Ẩm thực lễ hội và nghi lễ truyền thống Nhật Bản

Ẩm thực lễ hội và nghi lễ truyền thống Nhật Bản

Ẩm thực Nhật Bản không chỉ là những món ăn ngon hàng ngày mà còn gắn liền với các lễ hội (祭り – Matsuri)nghi lễ truyền thống. Trong những dịp đặc biệt, món ăn mang ý nghĩa cầu chúc, tưởng nhớ và kết nối cộng đồng.

1. Món ăn lễ nghi (Gyōjishoku - 行事食) là gì?

Vào các dịp đặc biệt như Tết Nguyên đán (お正月), Hinamatsuri, Kodomo no Hi, Setsubun, Obon, người Nhật chuẩn bị các món không giống ngày thường — gọi là món ăn lễ nghi (Gyōjishoku – 行事食)

  • 行事食 (Gyōji-shoku): món ăn đặc biệt được chuẩn bị và dùng trong các dịp lễ, nghi thức, mùa vụ. Nhằm tôn vinh mùa màng, thần linh, tổ tiên hoặc đánh dấu chuyển giao mùa.
  • Nhật Bản xưa có phong tục dùng sản vật theo mùa để dâng lên thần linh, cầu mong mùa màng tốt, gia đình bình an.

2. Ý nghĩa tạ ơn & hiến tế với thần linh

Trong nhiều lễ hội, trước tiên người ta dâng thức ăn lên thần linh như một sự tạ ơn, rồi người dân mới dùng món ăn đó – gọi là naorai (直会) – là bữa ăn chung của cộng đồng sau nghi lễ

2.1 Định nghĩa của Naorai (直会)

Naorai (直会) là nghi thức, sau khi lễ hội kết thúc, mọi người – từ các vị thần chức đến người tham dự – cùng nhau dùng những đồ cúng đã dâng lên trước thần linh, như 御饌御酒 (mike – ngự soạn, miki – ngự tửu).

Từ xa xưa, người ta tin rằng bằng việc ăn uống những thứ đã dâng lên thần linh, con người có thể nhận được ân huệ (mitama no fuyu) từ các vị thần. Nghi thức “thần – nhân cộng thực” (神人共食 – shinjinkyōshoku) này được coi là ý nghĩa căn bản của Naorai, vì nó biểu thị sự hòa hợp, gắn kết giữa thần linh và con người.

Hành vi hạ đồ cúng xuống và cùng nhau thưởng thức cũng có thể thấy trong lễ 新嘗祭 (Niinamesai) được tổ chức hàng năm tại Hoàng cung, nơi Thiên Hoàng trực tiếp dâng lúa mới lên thần linh và sau đó tự mình cùng dùng. Từ đó, ý nghĩa cốt lõi của “神人共食 (shinjinkyōshoku)” vẫn được lưu giữ và truyền lại cho đến ngày nay.

Trong hình thức giản lược, Naorai ngày nay thường được thực hiện bằng việc cùng nhau uống 御酒 (miki). Rượu cúng này vốn được làm từ gạo – một thành phần quan trọng trong shinsen (thần thiện – đồ cúng) – và cũng có thể dùng ngay tại chỗ mà không cần chế biến, nên trở thành một nghi thức mang tính biểu tượng, được duy trì rộng rãi.

Naorai

2.2 Bắt nguồn và ý nghĩa

Có giả thuyết cho rằng Naorai (直会) bắt nguồn từ từ Naoriai (なおりあい).

Các vị thần chức (shinshoku) khi phụng sự trong lễ hội phải thực hiện saikai (斎戒 – trai giới), tức là giữ cho tâm thân thanh tịnh.

Trai giới được duy trì từ khâu chuẩn bị lễ hội cho đến khi nghi thức kết thúc. Chỉ sau phần Naorai, tất cả mới hoàn toàn khép lại và bước vào nghi thức gesai (解斎 – giải trai), tức giải tỏa trai giới để trở về với đời sống thường nhật.

