Hệ sinh thái rạn san hô của Nhật Bản và việc bảo tồn nó

HE SINH THAI VA RAN SAN HO CUA NHA BAN VÀ VIEC BAO TON NO

I. Tình trạng hiện tại của hệ sinh thái rạn san hô Nhật Bản

Trái Đất được gọi là “hành tinh xanh” và khoảng 70% bề mặt của nó được bao phủ bởi đại dương. Nhật Bản được bao quanh bởi biển và đại dương trù phú đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cuộc sống của người dân Nhật Bản.
Hơn nữa, môi trường tự nhiên biển có mối liên hệ sâu sắc với văn hóa, lịch sử, xã hội và kinh tế của con người, tồn tại trong sự cân bằng phức tạp và tinh tế.
Tuy nhiên, do hoạt động cải tạo và xây dựng biển nhân tạo, ô nhiễm biển, đánh bắt cá không đúng cách và các yếu tố khác, các vấn đề môi trường ở đại dương vẫn còn nghiêm trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.
Và tác động của biến đổi khí hậu chắc chắn đang làm thay đổi đại dương.
Làm sao chúng ta có thể hiểu được tình trạng hiện tại của đại dương, ngăn chặn tình hình trở nên tồi tệ hơn và thích ứng với sự thay đổi?
Trên thực tế, việc tìm hiểu và bảo vệ đại dương nơi có các rạn san hô sinh sống chỉ là một bước, giúp bảo vệ đại dương phong phú và cuộc sống của con người.
Ở đây chúng tôi sẽ giới thiệu mối liên hệ giữa đại dương nơi có rạn san hô và đời sống con người, những lợi ích mà con người nhận được từ rạn san hô, mối đe dọa mà con người gây ra cho rạn san hô và những nỗ lực bảo tồn đang được nhiều tổ chức thực hiện.

II. Tầm quan trọng của rạn san hô

1. San hô là gì?

San hô có thể được chia thành hai loại chính: san hô đá quý và san hô tạo rạn.
Ở đây chúng tôi sẽ giới thiệu về “san hô tạo rạn (sau đây gọi là san hô)” tạo nên địa hình biển được gọi là rạn san hô.
Mặc dù thoạt nhìn san hô có vẻ giống một loại thực vật nhưng thực chất đây là một loại động vật, giống như hải quỳ và sứa.
San hô, trông có vẻ lớn, thực chất được tạo thành từ nhiều cá thể nhỏ giống hải quỳ (polyp) tạo thành bộ xương, mỗi bộ xương đều có xúc tu và ăn động vật phù du và các sinh vật khác trong biển.
Đồng thời, tảo cộng sinh zooxanthellae (một loại thực vật phù du) sống bên trong polyp thực hiện quá trình quang hợp và cung cấp chất dinh dưỡng cho san hô.
Số lượng tảo cộng sinh có trong tế bào của các polyp này lên tới 1,5 triệu con trên một cm vuông, tạo nên mối quan hệ cộng sinh hiếm thấy ở loài động vật được gọi là san hô.

2. Biển có san hô

San hô tạo rạn phân bố rộng rãi ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới quanh đường xích đạo.
Chúng có thể được nhìn thấy ở các vùng biển trên khắp thế giới, bao gồm các đảo ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, ở Đông Á bao gồm Nhật Bản, phía tây Ấn Độ Dương, Biển Đỏ và Biển Caribe.
Tuy nhiên, để sinh vật này sống được, cần phải đáp ứng một số điều kiện, bao gồm nhiệt độ nước biển, độ trong, nồng độ chất dinh dưỡng, độ mặn, môi trường ánh sáng và tốc độ dòng chảy của nước biển.
Ngoài ra, các vùng biển có các rạn san hô này sinh sống cũng đã phát triển địa hình rạn san hô.
Rạn san hô là dạng địa hình được hình thành trong thời gian dài do sự tích tụ của các bộ xương đá vôi (phần còn lại) của san hô sống, động vật có vỏ và các sinh vật khác. Về mặt địa lý, chúng có thể được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới, giữa vĩ độ khoảng 30 độ bắc và 30 độ nam.
Người ta nói rằng Charles Darwin, người ủng hộ thuyết tiến hóa, là người đầu tiên đưa ra những cân nhắc mang tính lý thuyết về rạn san hô.
Năm 1835, khi đang ở trên tàu Beagle, Darwin đã quan sát các rạn san hô xung quanh Tahiti ở Nam Thái Bình Dương và phân loại chúng thành ba loại: rạn san hô viền, rạn san hô chắn và rạn san hô vòng.
Những hình dạng và phân chia rạn san hô này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

