3. Thuyết trình bằng tiếng Nhật | Giải thích bằng slide
Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu những cách diễn đạt thu hút sự chú ý của người nghe vào slide và khi giải thích bằng biểu đồ hay đồ thị. Điều quan trọng nhất là việc giải thích sao cho dễ hiểu. Bạn sẽ thấy yên tâm hơn khi ghi nhớ cách nói tiêu chuẩn khi giải thích về các con số đấy.
3.1. Khi giới thiệu các slide
次のスライドは<。。。>ことを示しています。
Slide tiếp theo sẽ chỉ ra…
はい。それでは (今度は) <。。。>ことを示すスライドを見てみましょう。
Vâng, vậy thì xin hãy thử nhìn vào Slide…
3.2. Khi giới thiệu đồ thị và biểu đồ
この数字を見てみましょう。
Hãy thử nhìn vào con số này.
このチャートから見て分かりますように、
Như bạn có thể thấy từ biểu đồ này,…
これは、<。。。>ことを示すグラフです。
Đây là biểu đồ cho thấy…
3.3. Khi thu hút sự chú ý đến các trang chiếu, biểu đồ
<。。。>に注目して頂きたい。
Hãy chú ý đến <slide tiếp theo>.
<。。。>をよく見てみましょう。
Chúng ta hãy xem kỹ hơn <slide tiếp theo>.
この最も重要な点の一つは、<。。。>ことです。
Một trong những điểm quan trọng nhất chính là…
4. Thuyết trình bằng tiếng Nhật | Kết luận
4.1. Khi đưa ra kết luận
結論として、<。。。>ことを指摘したいと思います。
Để kết luận, tôi muốn chỉ ra…
次のポイントを指摘することで結論としたいと思います。<。。。>
Tôi muốn đưa ra kết luận bằng cách chỉ ra những điểm sau đây….
4.2. Khi trình bày phần tóm tắt
最後に、主要なポイントをもう一度指摘させてください。
Cuối cùng, tôi xin phép chỉ ra những điểm chính một lần nữa.
4.3. Khi thông báo kết thúc buổi thuyết trình
さて、これで私のプレゼンは終了となります。
Vâng, đây là phần cuối của bài thuyết trình của tôi.
私が述べたいことはこれで全てです。
Đó là tất cả những gì tôi muốn nói.
4.4. Trường hợp phát tài liệu cho mọi người vào cuối buổi
資料を準備しましたので、お回しします。
Tôi đã chuẩn bị tài liệu nên xin chuyển cho các bạn tham khảo ạ.
4.5. Nói lời cảm ơn
ご清聴ありがとうございました。
Cám ơn sự quan tâm của các bạn dành cho phần trình bày của tôi.
4.6. Khi tiếp nhận câu hỏi và nhận xét vào cuối buổi
ご質問があれば、お答え致します。
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi sẽ giải đáp nó cho bạn.
どなたか質問かコメントはありますか?
Có ai có bất kỳ câu hỏi hay nhận xét nào không ạ?
5. Thuyết trình bằng tiếng Nhật | Phần hỏi đáp
Chướng ngại lớn nhất đối với một bài thuyết trình là phần hỏi và trả lời. Tuy nhiên, tất cả đều sẽ phụ thuộc vào khâu chuẩn bị của bạn. Hãy suy nghĩ trước về câu trả lời cho các câu hỏi bạn mong đợi sẽ được hỏi. Và, nếu bạn nhận được một câu hỏi mà bạn không thể trả lời, hoặc nếu bạn không hiểu câu hỏi, hãy chuẩn bị trước những cách đối ứng cho trường hợp đó.
5.1. Lời cảm ơn đối với người đặt câu hỏi
その質問をして頂きありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã đặt câu hỏi ạ.
良い質問です。ありがとうございます。
Đó là một câu hỏi hay. Xin cảm ơn rât nhiều.
