Mẫu dịch nôi quy đánh giá nhân sự từ tiếng Nhật sang tiếng Việt
Danh Sách Từ Vựng Dịch Quy Tắc Đánh Giá Nhân Sự Tiếng Nhật
Từ | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
人材育成 | じんざいいくせい | Đào tạo, bồi dưỡng nhân tài |
人材発掘 | じんざいはっくつ | Khai thác nhân tài |
勤労意欲 | きんろういよく | Ý chí làm việc |
高揚 | こうよう | Khích lệ, nâng cao tinh thần |
承認者 | しょうにんしゃ | Người phê duyệt |
フィードバッグ | Phản hồi | |
保存期間 | ほぞんきかん | Thời gian lưu trữ |
処遇 | しょぐう | Đãi ngộ |
反映 | はんえい | Phản ánh |
目標管理 | もくひょうかんり | Quản lý mục tiêu |
職能 | しょくのう | Năng lực (trong làm việc) |
ランキング | Xếp hạng | |
要件 | ようけん | Yêu cầu |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ dịch sang tiếng Nhật sang tiếng Việt và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 142
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.