Danh Sách Tổng Hợp Ngữ Pháp N5

Tổng hợp danh sách ngữ pháp Tiếng Nhật N5 do các biên phiên dịch tiếng Nhật công ty dịch thuật IFK biên soạn dựa trên cuốn sách Minna Nihongo N5 có giải thích bằng tiếng Việt và ví dụng mở rộng dịch sang tiếng việt.

Tổng Hợp Ngữ Pháp 5 - Nhấp vào ngữ pháp để xem chi tiết

STT Ngữ Pháp N5 Tiếng Nhật Ý Nghĩa
1 ~O kudasai ~を ください Hãy cho tôi
2 Mou~shita Mada~Masenka もう~した・まだ~ませんか Đã làm / Vẫn chưa làm
3 ~Mashouka ~ましょうか Đồng thời, mặt khác
4 ~Maeni ~前に Trước khi
5 ~Ha~yori ~は~より A hơn B
6 ~Hadoudesuka ~はどうですか Thì như thế nào
7 Ni iku / kuru / kaeru (目的)に行く / 来る / 帰る (Mục đích) Đi, đén, về để
8 ~Naru ~なる Trở nên
9 ~Nakerebanaranai ~なければならない Phải làm
10 ~Nakutemoii ~なくてもいい Không cũng được
11 ~Nagara ~ながら Vừa làm A và làm B
12 ~Naidekudasai ~ないでください Xin đừng làm
13 ~Toki ~とき Khi
14 ~Tari~tari ~たり~たり Nào là...nào là...
15 ~Mashou ~ましょう Cùng nhau làm
16 ~Tai ~たい Muốn
17 Donna どんな Như thế nào
18 Totemo とても Rất là
19 ~Toomou ~と思う Tôi nghĩ là
20 ~Doyatte ~どうやって Bằng cách nào, làm thế nào
21 ~Temoiidesuka ~ともいいでか Xin phép làm
22 ~Tewaikenai ~てはいけない Không được làm V
23 ~Deshou ~でしょう Đúng không
24 ~De ~で Bằng cách thức
25 ~Dake ~だけ Chỉ có
26 Zehi ぜひ Nhất định
27 ~Kara ~から
28 ~Houshii ~欲しい Muốn có
29 ~kata ~方 Cách làm
30 ~Gaichiban ~がいちばん Nhất là
31 Amari~nai あまり~ない Không...lắm
32 ~Atode ~あとで Sau đó

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 327

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

[email protected]
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065