Mẹo: Khi nói những dòng trên, bạn có thể tranh thủ suy nghĩ về câu trả lời.
5.2. Khi bạn không thể nghe hoặc hiểu câu hỏi
すみませんが、もう一度質問を言って頂けますか?
Xin lỗi, bạn có thể hỏi lại một lần nữa được không ạ?
すみませんが、質問がわかりませんでした。
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không hiểu câu hỏi của bạn.
Mẹo: Ngay cả khi bạn không hiểu câu hỏi, bạn cũng không cần phải vội. Đó không phải là lỗi của bạn nếu bạn không hiểu câu hỏi. Hãy thẳng thắn hỏi lại. Nếu bạn không thể nghe hiểu dù đã thử hỏi lại thì chỉ cần nói 「後でお話しさせてください。」(Xin cho phép tôi trả lời câu hỏi của bạn sau).
5.3. Khi xác nhận câu hỏi
理解が正しければ、あなたの質問は<。。。>についてですか?
Nếu tôi không hiểu sai thì câu hỏi của bạn có phải là về… không ạ?
<。。。>についての質問ですか?
Có phải câu hỏi của bạn là về… không ạ?
5.4. Lặp lại câu hỏi trước khi trả lời
はい。<。。。>についてのご質問を頂きました。
Vâng. Tôi đã nhận được một câu hỏi về…
はい。<。。。>についての質問です。
Vâng. Đây là câu hỏi về…
5.5. Trường hợp bạn không có câu trả lời chính xác đối với một câu hỏi khó
すみません。質問に答えることはできないのですが、恐らく<。。。>と思います。
Tôi xin lỗi. Tôi không thể trả lời câu hỏi của bạn, nhưng tôi nghĩ có lẽ là…
明確に質問にお答えすることはできかねますが、<。。。>と思います。
Tôi không thể trả lời câu hỏi một cách chính xác, nhưng tôi nghĩ rằng…
Mẹo: Bạn nên tránh trả lời một cách mơ hồ đối với những điều bạn không biết. Vì nó cũng ảnh hưởng đến bài thuyết trình tổng thể và sự tín nhiệm của bạn.
5.6. Nếu bạn không biết câu trả lời
すみませんが、あなたの質問に対する答えがわかりかねますが、調べたいと思います。
Tôi xin lỗi, tôi không thể trả lời cho câu hỏi của bạn, nhưng tôi sẽ tìm hiểu về nó ạ.
すみませんが、その点についてはまだ十分な情報がありません。
Tôi xin lỗi, nhưng tôi chưa có đủ thông tin để trả lời cho câu hỏi này ạ.
5.7. Trường hợp bạn không thể trả lời vì đó đó không phải là lĩnh vực của bạn
すみませんが、分野が違いますのでお答えできません。
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể trả lời vì đó thuộc lĩnh vực khác ạ.
5.8. Nếu bạn muốn tránh trả lời các câu hỏi
説明が難しいので、後程お話しできますか?
Điều này rất khó để giải thích cho nên bạn có thể nói về nó sau không ạ?
すみませんが、それは機密事項です。その情報を開示する権限がございません。
Tôi xin lỗi, nhưng đó là một vấn đề không thể nói. Tôi không có quyền tiết lộ thông tin đó.
5.9. Xác nhận xem bạn có đang đưa ra câu trả lời đúng cho câu hỏi hay không
質問にお答えしていますか?
Tôi có trả lời đúng câu hỏi của bạn không?
5.10. Kết thúc phần tiếp nhận và trả lời câu hỏi
これ以上質問がなければ終わりにいたします。ありがとうございました。
Nếu bạn không có bất kỳ câu hỏi nào nữa, tôi xin kết thúc phần trình bày của mình. Cảm ơn các bạn rất nhiều.
Mẹo: Nếu không nhận được bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể tự đặt câu hỏi cho mọi người và cho họ câu trả lời bạn đã chuẩn bị trước.
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ làm CV tiếng Nhật
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 1
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.