Cách lý giải “naoriai” gắn với ý nghĩa trở lại trạng thái ban đầu =直る (naoru), cho thấy vai trò của Naorai như một phần không thể thiếu trong toàn bộ nghi lễ.

Chính vì mang ý nghĩa này mà Naorai khác biệt với một bữa tiệc thông thường, mà được xem là một nghi thức Thần đạo (shinji) có giá trị thiêng liêng trong lễ hội.

Naorai 2

3. Lịch thực và các món theo mùa & nghi thức

Dưới đây, xin giới thiệu các món ăn lễ hội tiêu biểu trong năm theo từng tháng. Đồng thời, cũng sẽ giải thích về ý nghĩa và nguồn gốc của từng món. Vì vậy, khi bạn băn khoăn trong việc lên kế hoạch cho các hoạt động du lịch hay muốn thưởng thức các món ăn truyền thống của Nhật Bản, hãy tham khảo nhé.

Các món ăn lễ hội trong tháng 1

Khi nhắc đến món ăn lễ hội tháng 1, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến osechi ngày Tết (お正月のおせち). Tháng 1 ở Nhật có rất nhiều món ăn gắn liền với phong tục, ngoài osechi còn có cháo bảy loại rau (七草がゆ) trong lễ Nhân nhật (1/7) và oshiruko/zenzai (chè đậu đỏ với bánh mochi) trong dịp Kagamibiraki (1/11).

Oshōgatsu (Ngày đầu năm mới): Ngày 1 tháng 1

Osechi, Zoni, v.v.

Để đón Tuế Thần (歳神様 – toshigamisama), vị thần mang lại hạnh phúc và mùa màng bội thu, người ta dâng osechi và bánh mochi.

Việc ăn zōni (雑煮 – súp mochi) vào ngày Tết bắt nguồn từ niềm tin rằng: ăn chính những lễ vật đã dâng cúng sẽ giúp con người đón nhận sức mạnh và ân huệ từ Tuế Thần.

-> Nói cách khác, osechi, mochi và zōni không chỉ là món ăn Tết mà còn là nghi thức tâm linh kết nối con người với vị thần năm mới.

Jinjitsu no Sekku (Nhân nhật tiết): Ngày 7 tháng 1

Nanakusagayu

Ngày 7/1 được gọi là Nhân nhật tiết (Jinjitsu no Sekku).

Vào ngày này, người Nhật có tục lệ ăn cháo bảy loại rau (七草がゆ – nanakusa gayu) gồm: cần tây Nhật (seri), rau tề (nazuna), bồ công anh cỏ (gogyo), rau chickweed (hakobera), henbit (hotokenoza), củ cải (suzuna), củ cải trắng (suzushiro).

Tập tục này mang ý nghĩa cầu chúc sức khỏe, tránh bệnh tật, sống lâu mạnh khỏe. Nguồn gốc bắt nguồn từ Trung Quốc, nơi vào ngày mùng 7 tháng Giêng người ta ăn súp có 7 loại rau dại để xua đuổi tà khí.

-> Ngoài ra, ở Nhật, món cháo này cũng được xem là cách giúp dạ dày nghỉ ngơi sau những ngày Tết ăn uống no nê.

Kagamibiraki: Ngày 11 tháng 1

Oshiruko, Zenzai

Việc hạ bánh kagami mochi sau khi dâng cúng được gọi là Kagami biraki (鏡開き – mở gương).

Bánh mochi sau đó thường được nấu thành oshiruko hoặc zenzai (chè đậu đỏ). Người ta tin rằng màu đỏ của hạt azuki có tác dụng trừ tà, xua đuổi điềm xấu, mang lại sự may mắn và bình an.

Các món ăn lễ hội trong tháng 1

Các món ăn lễ hội trong tháng 2

Vào tháng 2, người Nhật tổ chức Tiết phân (節分 – Setsubun), một phong tục quen thuộc với nghi thức ném đậu để xua đuổi quỷ dữ. Nguồn gốc của tập tục này bắt đầu từ Trung Quốc cổ đại, khi người ta tin rằng vào thời điểm giao mùa – tức là tiết phân – tà khí rất dễ xâm nhập. Vì vậy, các nghi lễ trừ tà đã được tiến hành để bảo vệ con người. Tập tục này sau đó được truyền sang Nhật Bản và dần phát triển thành hình thức ném đậu xua đuổi oni (quỷ) như ngày nay.

