Đôi điều về dịch thuật báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là loại tài liệu quan trọng thể hiện tình hình công ty, là văn kiện có mối quan hệ mật thiết giữa người điều hành công ty và các bên liên quan. Do quá trình quốc tế hóa kinh doanh cũng đã làm nhu cầu dịch thuật báo cáo tài chính tăng cao.

Trong bài này chúng tôi sẽ giới thiệu về các loại báo cáo tài chính và tại sao nó lại quan trọng và việc nên chọn các công ty dịch thuật khi cần dịch báo cáo tài chính.

đôi điều về dịch thuật báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là gì?

Báo cáo tài chính giống như một “Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh” thể hiện kết quả hoạt động và tình trạng tài chính của một công ty. Phía công ty nắm bắt tình hình kinh doanh của mình, làm rõ tình hình thực tế và chia sẻ với các bên liên quan để làm cơ sở đưa ra các quyết định giao dịch sau.

  • Có gọi vốn từ nhà đầu tư không
  • Có thể nhận được sự tin tưởng các tổ chức tín dụng đang cấp vốn hay không?
  • Có thể tiếp tục mối quan hệ ổn định dài lâu với bên đối tác hay không?

Để có thể giảm rủi ro tối thiểu và thu được lợi nhuận tối đa, các nhà đầu tư sẽ sử dụng các báo cáo tài chính làm cơ sở tìm hiểu về tình hình thực tại của công ty. Báo cáo tài chính cũng đóng một vai trò lớn trong những lúc cần vay vốn từ ngân hàng. Chính vì thế, báo cáo tài chính trở thành văn kiện có ảnh hưởng rất lớn đến điều hành công ty. Có thể nói nội dung của báo cáo tài chính sẽ quyết định đến vận mệnh của doanh nghiệp. Phía công ty lập báo cáo tài chính cần phải hết sức chú ý. Bên phía đối tác cũng cần phải đọc đi đọc lại một cách kỹ càng.

Tính thiết yếu của việc dịch thuật báo cáo tài chính

Cùng với sự toàn cầu hóa trong những năm gần đây, các hoạt động thu mua, sát nhập với doanh nghiệp nước ngoài đang trở nên sôi nổi hơn khi số lượng nhà đầu tư nước ngoài gia tăng. Theo đó, việc công khai thông tin bằng tiếng Anh cũng trở nên cấp thiết hơn nhằm chia sẻ thông tin tài chính của doanh nghiệp. Hơn nữa, với sự ra đời của Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), cần phải công bố thông tin về báo cáo tài chính bằng tiếng Anh cho việc kiểm toán phù hợp với các Tiêu chuẩn quốc tế.

Thông báo tình hình quyết toán

Cơ bản là tất cả các công ty cổ phần có nghĩa vụ công khai thông tin quyết toán đến đa số mọi người một cách ngẫu nhiên. Khác với việc thông báo diễn ra một cách tự nguyện, việc “thông báo” này phải công khai rộng rãi một tài liệu cụ thể cho công chúng dựa trên pháp luật.

Công ty phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua sau khi kết thúc năm tài chính và phải kịp thời công bố báo cáo tài chính.

Phương tiện để thông báo là bản tin, báo chí hoặc thông báo điện tử (đăng trên trang thông tin điện tử). Trong trường hợp công ty cần có phiên bản web bằng tiếng Anh, dịch thuật thông báo quyết toán là cần thiết.

Các loại báo cáo tài chính

Các loại báo cáo tài chính

Có 3 loại tài liệu chính cấu thành nên báo cáo tài chính.

Báo cáo lãi lỗ (Income statement): 

Công ty sẽ làm rõ hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm yếu tố nào tạo ra lợi nhuận, bao nhiêu chi phí phát sinh, lãi hay lỗ và lợi nhuận cuối cùng là bao nhiêu.

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): 

Bảng cân đối kế toán cho thấy tình hình tài chính của công ty về khoản nợ và vốn chủ sở hữu trong một thời điểm tạm thời, sở hữu bao nhiêu tài sản và quyền lợi, cũng như đang mắc bao nhiêu món nợ.

③Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Statement of Cash Flow): 

Là bảng thống kê thể hiện sự lưu chuyển của tiền và những thứ tương đương đương với tiền, hay nói cách khác, là “dòng tiền ra và dòng tiền vào” của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

Mẫu dịch báo cáo tài chính và các biểu thức tiếng Anh

Dưới đây là tổng quan về các biểu mẫu cho ba loại báo cáo tài chính và các cách diễn đạt tiếng Anh được sử dụng.