3. Những lợi ích của san hô

Các rạn san hô mang lại nhiều lợi ích cho sinh vật biển và con người.
Ví dụ, các rạn san hô chỉ bao phủ chưa đến 0,2% diện tích đáy đại dương trên thế giới, nhưng chúng được cho là nơi sinh sống của tới 25% tổng số loài sinh vật biển.
Ngoài ra, san hô cung cấp chocác sinh vật khác các chất dinh dưỡng mà chúng cần bằng cách sản xuất oxy và protein thông qua quá trình quang hợp và các quá trình khác. Lượng chất hữu cơ do rạn san hô và thảm rong biển tạo ra (sản lượng sơ cấp ròng trên một đơn vị diện tích) là 2.500 g/m2 mỗi năm, cao hơn bất kỳ hệ sinh thái nào khác, khiến chúng trở thành những nơi có năng suất sinh học cao nhất trên Trái đất.
Năng suất cao của các vùng biển rạn san hô này đã cung cấp ngư trường phong phú cho con người và nuôi dưỡng nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới từ thời cổ đại.
Điều này không hề thay đổi trong thời hiện đại, các rạn san hô được sử dụng rộng rãi làm nơi đánh bắt cá và du lịch, và các sinh vật đa dạng sống ở đó tiếp tục mang lại nhiều lợi ích cho con người, chẳng hạn như khám phá ra các chất có thể dùng làm nguyên liệu thô cho các loại thuốc mới.
Theo cách này, lợi ích mà các rạn san hô và đại dương mang lại ước tính ít nhất là 3.4752 nghìn tỷ yên mỗi năm trên toàn thế giới và người ta chỉ ra rằng riêng tại Nhật Bản, giá trị kinh tế lên tới 250 đến 320 tỷ yên (Okinawa, Amami và Ogasawara cộng lại).
Ngoài những lợi ích trực tiếp này, các đảo còn có nhiều lợi ích gián tiếp khác, chẳng hạn như khả năng hấp thụ và điều hòa carbon dioxide từ khí quyển, và các rạn san hô xung quanh các đảo đóng vai trò như đê chắn sóng tự nhiên giúp giảm thiểu thiệt hại do sóng lớn và các sự kiện khác.
Những lợi ích và giá trị to lớn mà chúng ta có được từ hệ sinh thái san hô và rạn san hô không thể thay thế bằng các loài thực vật, động vật khác hoặc bằng các chất thay thế nhân tạo.
Thực tế là một khi đã mất, sẽ vô cùng khó khăn để phục hồi hệ san hô và rạn san hô phong phú và phức tạp về trạng thái ban đầu, cho dù chúng ta để mặc cho thiên nhiên hay nhờ đến sự can thiệp của con người để nhân giống chúng.