Setsubun: Khoảng ngày 3 tháng 2

Fukumame – đậu may mắn, Ehōmaki – sushi cuộn may mắn

Việc ném đậu hay ăn đậu trong ngày Tiết phân (節分) bắt nguồn từ quan niệm rằng hạt đậu có sức mạnh xua đuổi bệnh tật và tai ương.

Khi nhắc đến ẩm thực gắn liền với Tiết phân, chắc chắn ehōmaki (恵方巻 – sushi cuộn may mắn) là món nổi tiếng nhất. Nguồn gốc của ehōmaki có nhiều giả thuyết, nhưng phổ biến nhất là câu chuyện từ Osaka, nơi người ta ăn cuộn rong biển vào dịp Tiết phân, vừa quay mặt về hướng cát tường (恵方) của năm, vừa cầu may mắn.

恵方 (ehō) chính là phương hướng nơi ngự trị của Thần Tuế Đức (歳徳神 – toshitokujin), vị thần mang lại phúc lành và thịnh vượng cho năm đó.

Các món ăn lễ hội trong tháng 2

Các món ăn lễ hội trong tháng 3

Trong tháng 3, những lễ hội tiêu biểu có thể kể đến là Hinamatsuri (ひなまつり – Lễ hội búp bê)Haru no Higan (春の彼岸 – Xuân phân).

Trong đó, Hinamatsuri là dịp người ta trưng bày búp bê Hina để cầu chúc cho sự trưởng thành khỏe mạnh, hạnh phúc của các bé gái. Lễ hội này còn được gọi là Momo no Sekku (桃の節句 – Tiết đào) hoặc Jōshi no Sekku (上巳の節句).

Hinamatsuri: Ngày 3 tháng 3

Hishi mochi, Hina-arare, Hamaguri no osuimono (súp nghêu), Chirashi sushi,v.v

Món ăn truyền thống trong lễ hội Hinamatsuri là bánh hishi mochi, có nguồn gốc từ bánh dày của Trung Quốc cổ đại. Tập tục ăn bánh dày có pha cỏ mẹ-con (ở Nhật gọi là gogyō) để cầu chúc sức khỏe cho mẹ và con đã được truyền sang Nhật Bản, rồi phát triển thành loại bánh hishi mochi ba màu.

Ngoài ra, búp bê Hina trong lễ Hinamatsuri cũng mang ý nghĩa chuyển sự ô uế, điều xấu từ bé gái sang búp bê, để búp bê gánh thay những tai ương.

Haru no Higan: Từ ngày 17 tháng 3 đến ngày 23 tháng 3

Botamochi

Ngày Xuân phân và 3 ngày trước – sau được gọi là “Haru no Higan” (春の彼岸). “Higan” là một thuật ngữ trong Phật giáo, có nghĩa là thế giới không còn phiền não, và vào dịp này người ta thường tưởng nhớ tổ tiên, người đã khuất, đồng thời bày tỏ lòng biết ơn.

Trong dịp Haru no Higan, việc dâng cúng botamochi (ぼた餅) là tập quán phổ biến. Điều này mang ý nghĩa giống như món oshiruko trong lễ khai gương (鏡開き), tức là sử dụng đậu đỏ để xua đuổi tà khí. Ngoài ra, còn có thuyết cho rằng, ngày xưa khi đường là loại thực phẩm quý hiếm, việc dâng cúng món ăn có đường thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn đối với tổ tiên.

