
Ngày nay, “Washoku” (ẩm thực Nhật Bản) được yêu thích trên toàn thế giới và đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể. Ở nước ngoài, Washoku được biết đến với hình ảnh “lành mạnh”, các siêu thị bày bán đậu phụ, và phong trào sushi cũng trở nên phổ biến. Đối với người Nhật, Washoku là bữa ăn hàng ngày, nhưng nếu có ai hỏi “Washoku là gì?”, liệu chúng ta có thể trả lời chính xác không? Hãy cùng tìm hiểu về văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
1. Văn hóa ẩm thực Nhật Bản là gì?
Văn hóa ẩm thực được hình thành bởi những con người sống ở một vùng đất, chung sống hài hòa với môi trường tự nhiên nơi đó. Nhật Bản là một quốc gia quần đảo trải dài từ Bắc xuống Nam, với 75% diện tích là núi.
Khí hậu gió mùa mang đến bốn mùa rõ rệt, lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1.800mm, giúp Nhật Bản có nguồn nước dồi dào.
Với môi trường tự nhiên này, người Nhật đã khai thác thực phẩm theo mùa từ biển và núi, tạo nên một nền ẩm thực phù hợp với khí hậu và thổ nhưỡng riêng. Tinh thần tôn trọng thiên nhiên, tín ngưỡng đối với thần linh và tổ tiên đã hòa quyện vào ẩm thực, tạo nên một nền văn hóa ẩm thực độc đáo.
Ngoài ra, Nhật Bản đã tiếp thu văn hóa từ Trung Quốc, Đông Nam Á và phương Tây trong thời kỳ cận đại, phát triển thành nền ẩm thực Nhật Bản như ngày nay. Nhờ những yếu tố này, Washoku trở thành một nền ẩm thực đáng tự hào trên thế giới.
2. Washoku là gì?
Khi nhắc đến Washoku, nhiều người nghĩ ngay đến bữa ăn gồm cơm, súp miso và cá nướng. Tuy nhiên, Washoku không chỉ đơn thuần là món ăn mà còn bao gồm cách chọn nguyên liệu, kỹ thuật nấu nướng, cách bày trí bát đĩa, tinh thần hiếu khách, và cả quy tắc ăn uống.
Washoku thể hiện sự khéo léo, sáng tạo của người Nhật trong việc sử dụng thực phẩm. Những lời nói như “Itadakimasu” (cảm ơn trước khi ăn) và “Gochisousama” (cảm ơn sau khi ăn) thể hiện sự trân trọng đối với thiên nhiên, sinh mạng và công sức của người nấu ăn.
Washoku cũng gắn bó chặt chẽ với các lễ hội truyền thống của Nhật Bản. Ví dụ, Osechi vào ngày Tết, Hishimochi trong lễ hội búp bê Hina Matsuri, Chimaki trong lễ hội Tango no Sekku. Không chỉ món ăn, mà cả dinh dưỡng, sự hiếu khách, không gian thưởng thức, và phép tắc trong bữa ăn cũng là những yếu tố quan trọng của Washoku.
3. Washoku được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể
Tháng 12 năm 2013, Washoku được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể với tư cách là “Văn hóa ẩm thực truyền thống của người Nhật”. UNESCO không chỉ công nhận Washoku là một loại ẩm thực mà còn đánh giá cao tinh thần “tôn trọng thiên nhiên” trong thói quen ăn uống của người Nhật.
Bốn đặc điểm chính của Washoku được UNESCO công nhận:
– Sử dụng đa dạng nguyên liệu tươi ngon và tận dụng tối đa hương vị tự nhiên.
– Cân bằng dinh dưỡng, góp phần vào lối sống lành mạnh.
– Thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên qua cách bày trí.
– Gắn liền với các lễ hội truyền thống.
4. Đặc trưng của Washoku
Sử dụng đa dạng nguyên liệu tươi ngon và tận dụng hương vị tự nhiên
Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với nhiều vùng biển và núi rừng, do đó nguồn thực phẩm rất đa dạng.
Bên cạnh bốn vị cơ bản (ngọt, mặn, đắng, chua), Washoku còn khai thác vị umami, được tạo nên từ nước dùng dashi. Điều này giúp tăng cường độ ngon mà không cần quá nhiều dầu mỡ.
Kỹ thuật thái và trình bày món ăn cũng rất quan trọng. Những con dao một lưỡi, có nguồn gốc từ kiếm Nhật, giúp đầu bếp chế biến nguyên liệu một cách tinh tế. Nghệ thuật trình bày món ăn cũng được chú trọng, như sashimi hay sushi.
Cân bằng dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe
Washoku tuân theo nguyên tắc “Nhất thang tam thái” (một món súp, ba món ăn kèm), cung cấp chế độ dinh dưỡng cân bằng.
Nhật Bản vốn là quốc gia tiêu thụ nhiều cá hơn thịt, giúp giảm lượng chất béo động vật. Đây cũng là lý do giúp Nhật Bản trở thành quốc gia có tuổi thọ cao hàng đầu thế giới.
Thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên
Washoku trân trọng thực phẩm theo mùa, giúp người ăn cảm nhận được sự thay đổi của thiên nhiên.
Không chỉ chọn nguyên liệu theo mùa, người Nhật còn sử dụng hoa, lá cây để trang trí, đồng thời thay đổi chén đĩa theo mùa để tạo cảm giác hài hòa.
Gắn liền với các lễ hội truyền thống
Mỗi dịp lễ hội, người Nhật lại chuẩn bị những món ăn mang ý nghĩa đặc biệt.
Osechi: Món ăn năm mới với ý nghĩa cầu chúc cho một năm sung túc.
Zoni (súp bánh gạo): Món ăn truyền thống ngày Tết, nguyên liệu thay đổi tùy theo vùng miền.
Hinamatsuri (lễ hội búp bê): Thưởng thức hishimochi và hải sản để cầu mong sức khỏe cho các bé gái.
Tango no Sekku (lễ hội thiếu nhi): Ăn chimaki và kashiwa mochi để cầu chúc sự trưởng thành cho trẻ em.
5. Lịch sử của Washoku
Thời kỳ Yayoi (300 TCN – 300)
Chấm dứt thời kỳ săn bắn hái lượm, trồng lúa nước trở nên phổ biến. Narezushi, món cá lên men lâu đời nhất, xuất hiện.
Thời kỳ Heian (794 – 1185)
Ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa, các nghi thức ẩm thực cung đình phát triển, trong đó có Tofu và trà xanh.
Thời kỳ Kamakura (1185 – 1333)
Phật giáo Thiền tông truyền bá Shōjin Ryōri
Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 681
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.