Ngữ Pháp N1: 〜(よ)うにも〜ない / Dù muốn ~ cũng không thể…

ngu phap n1 younimo nai dich tieng nhat ifk

Cấu Trúc
〜(よ)うにも〜ない

Ý nghĩa: Dù muốn ~ cũng không thể…


  • Khi muốn nói rằng muốn làm điều đó, nhưng không thể làm vì một số lý do hoặc hoàn cảnh gì đó.

  • Các lý do đó nếu về mặt tâm lý thì (も) cũng có thể được lược bỏ, như trong ví dụ (*). 

  • Các sự việc xảy ra sau đó thường ở dạng phủ định của thể khả năng.

  • Động từ phía trước và phía sau thường là cùng một động từ, tuy nhiên cũng có trường hợp sử dụng 2 động từ khác nhau, như trong các ví dụ (**). 

  • 「言うに言えない」là một quán dụng thường được sử dụng.

Cách sử dụng:

   V(意向形)   +  にも  + 動ない形/ [動-可能形] +ない 

Động từ thể ý chí +  にも +  động từ dạng phủ định của thể khả năng

Ví dụ:

  • 風邪で喉が痛くて、声を出そうにも出せない。【2009年7月】
    Cổ họng của tôi bị đau do cảm lạnh, muốn nói thành tiếng cũng không thể nói được. 【đề tháng 7 năm 2009】
  • こんなに騒がしい部屋では、赤ん坊を寝かせようにも寝かせられない。【2005年】
    Trong một căn phòng ồn ào như vậy, dù muốn ru em bé ngủ cũng không thể được. 【đề năm 2005】
  • 彼女が会社を辞めたのには、言うに言えない事情があったに違いない。【2008年12月】
    Chắc hẳn đã có những lý do gì đó mà cô không thể nói khi rời công ty.【đề tháng 12 năm 2008】 (*)

  • 緊張して話しかけようにも話しかけられない。
    Do căng thẳng quá, dù cho muốn bắt chuyện những cũng không thể.

Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt

  • お金がなくて困っている友達があまりにも可哀想だったので、断ろうにも断れず、お金を貸してしまった。

  • お金がなくて、新しいパソコンを買おうにも買えない。

  • 足がすくんでしまって、逃げようにも逃げられなかったんです。

  • 仕事が終わらず帰ろうにも帰られない。 

  • 私の目の前で人が津波に飲み込まれていった光景は忘れようにも忘れられない。 

  • 好きな歌なのに、サビの音が高すぎて歌おうにも歌えない。 

  • この服はずっと着ていないが、色々な思い出がありすぎて捨てるに捨てられない。(*) 

  • 明日からまた忙しい日々が始まると思うと、日曜の夜は寝るに寝られない。(*)

  • 彼女から1週間も連絡が来なくて、勉強するに(勉強)できない。(*) 

  • 彼の寝癖がずっと気になって、真面目に聞こうにも話が頭に入ってこない。(**) 

  • 会社を辞めようにも、次の仕事が決まらないので我慢して通勤している状況だ。(**) 

Các từ vựng trong ngữ pháp N1

Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
赤ん坊 あかんぼう Em bé, trẻ sơ sinh
サビ Điệp khúc của bài hát
寝癖 ねぐせ Ngủ đầu bù tóc rối, chăn gối lung tung

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 347

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065