Các món ăn lễ hội trong tháng 3

Các món ăn lễ hội trong tháng 4

Tháng 4, khắp nơi trên đất Nhật diễn ra Ohanami – lễ hội ngắm hoa. Vào thời Nara, trong giới hoàng tộc và quý tộc đã tồn tại một nét văn hóa khá giống với ohanami ngày nay: vừa ngắm hoa vừa mở tiệc, hoặc làm thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hoa – chim – gió – trăng. Khi đó, việc ngắm hoa mơ là chủ yếu, nhưng sang thời Heian, hoa anh đào trở nên được ưa chuộng và dần dần phong tục ngắm hoa anh đào cũng lan rộng trong dân gian.

Ngoài ra, nhắc đến tháng 4 còn không thể bỏ qua Hanamatsuri – một lễ hội Phật giáo được tổ chức vào ngày 8/4 để kỷ niệm ngày sinh của Đức Phật Thích Ca.

Ohanami: Giữa tháng 4 (mùa hoa anh đào)

Dango, trà hoa anh đào, sakura mochi, v.v.

Có câu nói “Thà ăn bánh dango còn hơn ngắm hoa” (花より団子), và đúng như vậy, bánh dango là món không thể thiếu trong những buổi ngắm hoa anh đào. Người ta cho rằng thói quen ăn dango khi ngắm hoa bắt đầu từ thời Toyotomi Hideyoshi, khi ông tổ chức lễ hội ngắm hoa tại chùa Daigo ở Kyoto và cho bày biện các món ngọt từ khắp nơi trên đất Nhật. Ngoài ra, bánh sakura mochi và trà hoa anh đào cũng là những món quen thuộc mỗi mùa hoa nở.

Hanamatsuri: Ngày 8 tháng 4

Ama-cha

Lễ hội Hoa (花まつり) là một lễ hội Phật giáo mừng ngày đản sinh của Đức Phật, vốn có tên gọi ban đầu là “Kanbutsue” (灌仏会). Vào ngày này, Phật tử rưới trà ngọt (甘茶, Amacha) lên tượng Đức Phật, coi như tắm gội thanh tịnh cho Ngài và cầu mong cho điều ước được thành tựu.

Ngoài ra, Amacha là loại trà được làm từ lá của một loài cây có tên gọi Amacha. Tập tục rưới trà ngọt lên tượng Phật trong lễ hội Hoa bắt nguồn từ truyền thuyết kể rằng, khi Đức Phật đản sinh, có chín con rồng hiện ra và từ trên đầu Ngài rưới xuống những giọt cam lộ ngọt lành.

Các món ăn lễ hội trong tháng 4

Các món ăn lễ hội trong tháng 5

Ngày 5 tháng 5 là Ngày Thiếu nhi (こどもの日). Ngày này còn được gọi là Tango no Sekku (端午の節句) hay Shōbu no Sekku (菖蒲の節句). Người ta treo cờ cá chép (鯉のぼり), trưng bày búp bê chiến binh (五月人形) để cầu chúc cho bé trai được khỏe mạnh và trưởng thành.

Vào dịp này, ở vùng Kanto, người ta thường ăn bánh mochi gói lá sồi (柏餅 – kashiwa mochi), còn ở vùng Kansai thì phổ biến bánh chimaki (ちまき).

Ngày Thiếu nhi: 5 tháng 5

Kashiwa mochi, bánh chimaki, v.v.

Tết Đoan Ngọ (端午の節句) được cho là có nguồn gốc từ một nghi lễ ở Trung Quốc cổ đại, nơi người ta dùng cây xương bồ (菖蒲) để trừ tà, xua đuổi tai ương. Khi phong tục này truyền sang Nhật Bản, thói quen tắm nước xương bồ để trừ ác được hình thành. Đến thời Edo, ngày này dần phát triển thành lễ hội mừng sự trưởng thành của bé trai (bởi vì chữ shōbu – 菖蒲 đồng âm với shōbu – 尚武 “thượng võ” và shōbu – 勝負 “chiến thắng”, nên cây xương bồ trở thành biểu tượng của sự dũng mãnh và gắn liền với việc chúc mừng sự trưởng thành của bé trai).

