Mẫu dịch hợp đồng tiếng Nhật - Hợp Đồng Thi Công Tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Nhật Việt
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
請負 | うけおい | Đấu thầu |
別紙 | べっし | Phụ lục, bảng đính kèm |
引渡す | ひきわたす | Chuyển giao, bàn giao |
合格 | ごうかく | Đủ điều kiện, đạt yêu cầu, đậu |
権利 | けんり | Quyền lợi |
譲渡 | じょうと | Chuyển nhượng, chuyển giao |
承諾 | しょうだく | Chấp hành, đồng ý |
第三者 | だいさんしゃ | Bên thứ 3 |
許認可 | きょにんか | Phê duyệt và ủy quyền |
材料 | ざいりょう | Vật liệu, nguyên liệu, tài liệu |
施工 | しこう | Sự thực hiện, thi công |
賠償 | ばいしょう | Sự bồi thường |
引渡す | ひきわたす | Bàn giao, chuyển giao |
先立つ | さきだつ | Trước khi = 前に |
瑕疵 | かし | Bất thường, sai sót, lỗi |
瑕疵担保 | かしたんぽ | Bảo hành sai sót, lỗi |
協議 | きょうぎ | Thỏa thuận, đàm phán |
疑義 | ぎぎ | Nghi ngờ |
管轄裁判所 | かんかつさいばんしょ | Tòa án có thẩm quyền |
訴訟 | そしょう | Tố tụng, kiện tụng |
誠意 | せいい | Chân thành, thành ý, thật lòng |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 414
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.