Sự khác nhau giữa 「落ちる」,「堕ちる」và「墜ちる」

「落ちる」,「堕ちる」và「墜ちる」là các từ có cùng phiên âm hiragana là 「おちる」nhưng chữ Hán lại khác nhau, nên chúng gây ra bối rối cho rất nhiều người. Đặc biệt là những người nước ngoài đang học tiếng Nhật. Vậy những chữ này khác nhau như thế nào? Ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi từ ra sao? Chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Ý nghĩa và cách sử dụng của 「落ちる」

Ý nghĩa: thay đổi vị trí từ cao xuống thấp do tác động của trọng lực.

Chữ “落” (LẠC) trong 「落ちる」mang ý nghĩa rơi từ cao xuống thấp. Một số từ khác có chữ “落” ví dụ như 落下 (đọc là らっか, nghĩa là rơi xuống), 落盤 (đọc là らくばん, nghĩa là sụp hẩm, sập mỏ),…

Cách dùng:

+ Từ 「落ちる」được dùng để chỉ một vật được giữ ở vị trí cao bị mất vật đỡ hoặc lực nâng, dẫn đến việc chuyển động về phía dưới.
Ví dụ: 壁に飾っていた絵が床に落ちる (bức tranh trên tường bị rơi xuống sàn).

+ Nó cũng được sử dụng với nghĩa loại bỏ các vật bám dính.
Ví dụ: 頑固な汚れが落ちる (loại bỏ các vết bẩn cứng đầu).

+ Ngoài ra còn nhiều nghĩa khác như:

  • 筆記試験で落る: trượt kỳ thi viết
  • 順位が1位から3位に落ちる: rớt từ hạng 1 xuống hạng 3
  • 腑に落ちる: hiểu, hài lòng (bằng với 納得する)

Các ví dụ với 「落ちる」:

  • 机の上にあった紙が風に飛ばされて落ちる。
    Giấy trên bàn bị gió thổi bay và rơi xuống đất.
  • ポッケにいれていたスマホをどこかに落としてきてしまった。
    Chiếc điện thoại tôi để trong túi đã rơi ở đâu đó mất rồi.
  • 大粒の雨が落ちてきた。
    Trời đổ cơn mưa nặng hạt.
  • 久しぶりに日が落ちる前に家に帰ることができた。
    Đã rất lâu rồi tôi mới có thể về nhà trước khi mặt trời lặn.
  • 開封したらすぐに食べないと、味が落ちてしまいます。
    Nếu không ăn ngay sau khi mở bao bì, hương vị sẽ bị giảm mất.
  • 油断をしていたせいで、二学期の成績よりも落ちてしまった。
    Vì lơ là học tập nên thành tích học kỳ 2 bị giảm sút.
Phan biet ochiru 1

Ý nghĩa và cách sử dụng của 「堕ちる」

Ý nghĩa: sa vào thứ gì đó xấu xa, tội lỗi.

Chữ “堕” (ĐỌA) trong 「堕ちる」mang ý nghĩa suy sụp, sa ngã. Một số từ khác có chữ “堕” ví dụ như 堕落 (đọc là だらく, nghĩa là suy thoái, tha hóa), 堕罪 (đọc là だざい, nghĩa là đắm chìm trong tội lỗi),…

Cách dùng:

Từ 「堕ちる」được dùng với các ý nghĩa không tốt như bị rơi xuống hố, sa vào những điều xấu xa, tội lỗi, hay mắc phải tình trạng khó khăn,…
Ví dụ: 違法薬物に手を出したなんて彼も堕ちたな (anh ta đã tha hóa tới mức nghiện ngập ma túy)

Tuy nhiên, 「堕ちる」là một từ không chính thống. Từ không chính thống là những từ nằm ngoài bảng chữ Hán phổ cập và bảng chữ Hán cho phép để đặt tên, vì vậy nó không được sử dụng trên báo chí và các công văn chính thức.

Các ví dụ với 「堕ちる」:

  • ブラック企業に勤めているせいで彼はどんどん堕ちていった。
    Anh ấy đang dần sa sút vì làm việc cho một doanh nghiệp đen.
  • 自分が果てしない闇に堕ちていくのを感じていた。
    Tôi cảm giác như mình đang rơi vào bóng đêm vô tận.
  • 俗悪に堕ちない強い心をもちましょう。
    Hãy mang một trái tim vững vàng để không vướng vào những điều trần tục.
Phan biet ochiru 2

Ý nghĩa và cách sử dụng của 「墜ちる」

Ý nghĩa: vật nặng rơi trên mặt đất (thường chỉ tai nạn).

Chữ “墜” (TRỤY) trong 「墜ちる」mang ý nghĩa rơi, làm rơi. Một số từ khác cũng có chữ “墜” ví dụ như 墜落 (đọc là ついらく, nghĩa là vụ tai nạn do rơi xuống từ trên cao), 撃墜 (đọc là げきつい, nghĩa là bắn rơi máy bay),…

Cách dùng:

「墜ちる」dùng để chỉ sự thay đổi vị trí của một vật nặng từ cao xuống thấp, thường là những vật không nên rơi bị rơi xuống đất.
Ví dụ: 飛行機が墜ちる (máy bay bị rơi xuống)

「墜ちる」cũng là từ không chính thống nên không được sử dụng trong báo chí và các công văn chính thức, thay vào đó người ta thường dùng 「落ちる」.

Các ví dụ với 「墜ちる」:

  • この本に書かれている予言によると、隕石が墜ちて地球は滅亡するらしい。
    Theo những lời tiên tri trong cuốn sách này, một thiên thạch sẽ rơi xuống và trái đất sẽ bị hủy diệt.
  • 足をすべらせて崖から墜ちないように注意してください。
    Cẩn thận để không bị trượt chân và rơi khỏi vách đá.
  • 旅客機はこの谷へ墜ちてしまったと考えられる。
    Có thể máy bay chở khách đã lao xuống thung lũng này

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 367

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065