III. Phạm vi môi trường sống của san hô ở Nhật Bản

1. Khu vực rạn san hô và quần thể san hô vĩ độ cao

San hô tạo rạn sống rộng rãi ở Nhật Bản, chủ yếu dọc theo bờ biển, từ tỉnh Chiba và Kanagawa ở phía bắc đến tỉnh Kagoshima ở phía nam và các đảo cận nhiệt đới như tỉnh Okinawa ở phía nam.
Tuy nhiên, khu vực biển hình thành rạn san hô về cơ bản chỉ giới hạn ở khu vực phía nam quần đảo Osumi thuộc tỉnh Kagoshima.
Khu vực biển nơi các rạn san hô này hình thành được gọi là “khu vực rạn san hô” và khu vực biển phía bắc nơi san hô sinh sống được gọi là “khu vực quần thể san hô vĩ độ cao”.
Ở các đại dương thuộc “khu vực quần thể san hô vĩ độ cao”, mặc dù san hô tạo rạn sống ở đó, nhưng địa hình được gọi là rạn san hô thường không phát triển.
Trên thực tế, trong nhiều trường hợp, san hô mọc ở vùng biển địa phương thực chất được thủy triều mang đến từ những nơi xa xôi.
Trứng và ấu trùng san hô, sinh ra thông qua sinh sản vô tính và hữu tính, trôi theo các dòng hải lưu như Dòng hải lưu ấm Tsushima và Dòng hải lưu Kuroshio, và đôi khi tìm được môi trường sống mới ở các đại dương mà chúng trôi đến.
San hô được tạo thành từ những polyp nhỏ và chỉ phát triển vài cm mỗi năm.
Phải mất nhiều thập kỷ hoặc thậm chí hàng trăm năm để hình thành các quần thể san hô và rạn san hô lớn.

2. Đặc điểm của rạn san hô Nhật Bản và quần thể san hô vĩ độ cao

“Khu vực rạn san hô” được tìm thấy ở phía nam Nhật Bản được gọi là rạn san hô viền, và đặc điểm là hình thành rất gần đất liền.
Các rạn san hô ở Nhật Bản và các rạn san hô sống ở đó gần gũi với con người hơn so với các rạn san hô ở các quốc gia và khu vực khác, và cư dân ở những khu vực này đã phát triển lối sống và nền văn hóa tận dụng lợi thế từ môi trường tự nhiên của các rạn san hô.
Khoảng 800 loài san hô đã được xác định trên thế giới, nhưng các khu vực rạn san hô của Nhật Bản là nơi sinh sống của một nửa trong số đó, tức là khoảng 400 loài. Điều này có nghĩa là các rạn san hô của Nhật Bản là nơi sinh sống của mức độ đa dạng loài san hô cao và một hệ sinh thái dựa trên các rạn san hô đã được thiết lập ở các vùng ven biển.
Ngoài ra, các khu vực rạn san hô của Nhật Bản cũng là giới hạn địa lý cực bắc cho sự hình thành rạn san hô và là những vùng biển quan trọng nơi ấu trùng san hô có thể phát triển, được các dòng hải lưu từ vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới phía nam Nhật Bản mang đến.
Các khu vực rạn san hô của Nhật Bản, nơi có mức độ đa dạng san hô cao và mối liên hệ đáng chú ý giữa con người và đại dương nơi họ sinh sống, là những nơi quan trọng để bảo vệ các rạn san hô và truyền lại những lợi ích mà chúng mang lại cho các thế hệ tương lai.
Mặt khác, “các khu vực cộng đồng san hô vĩ độ cao” có thể được tìm thấy ở các vùng ven biển từ phía nam tỉnh Kagoshima đến tỉnh Chiba và Kanagawa.
Các loại san hô và kích thước của các quần thể thay đổi tùy theo từng khu vực, nhưng so với các vùng rạn san hô, có ít loài san hô hơn và các quần thể cũng nhỏ hơn, và trong một số trường hợp, chúng được tìm thấy sâu hơn một chút ngoài khơi, xa bờ.
Khoảng 200 loài san hô đã được xác định ở các khu vực rạn san hô vĩ độ cao của Nhật Bản, nhưng nhiều cư dân địa phương không biết rằng san hô tồn tại ở vùng biển địa phương của họ và chúng có xu hướng ít liên quan đến cuộc sống, văn hóa và nền kinh tế của họ.
Trong những năm gần đây, người ta đã xác nhận rằng các quần thể san hô vĩ độ cao đang trải qua sự dịch chuyển về phía bắc trong phân bố và sự gia tăng các loài san hô do sự nóng lên toàn cầu của các đại dương. Điều này đang bắt đầu thu hút sự chú ý từ góc độ bảo tồn các loài san hô và đa dạng sinh học, cũng như sử dụng các nguồn tài nguyên biển.
Các quần thể san hô vĩ độ cao được coi là môi trường có giá trị vì chúng đại diện cho giới hạn phân bố cực bắc của san hô cận nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới.
Người ta dự đoán rằng trong tương lai, các quần thể san hô ở vùng biển này sẽ gia tăng nhanh chóng, làm thay đổi hệ sinh thái địa phương.
Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu về các quần thể san hô vĩ độ cao này và sự tương tác của chúng với con người cũng rất hạn chế, nên vẫn còn nhiều điều chưa biết về chúng so với các khu vực rạn san hô.
Điều quan trọng là phải tiến hành nghiên cứu cơ bản trong tương lai, đưa ra dự đoán và kiểm tra mối quan hệ giữa quần thể san hô vĩ độ cao và con người dựa trên dữ liệu khoa học.

