Mẫu dịch hợp đồng tiếng Nhật - Hợp Đồng Thuê Tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Nhật Việt
Hán tự | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
賃貸人 | ちんたいにん | Người cho thuê nhà |
賃借人 | ちんしゃくじん | Người thuê nhà |
締結 | ていけつ | Kí kết |
合意 | こうい | Thỏa thuận, nhất trí |
金融機関 | きんゆうきかん | Tổ chức tín dụng |
口座 | こうざ | Tài khoản |
振込み | ふりこみ | Chuyển khoản |
転貸 | てんたい | Cho thuê lại |
譲渡 | じょうと | Chuyển giao, chuyển nhượng |
記名 | きめい | Kí tên |
押印 | おういん | Đóng dấu |
保有 | ほゆう | Lưu giữ, sở hữu |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 234
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.