Việc ăn bánh kashiwa mochi (柏餅) trong ngày Tết Đoan Ngọ bắt nguồn từ quan niệm rằng lá sồi (柏の葉) là điềm lành. Lá sồi chỉ rụng khi mầm non mới mọc, vì vậy nó được xem là biểu tượng của sự nối tiếp không đứt đoạn của huyết thống. Chính vì vậy, người ta ăn kashiwa mochi để cầu chúc cho gia tộc hưng thịnh, con cháu đời đời nối dõi.

Chimaki (ちまき) thì vốn là món ăn truyền từ Trung Quốc. Ở Trung Quốc, người ta tin rằng làm và ăn chimaki vào ngày 5/5 có thể xua đuổi tai ương, và phong tục này đã được du nhập vào Nhật Bản cùng với Tết Đoan Ngọ.

Các món ăn lễ hội trong tháng 5

Các món ăn lễ hội trong tháng 6

Ngày có thời gian ban ngày dài nhất trong năm được gọi là Hạ chí (夏至), thường rơi vào 21 hoặc 22 tháng 6 hằng năm.

Tại Trung Quốc, vào ngày Hạ chí có phong tục ăn bánh chimaki hoặc mì. Tuy nhiên, ở Nhật Bản thì không có món ăn lễ nghi chung trên toàn quốc cho dịp này. Dẫu vậy, tùy từng địa phương vẫn tồn tại những món ăn được cho là nên ăn trong khoảng thời gian Hạ chí để gặp nhiều điều tốt lành.

Hạ chí: khoảng ngày 21 tháng 6

Bạch tuộc, quả sung, v.v.

Hạ chí (夏至) có nghĩa là “ngày dài đạt đến mức cực điểm”. Sau khi qua Hạ chí, mùa hè thực sự mới chính thức bắt đầu.

Ở vùng Kansai, có phong tục ăn bạch tuộc (たこ) vào thời điểm Hạ chí. Người ta tin rằng, giống như những chiếc giác hút của bạch tuộc bám chặt, những cây mạ mới cấy cũng sẽ bén rễ vững chắc vào lòng đất.

Ngoài ra, tại một số khu vực ở tỉnh Aichi, người dân có tập tục ăn món vô hoa quả điền lạc (無花果田楽・いちじくでんがく) – tức là quả sung (fig) được cắt đôi, rồi rưới sốt miso denraku.

Ngoài ra, tại vùng Kinki, trong thời kỳ Hạ chí còn có phong tục dâng Hangeshō mochi (半夏生餅), và ở Kyoto thì có tập quán ăn bánh wagashi Minazuki (水無月) vào ngày 30 tháng 6.

Các món ăn lễ hội trong tháng 6

Các món ăn lễ hội trong tháng 7

Lễ hội tiêu biểu của tháng 7Tanabata (Thất tịch). Tanabata gắn liền với truyền thuyết về Orihime (Chức Nữ) và Hikoboshi (Ngưu Lang) – đôi tình nhân chỉ được gặp nhau một lần duy nhất trong năm. Truyền thuyết này vốn có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó kết hợp với những phong tục xưa của Nhật Bản để hình thành nên Tanabata ngày nay.

Trong ngày lễ này, người ta có phong tục viết điều ước lên tanzaku (mảnh giấy nhiều màu) rồi treo lên nhành tre. Về món ăn lễ hội, sōmen (mì sợi mảnh) là món ăn tiêu biểu, được xem là gắn liền với hình ảnh dòng sông Ngân Hà nơi Orihime và Hikoboshi gặp nhau.

Các món ăn lễ hội trong tháng 7

Các món ăn lễ hội trong tháng 8

Sự kiện tiêu biểu trong tháng 8lễ Obon (tuy thời gian tổ chức có sự khác nhau tùy vùng). Người Nhật tin rằng đây là khoảng thời gian linh hồn tổ tiên trở về. Tối ngày 13, họ thắp lửa đón (mukaebi) để nghênh đón vong linh, và đến tối 15 hoặc sáng 16 thì thắp lửa tiễn (okuribi) để tiễn đưa tổ tiên trở về.