IV. Hệ sinh thái rạn san hô đang bị đe dọa

Hiện nay, các rạn san hô đang chết dần và môi trường sống của chúng đang suy thoái ở quy mô và tốc độ chưa từng có ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Nhật Bản.
Nguyên nhân và quy mô xảy ra khác nhau tùy theo từng khu vực, nhưng tất cả đều có điểm chung là hoạt động của con người có tác động rất lớn.

1. Các vấn đề xảy ra ở các rạn san hô ở mỗi vùng đại dương

Từ những năm 1960, nhiều khu vực khác nhau của quần đảo Okinawa và quần đảo Satsunan thuộc tỉnh Kagoshima, nơi có các rạn san hô, đã trải qua quá trình phát triển và khai hoang ven biển của con người, cũng như dòng chảy đất đỏ từ đất nông nghiệp và các khu vực phát triển.
Ngoài ra, nước thải từ nông nghiệp, chăn nuôi, sinh hoạt, công nghiệp,… và lượng chất dinh dưỡng chảy ra đại dương cũng ngày càng tăng.
Hơn nữa, du lịch và phát triển đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các rạn san hô và dẫn đến một loạt các vấn đề liên quan đến việc sử dụng quá mức tài nguyên.
Sự suy thoái môi trường sống diễn ra nhanh hơn và ở quy mô lớn hơn khả năng phát triển và tái sinh của san hô.
Những vấn đề này đang trở nên nghiêm trọng hơn không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở các quốc gia trên thế giới nơi có rạn san hô sinh sống do sự phát triển kinh tế nhanh chóng và các yếu tố khác.