Mẫu dịch báo cáo thu nhập (Income statement): 

Báo cáo thu nhập về mặt cơ bản sẽ trình bày như bảng dưới đây.

Số tiền ở đây chỉ làm ví dụ tham khảo. 

ⓐ Tổng doanh thu  売上  (Sales)

 1,000Lợi nhuận  収益
ⓑ Giá vốn hàng bán  売上原価  800Chi phí  費用
© Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp  販売費・一般管理費  (Selling and Administrative Expenses)100 Chi phí  費用
ⓓ Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh  営業利益  (Operationg Income) 100ⓐ-(ⓑ+🄫)
ⓔ Lợi nhuận khác  その他の収益  (Other Revenues) 50Lợi nhuận  収益
ⓕ Chi phí khác  その他の費用  (Other Revenues)30 Chi phí  費用
ⓖ Lợi nhuận trước thuế   税引前当期純利益  (Income before Income taxes) 120ⓓ+ⓔ-ⓕ
ⓗ Chi phí thuế doanh nghiệp, thuế cư trú và thuế doanh nghiệp  法人税、住民税および事業税  (Income Tax Expense) 60Chi phí  費用
ⓘ Lợi nhuận ròng   当期純利益  (Net Income) 60ⓖ-ⓗ

Báo cáo thu nhập mô tả từng loại lợi nhuận trong số ba loại lợi nhuận (ⓓ lợi nhuận hoạt động, ⓖ lợi nhuận ròng trước thuế và ⓘ lợi nhuận ròng) đến từ đâu. Ngoài ra, nó là một báo cáo tài chính về lợi nhuận ròng = thu nhập – chi phí.

Dưới đây là mốt số từ ngữ chuyên ngành, như:

Lợi nhuận (Revenues)… Chi phí lãi vay (Interest Earned), Chi phí cho thuê (Rend Earned)

Tổn phí (Expenses)… Lương (Salaries), Chi phí thuế thu nhập (Income Tax expense) 

Mẫu dịch bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): 

Bảng cân đối kế toán về cơ bản sẽ như mẫu dưới đây.

Tài sản 資産 (Assets)XXXNợ 負債 (Liabilities)XXX
Tài sản ngắn hạn 流動資産 (Current Assets)XXXNợ ngắn hạn 流動負債 (Current Liabilities)  XXX

Vốn bằng tiền 現金および預金 (Cash)

Các khoản phải thu 売掛金 (Accounts Receivable)

Hàng tồn kho たな卸資産 (Inventries)

Tài sản ngắn hạn khác その他の流動資産  (Other Current Assets)

XXX
XXX
XXX
XXX

Các khoản phải trả người bán 買掛金 (Accounts Payable)

Thuế phải nộp未払い税金 (Taxes Payable)

Các khoản nợ phải trả 借入金  (Loans Payable)

XXX
XXX
XXX
Tài sản dài hạn 非流動資産(固定資産) (Noncurrent Assets)XXXNợ dài hạn 非流動負債(Noncurrent Liabilities)XXX

Tài sản cố định hữu hình 有形固定資産(Property, Plant and Equipment)

Đất 土地(Land)

Nhà xưởng và thiết bị 建物・設備  (Buildings & Equipment)

Đầu tư dài hạn 長期投資(Long-term Investments)

Tài sản cố định vô hình 無形固定資産(Intangible Assets)

Phần mềm ソフトウェア(Software)

XXX
XXX
XXX
XXX
XXX
XXX

Trái phiếu phải trả 社債(Bonds Payable) 

Nợ dài hạn đến hạn trả 長期借入金  (Long-term Loans Payable)

Vốn chủ sở hữu 純資産(Shareholder’s Equity)

Vốn điều lệ 資本金(Capital Stock)

Thặng dư vốn cổ phần 株式払込剰余金(Additional Paid-in Capital)

Lợi nhuận giữ lại 利益剰余金(Retained Earnings)

XXX
XXX
XXX
XXX
XXX
XXX

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) thể hiện tình hình tài chính (Financial Position) của công ty và chỉ ra tài sản mà công ty có ở một thời điểm nhất định.

Mẫu dịch báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows): 

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ về cơ bản sẽ như mẫu dưới đây.

