Từ vựng dụng cụ bếp tiếng Nhật

Từ vựng dụng cụ bếp tiếng Nhật

Từ vựng những dụng cụ bếp tiếng Nhật khá hữu ích dành cho mấy bạn dịch sản phẩm, dịch về gia dụng tiếng Nhật

Dụngcụnấunướng 1 Optimized
 
Cung cấp dịch vụ:
 Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 03, Hồ Chí Minh
Người biên soạn:Huyền Trâm

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 2315

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065