2. Mối đe dọa do các vấn đề thế giới gây ra

Ngoài những mối đe dọa trong khu vực này, biến đổi khí hậu đã được ghi nhận từ đầu những năm 1990 là có tác động ngày càng nghiêm trọng.
Sự nóng lên toàn cầu, nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu, tức là lượng khí thải nhà kính quá mức của con người, đang khiến nhiệt độ nước biển tăng lên ở Nhật Bản và trên toàn thế giới, đồng thời cũng góp phần gây ra tình trạng axit hóa đại dương.
Nhiệt độ nước biển tăng cao, đặc biệt là vào mùa hè khi nhiệt độ nước cao, đang gây ra tình trạng san hô bị tẩy trắng ở nhiều khu vực. Nhật Bản cũng không ngoại lệ, quá trình tẩy trắng vốn là quá trình tự nhiên nhưng đang diễn ra ngày càng thường xuyên hơn.
Hiện tượng tẩy trắng xảy ra khi san hô phải chịu áp lực từ môi trường như nhiệt độ nước cao hoặc độ mặn thấp, khiến tảo cộng sinh zooxanthellae rơi ra khỏi cơ thể, khiến san hô chuyển sang màu trắng.
Hiện tượng tẩy trắng làm giảm mật độ tảo cộng sinh bên trong san hô, nghĩa là san hô không còn có thể hấp thụ chất dinh dưỡng thông qua quá trình quang hợp và dần suy yếu.
Khi nhiệt độ nước giảm, tảo cộng sinh quay trở lại và san hô phục hồi, nhưng nếu tình trạng suy yếu này kéo dài trong thời gian dài, quần thể san hô có thể chết hàng loạt.
Hiện tượng tẩy trắng trên diện rộng này đã xảy ra thường xuyên trên khắp thế giới kể từ những năm 1990 và tình trạng tẩy trắng trên diện rộng đã xảy ra ở quần đảo Okinawa vào các năm 1998, 2007, 2016 và 2022.
Năm 2022, đầm phá Sekisei, rạn san hô lớn nhất Nhật Bản trên đảo Ishigaki, đã bị tẩy trắng 92,8%, đạt mức cao nhất từ ​​trước đến nay. Trong số đó, 17,7% san hô được phát hiện đã chết.
Người ta lo ngại rằng những vấn đề này sẽ trở nên nghiêm trọng hơn trong tương lai.
Các dự đoán khoa học về sự phân bố của các rạn san hô chỉ ra rằng nếu kịch bản phát thải khí nhà kính cao (SRES A2: một xã hội đa nguyên trong đó phát triển kinh tế được nhấn mạnh và các đặc điểm riêng biệt của từng khu vực được tăng cường) diễn ra theo kế hoạch, các khu vực thích hợp cho môi trường sống của san hô sẽ biến mất khỏi vùng biển ngoài khơi Nhật Bản vào những năm 2070.
Khi nhiệt độ nước biển tăng, diện tích nước phù hợp cho môi trường sống của san hô đang giảm dần và đại dương trở nên có tính axit hơn. Nước biển có tính axit càng cao thì canxi tạo thành bộ xương của san hô càng bị hòa tan, ức chế sự phát triển của san hô.
Trong kịch bản phát thải khí nhà kính thấp (SRES B1: thế giới mà phát triển kinh tế và môi trường hài hòa, chênh lệch khu vực giảm và quốc tế hóa diễn ra), trong đó hiện tượng nóng lên toàn cầu diễn ra chậm hơn, dự báo bờ biển Nhật Bản và khu vực Kanto sẽ không còn thích hợp làm khu vực phân bố san hô nữa mà sự phân bố san hô sẽ vẫn tập trung ở các khu vực từ Shikoku đến Kyushu và xa hơn về phía nam.
Người ta lo ngại rằng tác động của biến đổi khí hậu sẽ khiến san hô gặp nguy hiểm với cường độ và quy mô vượt xa các mối đe dọa trực tiếp do hoạt động của con người gây ra ở mỗi khu vực.