Trong dịp Obon, thường thấy những con ngựa bằng dưa chuộtbò bằng cà tím gọi là shōryō-uma (精霊馬) – phương tiện dành cho linh hồn tổ tiên. Hình tượng này chứa đựng ý nghĩa: con ngựa với đôi chân nhanh nhẹn thể hiện mong muốn tổ tiên trở về nhanh chóng, còn con bò với bước đi chậm rãi thể hiện mong muốn tổ tiên có thể chở lễ vật và trở lại thong thả.

Obon: Từ ngày 13 tháng 8 đến ngày 15 tháng 8

Ẩm thực Phật giáo, Shiratama dango, v.v.

Lễ Obon được cho là hình thành từ sự kết hợp giữa phong tục cổ xưa của Nhật Bản gọi là “Tamamatsuri (魂祭)” – lễ tưởng niệm linh hồn tổ tiên – và nghi lễ Phật giáo “Urabon-e (盂蘭盆会)”.

Trong dịp Obon, người ta thường dâng các món chay (shōjin ryōri), bánh dango làm từ bột nếp (shiratama dango), sōmen, cũng như các loại trái cây và rau củ theo mùa. Ngày xưa, nhiều gia đình còn tụ họp họ hàng và cùng ăn những món chay như rau hầm, súp rau củ, hay tempura rau củ.

Việc dâng cúng và ăn món chay xuất phát từ tư tưởng tránh sát sinh trong Phật giáo.

Các món ăn lễ hội trong tháng 8

Các món ăn lễ hội trong tháng 9

Tháng 9 có Jūgoya (Trung thu)Aki no Higan.
Khi nói đến món ăn trong dịp Trung thu thì Tsukimi dango (月見団子) chắc chắn là lựa chọn quen thuộc.

Ngoài ra, trong dịp Aki no Higan, người ta có phong tục ăn ohagi (おはぎ – bánh nếp nhân đậu đỏ).

Trung thu: Khoảng giữa tháng 9

Tsukimi dango, Koromo-kaburi, Satoimo no nikkorogashi, v.v.

Rằm tháng Tám (十五夜, Jūgoya) còn được gọi là “Trung thu chi minh nguyệt” (中秋の名月, Chūshū no meigetsu). Tập tục ngắm trăng có nguồn gốc từ Tết Trung thu (中秋節, Chūshūsetsu) của Trung Quốc, khi người ta ngắm trăng vào ngày 15 tháng 8 âm lịch và ăn bánh trung thu (geppei). Ở Nhật Bản, từ thời Edo, phong tục này dần trở nên phổ biến như một lễ hội cảm tạ mùa màng.

Trong đêm rằm tháng Tám, người ta dâng Tsukimi dango, được làm từ bột gạo, tượng trưng cho mặt trăng. Những viên bánh này mang ý nghĩa tạ ơn vì vụ mùa đã được thu hoạch an toàn và cầu chúc mùa màng bội thu cho năm sau.

Ngoài ra, vì đây cũng là mùa thu hoạch khoai sọ, nên Trung thu còn được gọi bằng cái tên khác là “Tết trăng khoai” (芋名月, Imo meigetsu). Do đó, trong ngày này, người Nhật thường dâng khoai sọ luộc lột vỏ trên đầu (kinukatsugi) hoặc khoai sọ hầm (satoimo no nikkorogashi).

Aki no Higan: Từ ngày 20 tháng 9 đến ngày 26 tháng 9

Ohagi

“Thu phân” (秋分の日, Shūbun no hi) cùng với 3 ngày trước và 3 ngày sau, tổng cộng 7 ngày, được gọi là Aki no Higan (秋の彼岸). Trong khoảng thời gian này, cũng giống như Haru no Higan (春の彼岸), người ta tưởng nhớ tổ tiên, người đã khuất và dâng lòng biết ơn.

Nếu như vào Haru no Higan thường dâng bánh Botamochi (ぼた餅) thì vào Aki no Higan, người ta có phong tục dâng hoặc ăn bánh ohagi (おはぎ). Đậu đỏ (azuki) được dùng trong bánh Ohagi được tin là có khả năng xua đuổi tà khí. Hơn nữa, vì đường từng là một loại quý hiếm, nên việc dùng đường làm bánh để dâng cúng cũng mang ý nghĩa bày tỏ sự tôn kính và lòng biết ơn đối với tổ tiên.

