Ngữ pháp N2 ~げ Trông có vẻ

ngu phap n2 ge

Cấu Trúc
~げ

Ý nghĩa:


  • Mẫu câu dùng để diễn đạt khi muốn nói có trạng thái như thế, về những từ thể hiện cảm xúc của con người.

  • Thường được dịch: Trông có vẻ 

  • Chú ý: Thường không dùng khi nói về trạng thái của người trên mình.

Cách sử dụng:

イA + げ
ナA + げ
Cũng có việc nối với danh từ và động từ nhưng bị hạn chế.

Sự khác biệt giữa「〜げ」và「〜そうだ」

「〜そうだ」 có thể sử dùng để thay thế trong trường hợp kết hợp với những từ biểu hiện cảm xúc của con người, còn những trường hợp khác thì không dùng.
Ví dụ:
⭕️ そのケーキおいしそうですね。 Cái bánh đó trông có vẻ ngon.
❌ そのケーキおいしですね。 Cái bánh đó trông có vẻ ngon.

Ví dụ:

  • 彼の表情は少し、悲しだった。
    Nhìn vẻ mặt anh ấy có vẻ như đang buồn.

  • 彼女は寂しに、一人で公園のベンチで座っていた。
    Cô ấy trông có vẻ cô đơn khi ngồi 1 mình ở ghế đá công viên.

  • 彼は得意な顔で、みんなにテストの結果を見せた。
    Anh ấy cho mọi người xem kết quả bài kiểm tra của mình với một vẻ mặt trông rất khoái chí.

  • トムさんは国のニュースを見て、少し不安だった。
    Tom trông hơi lo lắng khi xem tin tức về đất nước.

  • 彼はいつも自信なさに答える。
    Anh ấy lúc nào cũng trả lời với 1 vẻ tự tin.

  • 怪しな人が家の回りをウロウロしている。
    Những người có vẻ khả nghi đang đi quanh ngôi nhà.

  • 彼は何か言いたな様子だったが、何も言わずに部屋を出て行った。
    Anh ta trông có vẻ như muốn nói gì đó nhưng đã rời khỏi phòng mà không nói gì.

  • 二人はに話している。
    Hai người đang nói chuyện có vẻ là thân thiết.

Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt

  • 向こうでみんなが楽しに、何か話している。

  • もう、こんな事で腹を立てるなんて、大人ないよ。

  • 会議のあと、彼はいかにも不満ありな表情を浮かべた。

  • あの人はな目をしている。

  • その人は退屈雑誌のページをめくっていた。

  • 彼は何か言いただった。

Các từ vựng trong ngữ pháp N2

Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
表情 ひょうじょう Nét mặt
悲しい かなしい Buồn
寂しい さびしい Cô đơn
ベンチ Băng ghế
得意 とくい Giỏi
不安 ふあん Bất an
自信 じしん Tự tin
怪しい あやしい Đáng ngờ
ウロウロ Lòng vòng lòng vòng
様子 ようす Tình trạng
親しい したしい Thân thiết
腹を立てる はらをたてる Tức giận
不満 ふまん Bất mãn
退屈 たいくつ Nhàm chán
ページをめくる Lật trang

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: [email protected]
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 421

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

[email protected]
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065