3. Các vấn đề khác đe dọa san hô

Ngoài các vấn đề như phát triển, phú dưỡng và biến đổi khí hậu, còn có nhiều mối đe dọa khác ảnh hưởng đến san hô ở nhiều địa điểm khác nhau.
Ví dụ, có những đợt bùng phát hàng loạt các sinh vật ăn san hô như sao biển gai và vỏ ốc, các bệnh về san hô, sự phá hủy các rạn san hô do sóng mạnh gây ra bởi những cơn bão lớn hơn và dòng trầm tích từ đất liền tràn vào do mưa lớn và lượng nước ngọt lớn.
Mặc dù sự suy thoái môi trường sống của các loài san hô này và cái chết của chúng là do hiện tượng tự nhiên, nhưng nguyên nhân cơ bản là do ảnh hưởng mạnh mẽ từ các hoạt động của con người.
Ví dụ, sự bùng phát hàng loạt của các sinh vật ăn san hô như sao biển gai đã được ghi nhận từ những năm 1950 và có thể được coi là một hiện tượng xảy ra tự nhiên trong hệ sinh thái biển.
Tuy nhiên, người ta chỉ ra rằng đợt bùng phát hàng loạt gần đây có thể là do dòng chất dinh dưỡng từ nước thoát từ đất liền tràn vào, vốn là nguồn dinh dưỡng cho ấu trùng sao biển gai.
Hơn nữa, tình trạng phú dưỡng của nước biển và dòng chảy quá mức của trầm tích và nước ngọt có thể làm san hô suy yếu và gây bệnh.
Hơn nữa, hiện nay người ta đã biết rộng rãi rằng sự gia tăng kích thước của bão phần lớn là do nhiệt độ đại dương tăng do biến đổi khí hậu.
Những mối đe dọa tự nhiên này do hoạt động của con người gây ra cũng là mối đe dọa lớn đối với san hô.

V. Sáng kiến và mục tiêu bảo tồn

Việc bảo vệ san hô và rạn san hô mang lại nhiều lợi ích, không chỉ bảo tồn nhiều loài san hô mà còn bảo tồn hệ sinh thái dựa trên san hô và duy trì cũng như phục hồi những lợi ích mà con người nhận được.
Kể từ những năm 1970, khi tác động của hoạt động của con người và biến đổi khí hậu bắt đầu trở nên đáng chú ý, các hoạt động bảo tồn san hô ở Nhật Bản đã được thực hiện bởi nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm chính quyền quốc gia và địa phương, các công ty tư nhân, viện nghiên cứu, tổ chức địa phương và các nhóm bảo tồn môi trường.
Hơn nữa, kể từ năm 2010, đã có những tiến bộ trong việc xây dựng và thực hiện luật trong nước làm cơ sở cho các hoạt động này và các sáng kiến ​​của chúng, dựa trên các điều khoản của các điều ước quốc tế.

1. Khung thể chế bảo tồn rạn san hô

Các thỏa thuận quốc tế chính và các sắc lệnh, luật lệ và kế hoạch trong nước liên quan đến việc bảo tồn hệ sinh thái rạn san hô ở Nhật Bản như sau:
■ Các mục tiêu toàn cầu của Khung đa dạng sinh học Côn Minh-Montreal
đến năm 2030 bao gồm khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái và đảm bảo phúc lợi của các loài thông qua việc quản lý và sử dụng các loài này. Được thông qua tại Hội nghị lần thứ 15 của các bên tham gia Công ước về Đa dạng sinh học (COP15, tháng 12 năm 2022).
■ Mục tiêu phát triển bền vững (SDG) – Mục tiêu 14
Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển vì mục tiêu phát triển bền vững. Được thông qua bởi Chương trình nghị sự 2030 về Phát triển bền vững (Đại hội đồng Liên hợp quốc, tháng 9 năm 2015).
■ Kế hoạch Môi trường cơ bản lần thứ 5 (2018-2023)
Hệ thống các biện pháp toàn diện bảo vệ môi trường trong nước dựa trên Luật Môi trường cơ bản. Điều này bao gồm việc bảo tồn các rạn san hô, tận dụng chức năng bảo vệ sóng của các rạn san hô và thực hiện các biện pháp thích ứng và giám sát phục hồi dựa trên Kế hoạch hành động bảo tồn hệ sinh thái rạn san hô.
■ Kế hoạch hành động bảo tồn hệ sinh thái rạn san hô 2020-2030  
Kế hoạch này được thiết lập trong Chiến lược đa dạng sinh học quốc gia lần thứ ba (năm 2007) và hiện đang trong giai đoạn thứ ba. Ngoài việc nâng cao kiến ​​thức khoa học về quần thể san hô và tăng cường giám sát và quản lý liên tục, báo cáo còn nêu ra bốn vấn đề ưu tiên.

