Cấu Trúc
とても
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để nói mức độ của một sự vật sự việc
Thường được dịch: Rất
- Chú ý: Khi dùng để nhấn mạnh ở mức độ cực kì thì sẽ sử dụng “とっても”
Ví dụ:
この本、とても面白いですよ。
Cuốn sách này rất thú vị đó.
今日はとても暑いですね。
Hôm nay trời nóng thiệt.
毎日とても忙しいです。
Mỗi ngày thật bận rộn.
2月はとても寒いです。
Tháng 2 rất lạnh.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
彼はとてもよく働きます。
この料理、とても辛いですね。
このカバンはとても高くて、買うことができません。
昨日見た映画はとても面白かった。
桜はとてもきれいですね。
アンナさんが作った料理はとても美味しいです。
Các từ vựng trong ngữ pháp N5
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa tiếng việt |
---|---|---|
面白い | おもしろい | Thú vị | 暑い | あつい | Nóng | 忙しい | いそがしい | Bận rộn | 寒い | さむい | Lạnh | 働く | はたらく | Làm việc | 辛い | からい | Cay |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 2
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.