NHỮNG SỰ KHÁC BIỆT GIỮA 「状況」VÀ「状態」- CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT!!

1. Sự khác nhau giữa 「状況」và「状態」

Tôi đã tìm hiểu thử sự khác nhau giữa 「状況」và「状態」. Theo từ điển điện tử Daijisen nó được định nghĩa như sau:

y nghia juokyou va joutai

2. Những tình huống có thể sử dụng 「状態」

su dung joutai

a. Trạng thái của cơ thể

Có vẻ như 「状態」có xu hướng được sử dụng để miêu tả về trạng thái của tinh thần và cơ thể. Các từ dưới đây thường xuất hiện cùng với「状態」nhiều hơn 「状況」:

   肌・足・筋肉・髪・爪の状態

   Trạng thái của {da/ chân/ cơ/ tóc/ móng}

   寝たきり脳死無気力脱水覚醒状態

   Trạng thái {nằm liệt giường/ chết não/ hôn mê/ thiếu nước/ tỉnh táo}

   興奮ショックうつ状態

   Trạng thái {kích động/ sốc/ trầm cảm}

   仰向けの状態

   Trạng thái nằm ngửa

b. Trạng thái của thiết bị, hàng hóa

「状態」được sử dụng thường xuyên hơn「状況」khi đề cập đến trạng thái của thiết bị, hàng hóa. Những trường hợp dưới đây thường sử dụng「状態」:

   (ストーブを)オフの状態にする

   Chuyển lò sưởi sang trạng thái tắt

   未開封状態

   Trạng thái chưa bóc vỏ (hàng hóa)

   新品状態

   Sản phẩm mới

c. Những động từ thường đi cùng với 「状態」

「状態」thường được sử dụng với những động từ như 見る」、「保つ」、「把握する」、「確認する」、「維持する」、「戻る」. Ngoài ra, những động từ dưới đây cũng thường xuất hiện với 「状態」, không thường sử dụng cùng với「状況」:

   状態を保つ・保持する・キープする (giữ nguyên trạng thái)

   状態を治す・治療する・高める (điều trị trạng thái)

   状態に復元する・戻せる・戻る・回復する・改善する (khôi phục trạng thái)

3. Những tình huống có thể sử dụng 「状況」

su dung jyokyou

a. Tình hình của xã hội, tổ chức

「状況」thường được sử dụng khi nói đến tình hình của xã hội và các tổ chức.

   被害・震災の状況

   Tình trạng {thiệt hại/ động đất}

   業界・大学・現地・各国・学校/市町村周囲の状況

   Tình hình {kinh doanh/ các trường đại học/ địa phương/ quốc gia/ học đường/ 

   xung quanh khu phố}

Những từ trên không đi cùng với 「状態」, chỉ sử dụng với 「状況」

b. Tình hình liên quan đến công việc

「状況」thường được sử dụng khi miêu tả những vấn đề xoay quanh công việc.

   売上注文在庫開発販売需給状況

   Tình hình {doanh thu/đặt hàng/tồn kho/phát triển/buôn bán/cung cầu}

   施行み・運営状況

   Tình hình {thực thi/ nỗ lực/ vận hành}

   経理・勤務・研究の状況

   Tình hình {kế toán/ làm việc/ nghiên cứu}

Trong từ điển, định nghĩa 「状況」là trạng thái thay đổi, chuyển đổi của sự vật, sự việc theo thời gian nhưng có vẻ như nó cũng thường được sử dụng với ý nghĩa trạng thái bao gồm cả quá trình thay đổi theo thời gian.

c. 「状況」thường dùng trong các bài báo cáo, giải thích, khảo sát

「状況」thường dùng với các động từ như把握する」、「確認する」、「報告する」、「説明する」、「調査する」. Nó cũng thường được sử dụng với các động từ biểu thị sự thay đổi như 」、「変える」、「打破する」、「打開する.

Những động từ dưới đây sẽ sử dụng cùng với 「状況」, ít khi sử dụng với 「状態」:

   状況を公表・発信する (công bố tình hình)

   状況を監査する (kiểm tra tình hình)

   状況を取りまとめる (tóm tắt tình hình

Tôi đã tóm tắt lại sự khác nhau giữa 「状況」và「状態」. Theo như kết quả so sánh, 「状態」dễ sử dụng khi đề cập đến trạng thái của tinh thần, cơ thể, hàng hóa hoặc thiết bị, còn「状況」sử dụng khi đề cập đến các tình huống liên quan đến tình hình xã hội, tổ chức hoặc công việc.

Tôi hi vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn.

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 421

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065