2. Sáng kiến bảo tồn san hô ở Nhật Bản

Được thúc đẩy bởi mong muốn bảo vệ môi trường tự nhiên và sinh kế của người dân địa phương, cũng như bởi các sắc lệnh, luật lệ và kế hoạch như đã đề cập ở trên, nhiều bên liên quan, bao gồm chính quyền quốc gia và địa phương, các công ty tư nhân, viện nghiên cứu, tổ chức địa phương và các nhóm bảo tồn môi trường, đang cùng nhau hợp tác trên khắp Nhật Bản để làm rõ cơ chế đằng sau các mối đe dọa đối với san hô và xem xét và thực hiện các biện pháp đối phó.
Trong tương lai, thông tin về hệ sinh thái rạn san hô và tình trạng bảo tồn của chúng trên khắp Nhật Bản sẽ được tập trung và công khai bởi tất cả các nhóm hoạt động và Bộ Môi trường.
Có hai cách tiếp cận chính để bảo tồn san hô, rạn san hô và hệ sinh thái của chúng.
Đầu tiên là bảo tồn môi trường sống của san hô và cải thiện việc bảo dưỡng và quản lý chúng.
Mục tiêu này nhằm duy trì và cải thiện môi trường sống của các loài bằng cách giảm thiểu suy thoái môi trường thông qua việc thành lập các khu bảo tồn biển ở mỗi khu vực, xây dựng và thực hiện các quy tắc sử dụng đại dương và các biện pháp khác.
Ví dụ, ở Okinawa, để ngăn chặn dòng chảy của đất đỏ từ đất nông nghiệp, các vùng thảm thực vật được gọi là “vành đai xanh” được tạo ra bằng cách trồng các loại cây như gừng vỏ và cỏ vetiver xung quanh đất nông nghiệp, làm suy yếu dòng chảy của nước chứa đất đỏ và ngăn chặn dòng chảy.
Để chống lại việc sử dụng san hô không phù hợp và quá mức trong du lịch, phao neo được lắp đặt và sử dụng để ngăn chặn tàu thuyền du lịch làm hỏng san hô bằng mỏ neo khi neo đậu trên biển, và các đơn vị khai thác du lịch cung cấp cho du khách thông tin và cảnh báo trước để tránh làm hỏng san hô bằng chân vịt lặn.
Một sáng kiến ​​khác là nhân giống và cấy ghép nhân tạo san hô ở những khu vực san hô đã suy giảm hoặc chết.
Một số khu vực và viện nghiên cứu đang thử nghiệm các dự án nhằm xác định các loài san hô có khả năng chống chịu cao với nhiệt độ nước biển tăng cao và tình trạng axit hóa đại dương, cũng như nhân giống và cấy ghép nhân tạo chúng, cũng như các dự án tính đến sự đa dạng và thông tin di truyền của các rạn san hô địa phương.
Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn còn hạn chế về quy mô và sẽ vô cùng khó khăn để phục hồi các rạn san hô đã chết trên diện rộng.
Hơn nữa, ngoài khả năng thực hiện trong một cơ sở nghiên cứu, con người không dễ dàng phục hồi hoàn toàn san hô, loài vẫn tiếp tục sống trong môi trường biển luôn thay đổi.
Khi bảo tồn san hô, điều quan trọng nhất là bảo tồn môi trường sống đúng cách để san hô có thể tiếp tục tồn tại trong trạng thái tự nhiên.