Các món ăn lễ hội trong tháng 9

Các món ăn lễ hội trong tháng 10

Khi nhắc đến ngắm trăng (お月見 – Otsukimi), người ta thường nghĩ ngay đến đêm rằm tháng 8 âm lịch (十五夜, Jūgoya) – ngày trăng tròn nổi tiếng (theo lịch hiện đại là khoảng giữa tháng 9). Tuy nhiên, ngày 13 tháng 9 âm lịch (十三夜 –  Jūsanya) – tức khoảng giữa tháng 10 theo dương lịch – cũng được xem là ngày có vầng trăng đẹp chỉ sau đêm rằm tháng 8, và việc ngắm trăng vào ngày này cũng từng rất phổ biến.

Trong dịp ngắm trăng Jūsanya, ngoài việc dâng Tsukimi dango giống như trong đêm Jūgoya, người ta còn dâng thêm đậu (mame), hạt dẻ (kuri) và một số nông sản khác.

Jūsanya: Khoảng giữa tháng 10

Tsukimi dango, hạt dẻ, đậu

Người ta thường cho rằng Jūsanya (十三夜 – đêm 13 tháng 9) trong tục ngắm trăng bắt nguồn từ việc Thiên hoàng Uda (宇多天皇, thiên hoàng thời kỳ Heian đầu) đã ngắm trăng vào ngày 13 tháng 9 và gọi đó là “vầng trăng đẹp nhất của Nhật Bản”.

Cũng giống như Jūgoya (十五夜 – đêm rằm tháng 8), người ta dâng tsukimi dango (月見団子 – bánh nếp ngắm trăng), ngoài ra còn dâng đậu hay hạt dẻ. Vì vậy, trăng của ngày này còn được gọi là “Mame Meigetsu (豆名月 – trăng đậu)” hay “Kuri Meigetsu (栗名月 – trăng hạt dẻ)”.

Ngoài ra, ngày xưa người ta coi việc ngắm trăng vào “Jūgoya (十五夜 – đêm rằm tháng 8)Jūsanya (十三夜 – đêm 13 tháng 9) là một cặp gắn liền với nhau. Nếu chỉ ngắm trăng vào một trong hai đêm mà bỏ qua đêm còn lại thì được gọi là “katatsukimi (片月見 – ngắm trăng một bên)”, và điều đó bị xem là không may mắn.

Các món ăn lễ hội trong tháng 10

Các món ăn lễ hội trong tháng 11

Tháng 11 có lễ Shichi-Go-San (七五三 – Bảy-Năm-Ba). Đây là nghi lễ mừng sự trưởng thành của trẻ em khi lên 3 tuổi, 5 tuổi và 7 tuổi. Vào ngày này, trẻ em sẽ được cha mẹ đưa đi viếng thăm đền thờ thần hộ mệnh (Ujigami-sama), hoặc cả gia đình và họ hàng sẽ cùng nhau sum họp, ăn uống để chúc mừng.

Shichi-Go-San: Ngày 15 tháng 11

Các món ăn mang lại may mắn như sekihan (赤飯 – xôi đậu đỏ), tai (鯛 – cá tráp biển) và Chitose Ame (千歳飴 – kẹo Trường Thọ)

Nguồn gốc của lễ Shichi-Go-San (七五三) có nhiều giả thuyết khác nhau, nhưng phổ biến nhất cho rằng nó bắt nguồn từ thời Heian, khi trong hoàng cung có ba nghi lễ dành cho trẻ em: Kamioki (髪置き) – lễ mừng cho bé trai và bé gái 3 tuổi, Hakamagi (袴着) – lễ mừng cho bé trai 5 tuổi, và Obitoki (帯解き) – lễ mừng cho bé gái 7 tuổi. Ba nghi lễ này dần dần kết hợp lại và trở thành Shichi-Go-San.

