Aさんの結婚生活
Cuộc sống hôn nhân của bạn A
独身
Độc thân
初婚・結婚・(婚姻)
Kết hôn lần đầu - kết hôn (hôn nhân)
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
出産
Sinh con
別居
Sống riêng - ly thân
同居 - 同棲
Sống chung - Sống thử
再婚
Tái hôn
死別
Tử biệt - chia lìa
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
4.8 / 5. Lượt đánh giá: 4
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.