3. Kết quả và tiến độ bảo tồn rạn san hô

Các hoạt động bảo tồn san hô, bắt đầu nghiêm túc vào khoảng những năm 1970, vẫn đang tiếp tục ở nhiều khu vực cho đến ngày nay và nhiều nỗ lực mới đang được bắt đầu.
Tại các khu vực rạn san hô đang xảy ra tình trạng san hô chết và môi trường sống bị suy thoái, những nỗ lực cụ thể đang được thực hiện để thay đổi nhận thức và hành vi của những người liên quan và giảm thiểu các mối đe dọa, và những thay đổi đang được nhìn thấy, chẳng hạn như xây dựng động lực cho việc bảo tồn san hô.
Chúng tôi cũng đã đạt được tiến bộ trong việc làm sáng tỏ tác động và cơ chế của từng mối đe dọa đối với san hô, trong việc chỉ định và hệ thống hóa các giải pháp để giảm thiểu các mối đe dọa và trong việc thiết lập các phương pháp giám sát (khảo sát) san hô chung trên khắp cả nước.
Vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua trong việc tiếp tục các hoạt động bảo tồn.
Một thách thức chung mà tất cả các khu vực phải đối mặt là khó có thể hiểu được tình hình ở đại dương một cách khoa học và thường có nhiều mối đe dọa có tác động phức tạp, khiến việc chứng minh rõ ràng mức độ đóng góp của các hoạt động vào việc bảo tồn san hô trở nên khó khăn.
Ví dụ, người ta cho rằng rất khó để đánh giá kết quả của các biện pháp ngăn chặn dòng chảy đất đỏ sẽ được phản ánh như thế nào trong các rạn san hô và mức độ hiệu quả của các biện pháp này là bao nhiêu.
Hơn nữa, nếu tình trạng tẩy trắng xảy ra trên diện rộng trong khu vực, nó có thể gây ra tác động lớn hơn so với dòng chảy đất đỏ vốn là đối tượng của các biện pháp đối phó, điều này có thể làm cho kết quả của các hoạt động ít rõ ràng hơn và làm giảm động lực tiếp tục các hoạt động của cộng đồng địa phương.
Tuy nhiên, đồng thời, kiến ​​thức của những người và tổ chức đang nỗ lực bảo tồn rạn san hô, cũng như sự hiểu biết và hành động của họ liên quan đến đại dương nơi san hô sinh sống, cũng đang không ngừng tăng lên.
Những người nông dân đã thực hiện vành đai xanh ở Okinawa trong nhiều năm đã thiết lập được các phương pháp hiệu quả hơn bằng cách xác định hướng nước mưa chảy qua lòng đất và tận dụng vị trí cũng như đặc điểm của các loại cây họ trồng.
Một số cư dân địa phương đã thực hiện các biện pháp chống lại du lịch không phù hợp và quá mức đã nhận thấy sự gia tăng về diện tích san hô sống, cũng như sự đa dạng và số lượng các loài cá và động vật da gai (như nhím biển, hải sâm và sao biển) có thể được phát hiện trong vùng nước.
Tìm hiểu về san hô và hiểu được mối liên hệ của chúng ta với đại dương nơi san hô sinh sống có thể dẫn đến hành động thay đổi tích cực.
Rõ ràng là tình trạng của các rạn san hô đã xấu đi trong những thập kỷ gần đây và hoạt động của con người chính là động lực thúc đẩy điều này.
Không thể loại bỏ những tác động và đưa san hô trở lại trạng thái ban đầu, nhưng bằng cách hợp tác với ngành công nghiệp, chính phủ, học viện và người dân để bảo tồn san hô, cũng như chia sẻ và truyền bá kiến ​​thức, hy vọng rằng sự hiểu biết và các hoạt động sẽ tiếp tục và mở rộng.
Nhu cầu bảo tồn hệ sinh thái rạn san hô sẽ tiếp tục trong tương lai.
WWF Nhật Bản sẽ tiếp tục thực hiện các hoạt động bảo tồn hệ sinh thái rạn san hô để đảm bảo các đại dương san hô được bảo tồn cho tương lai.

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 612

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065