Mẫu dịch hợp đồng tiếng Nhật - Hợp Đồng Thi Nguyên Tắc Giao Dịch Mua Bán
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Nhật Việt
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
取引 | とりひき | Giao dịch |
本件 | ほんけん | Vấn đề này, điều này, trường hợp này |
個別契約書 | べつけいやくしょ | Hợp đồng riêng rẽ |
条件 | じょうけん | Điều kiện, điều khoản |
決済 | けっさい | Quyết toán, thanh toán |
金融 | きんゆう | Tài chính, tín dụng |
振込み | ふりこみ | Chuyển khoản |
荷姿 | にすがた | Bao bì |
相違 | そうい | Khác nhau |
欠陥 | けっかん | Khuyết điểm, sai lầm |
履行 | りこう | Thực thi, thực hiện |
遅滞 | ちたい | Trì hoãn |
双方 | そうほう | Đôi bên, song phương |
喪失 | そうしつ | Mất, thiệt hại |
債務 | さいむ | Khoản nợ |
強制執行 | きょうせいしっこう | Sự thực hiện |
整理 | せいり | Điều chỉnh, sắp xếp, cắt giảm |
解除 | かいじょ | Chấm dứt, bãi bỏ |
管轄 | かんかつ | Có thẩm quyền, xét xử |
満了 | まんりょう | Mãn hạn, hết hạn |
書面 | しょめん | Tài liệu, văn bản |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 144
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.