Cấu Trúc
~ことになると / ~こととなると
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để thể hiện sự thay đổi thái độ đột ngột của người đó khi nói đến vấn đề nào đó.
Thường được dịch: Cứ hễ
Cách sử dụng:
N + のことになると
V(辞)+ことになると
Ví dụ:
田中さんはアクション映画のこととなると、話が止まらなくなる。
Cứ hễ nhắc đến phim hành động là anh Tanaka nói không ngừng.
部長はいつも怖いが愛猫のことになると、優しくなる。
Người quản lý lúc nào cũng hung dữ nhưng hễ nhắc tới con mèo cưng là trở nên hiền lành.
父は食事のマナーのことになると、とてもうるさいです。
Ba tôi rất phiền phức mỗi khi nhắc tới những nghi thức trong bữa ăn.
お金のことになると、いつも妻とけんかしてしまいます。
Cứ hễ nhắc tới chuyện tiền bạc là lúc nào tôi cũng cãi nhau với vợ.
彼は車のこととなると、急に専門家みたいになります。
Cứ hễ nói tới xe hơi là anh ấy lại trở nên giống như chuyên gia vậy.
彼は普段は無口だけど、山登りのこととなると、急にしゃべりになる。
Bình thường anh ấy rất ít nói nhưng cứ hễ nói về chủ đề leo núi là đột nhiên anh ấy nói nhiều lên.
私はアニメのこととなると、目を輝かせる。
Cứ hễ mà liên quan đến anime là mắt tôi lại sáng lên.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
お弁当を作るほうが経済的だし、体にもいいけど、毎日のこととなると、大変かもしれない。
父はやさしいけど、お金のこととなると厳しい。
子どものこととなると、自分のこと以上に心配です。
Các từ vựng trong ngữ pháp N2
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
アクション映画 | アクションえいが | Phim hành động |
部長 | ぶちょう | Người quản lí |
愛猫 | あいびょう | Con mèo cưng |
マナー | Nghi thức | |
うるさい | Phiền phức | |
専門家 | せんもんか | Chuyên gia |
急 | きゅう | Bất chợt |
普段 | ふだん | Thông thường |
無口 | むくち | Ít nói |
山登り | やまのぼり | Chủ đề leo núi |
しゃべり | Tán gẫu | |
輝く | かがやく | Sáng |
厳しい | きびしい | Nghiêm khắc |
以上 | いじょう | Hơn nữa |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 645
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.