ở trước bạn”, biểu thị ý nghĩa khiêm nhường vì đối phương là người tuyệt vời chứ không phải khiêm nhường vì món quá không đáng giá.

3. Tiếng Anh của 「取るに足らない」


insignificant

Từ tiếng Anh có nghĩa gần nhất với 「取るに足らない」là “insignificant”. Có nghĩa “Điều đó tầm thường đến mức không ai để ý đến”.

Your problem is insignificant compared to mine!

君の問題は私のものと比べたら、取るに足らないものだ!

(Vấn đề của bạn nếu so với của tôi thì không có nghĩa lý gì hết!)

small

「取るに足らない」còn có nghĩa khác là 「small」(nhỏ)「unimportant」(không quan trọng). Hãy chú ý đừng nhầm với「invaluable」có nghĩa là “rất có giá trị, vô giá”.

khong dang nhac toi


Kết luận

Ý nghĩa của「取るに足らない(とるにたらない)」là “không có giá trị đến mức phải lấy”. Còn được đọc là 「取るに足りない」. Khác biệt giữa 「足らない」và「足りない」là ở từ gốc của nó là 「足る」hay「足りる」. Ban đầu là 「足らない」được dùng dưới thể phủ định của 「足る」, còn「足りる」 là cách nói mới mang tính so sánh, được dùng trong ngôn ngữ Edo thời kỳ đầu. Cách nói cổ xưa giống với 「取るに足らない」là 「取るに足らぬ」.


CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 261

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

[email protected]
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065