Ngữ pháp N2 ~ずにはいられない / ~ないではいられない Không thể không

ngu phap n2 zunihairarenai naidehairarenai

Cấu Trúc
~ずにはいられない / ~ないではいられない

Ý nghĩa:


  • Mẫu câu dùng khi không thể kiềm chế mong muốn, cảm xúc muốn làm của người nói, và thấy tình trạng của sự vật sự việc không thể kiềm chế được bản thân.

  • Thường được dịch: Không thể không

Cách sử dụng:

V + ずにはいられない(*しない→せずにはいられない)

Ví dụ:

  • この店のカレーはとても辛い。ちょっと食べたら、水を飲まずにはいられない
    Món cà-ri của quán này rất cay, sau khi ăn một chút thì tôi không thể không uống nước.

  • この映画を見ると、誰でも感動せずにはいられないだろう。
    Khi xem bộ phim này , có lẽ ai cũng không thể không xúc động được.

  • さっき蚊に刺されたところが痒くて、かかずにはいられない
    Cái chỗ lúc nãy bị muỗi đốt thì ngứa, không thể nào không bị được.

  • 友達がいじめられているところを見たので、何か言わずにはいられなかった
    Vì thấy bạn tôi bị bắt nạt, tôi không thể không lên tiếng.

  • あまりに暑くて、ジャケットを脱がずにはいられなかった
    Trời quá nóng, tôi không thể không cởi áo khoác.

  • 彼の困った顔がおかしくて、笑わずにはいられなかった
    Vẻ mặt bối rối của anh ấy thật buồn cười, tôi không thể nhịn được cười.

  • たばこをやめたいんですが、見ると、吸わずにはいられないんです
    Tôi muốn bỏ thuốc là nhưng cứ mỗi lần nhìn thấy thì tôi không thể nhịn được.

  • 将来の事を考えずにはいられない
    Tôi không thể không nghĩ về tương lai.

  • お酒を飲みすぎると体に悪いということは分かっているが、いやなことばかりで飲まずにはいられない
    Nếu uống nhiều rượu sẽ không tốt cho sức khỏe nhưng toàn việc đáng ghét xảy ra nên không thể không uống.

Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt

  • おもしろそうなアニメを見つけると、見ずにはいられないんです。

  • 私はわからないことがあると、辞書やインターネットですぐに調べずにはいられない性格だ。

  • ストレスがたまっていて、もう酒を飲まずにはいられない

  • 彼のことを同情せずにはいられない

  • 彼女は欠点だらけだけど、好きにならずにはいられない

Các từ vựng trong ngữ pháp N2

Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa
感動 かんどう Xúc động
蚊に刺される かにさされる Bị muỗi cắn
痒く かゆく Ngứa
ジャケット Áo khoác
おかしく Buồn cười
インターネット Mạng Internet
性格 せいかく Tính cách
将来 しょうらい Tương lai
同情 どうじょう Đồng cảm
欠点 けってん Khuyết điểm

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: [email protected]
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 146

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

[email protected]
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065