Trong Shichi-Go-San không có món ăn cố định, nhưng thường sẽ ăn những món tượng trưng cho sự may mắn như sekihan (赤飯 – xôi đậu đỏ), tai (鯛 – cá tráp biển) hay kōhaku mochi (紅白餅 – bánh dày đỏ trắng).

Các món ăn lễ hội trong tháng 11

Các món ăn lễ hội trong tháng 12

Trong các lễ hội thường niên của tháng 12 – thời điểm cuối năm – có thể kể đến Đông chí (冬至 – Tōji)Đêm giao thừa (大晦日 – Ōmisoka). Đông chí là ngày đêm dài nhất trong năm, người ta tin rằng nếu ngâm mình trong nước tắm với quả yuzu (yuzu-yu) vào ngày này thì sẽ tránh được cảm lạnh.

Vào ngày cuối cùng của năm – Đêm giao thừa (Ōmisoka) – diễn ra nhiều nghi lễ và sự kiện như: Toshikoshi no harai (年越の祓), nghi thức bước qua vòng cỏ để gột rửa tâm thân; hồi chuông giao thừa (Joya no kane); hay các sự kiện đếm ngược chào năm mới.

Đông chí: khoảng ngày 22 tháng 12

Bí ngô, các món ăn bắt đầu bằng chữ “n” (ん)

Ngày Đông chí (Tōji) – ngày có đêm dài nhất trong năm – được xem là thời điểm mà “sức mạnh của mặt trời” yếu nhất. Chính vì vậy, ở nhiều nơi trên thế giới đã hình thành các nghi lễ và tập tục liên quan đến tín ngưỡng mặt trời.

Tại Nhật Bản, có phong tục ăn bí đỏ (kabocha) vào ngày Đông chí, và người ta tin rằng ăn bí đỏ trong ngày này sẽ tránh bị cảm lạnh. Ngoài ra, những món ăn có chữ “ん” trong tên gọi, như nankin (南瓜 – bí đỏ), renkon (れんこん – ngó sen), ninjin (にんじん – cà rốt), kinkan (きんかん – quất vàng)… cũng được cho là mang lại vận may nếu ăn vào dịp này.

Đêm giao thừa: Ngày 31 tháng 12

Toshikoshi soba (年越しそば – Mì soba tiễn năm cũ)

Misoka (晦日)có nghĩa là “ngày cuối cùng của một tháng”. Trong số các ngày cuối tháng, ngày cuối cùng của tháng 12 được coi là ngày khép lại cả một năm, nên được thêm chữ “Đại” (大) và gọi là Ōmisoka (大晦日 – đêm giao thừa).

Vào đêm Giao thừa, người Nhật có phong tục ăn mì soba tiễn năm cũ Toshikoshi soba (年越しそば). Tập tục này bắt nguồn từ quan niệm “cắt đứt những tai ương trong năm cũ”. Do sợi soba dễ đứt hơn các loại mì khác, nên ý nghĩa ấy đã được gắn liền với món ăn này.

Các món ăn lễ hội trong tháng 12
4. Ý nghĩa chung của ẩm thực trong lễ hội & nghi lễ
  • Biểu tượng cho lời chúc tốt đẹp: trường thọ, sức khỏe, may mắn, thịnh vượng.
  • Kết nối cộng đồng: từ việc cùng chuẩn bị đến chia sẻ món ăn.
  • Gìn giữ văn hóa truyền thống: món ăn không chỉ ngon mà còn lưu giữ ký ức, phong tục của từng vùng miền.

Các lễ hội thường niên và món ăn gắn liền với lễ hội là những nét văn hóa quan trọng đã được con người truyền lại và gìn giữ qua nhiều thế hệ. Nếu hiểu được ý nghĩa và nguồn gốc của chúng, rồi vận dụng vào việc lên kế hoạch hoạt động giải trí hay xây dựng thực đơn trải nghiểm ẩm thực, thì bạn sẽ có thể cảm nhận rõ hơn sự thay đổi của bốn mùa và tận hưởng trọn vẹn hơn.

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 331

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065