キャッシュ・フロー計算書(Statement of Cash Flows::C/F)

 

① Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh  営業活動によるキャッシュ・フロー(お金の流れ)(Cash flows from Operating Activities) 

Chi phí khấu hao 減価償却費(Depreciation Expense)

Tăng giảm trong các khoản phải thu  売掛金の増減(Increase or Decrease in Accounts Receivable) 

② Dòng tiền từ hoạt động đầu tư  投資活動によるキャッシュ・フロー  (Cash flows from Investing Activities)

Hoạt động mua bán trong đầu tư chứng khoán  有価証券の購入  (Purchase of Investment Securities)

Tiền thu từ việc thanh lí các sản phẩm tài sản cố định  有形固定資産の取得(Acquisition of Property, Plant and Equipment) 

③ Dòng tiền từ hoạt động tài chính  財務活動によるキャッシュ・フロー  (Cash flows from Financing Activities)

Tiền thu từ bán công cụ nợ  負債による資金調達  (Proceeds from Issuing Debt)

Tiền chi trả nợ gốc vay  借入原本の返済  (Repaying Loans)

④ Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ  キャッシュ(現金と現金同等物)の増加額または減少額(①+②+③)                                                                                                       (Increase or Decrease in Cash and cash equivalents)

⑤ Tiền và tương đương tiền đầu kỳ  期の始めのキャッシュの残高
(Cash and cash equivalents, beginning of the year)

⑥Tiền và tương đương tiền cuối kỳ  期の終わりのキャッシュの残高(⑤+④)
(Cash and cash equivalents, end of the year)

Biết được dòng tiền là rất quan trọng đối với sự liên tục trong kinh doanh của công ty. Bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập không đủ để phân tích chính xác, do đó, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được sử dụng để xem xét kỹ hơn về dòng tiền.

(*) Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh

Tiếng Nhật

Tiếng Anh – Mỹ 

Tiếng Anh – Anh 

Báo cáo thu nhập              損益計算書 

Income statement

Profit&Loss Statement

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ キャッシュ・フロー計算書 

Statement of cash flows

Cash flow statement

Hàng tồn kho 棚卸資産

Inventory

Stock

Vốn điều lệ 資本金

Common stock

Ordinary shares

Dịch thuật báo cáo tài chính có khó không?

dịch báo cáo tài chính khó không

Vì độ chính xác là điều tối quan trọng trong việc dịch báo cáo tài chính, nên ngay cả những sai sót nhỏ nhất cũng không được bỏ qua và bản dịch phải được hoàn thành một cách hoàn chỉnh nhất.

Ngoài ra, không thể dịch báo cáo tài chính chính xác nếu không có kiến ​​thức kế toán. Các thuật ngữ tài khoản và thuật ngữ kế toán được sử dụng trong các báo cáo tài chính nêu trên có một khái niệm và ý nghĩa cố định, do đó khi dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Anh, vì là dịch sang tiếng Anh chung nên sẽ có trường hợp người đọc hiểu theo một nghĩa khác.

Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng giúp duy trì mối quan hệ tin cậy giữa công ty và các bên liên quan, cũng như liên hệ mật thiết đến việc xác lập các giao dịch mới. Đây phải là văn bản có thể truyền đạt nội dung chính xác, dễ hiểu cũng như tính hấp dẫn của công ty đó đến các nhà đầu tư và cổ đông.

Khi dịch báo cáo tài chính, bạn phải sử dụng các cách diễn đạt hay sử dụng trong lĩnh vực kế toán ở các khu vực nói tiếng Anh, đồng thời hiểu biết một cách chi tiết về tiêu chí kế toán ở Nhật Bản và Hoa Kỳ.

Các từ vựng tiếng Anh thường dùng trong báo cáo tài chính

Báo cáo thu nhập (Income statement) được chia thành doanh thu (Revenues) và chi phí (Expenses), và phân tích như sau.

Doanh thu  収益(Revenues)

Tổng doanh thu 売上Sales

Thu Nhập Lợi Tức  受け取り利息Interest Earned

Doanh thu tiền thuê  受取賃貸料Rend Earned

Lợi nhuận khác  その他の収益Other Revenues

 Chi phí  費用(Expenses)

Giá vốn hàng bán  売上原価Cost of Sales

Chi phí bán hàng và chi phí quản lý chung  販売費・一般管理費Selling and Administrative Expenses

Lương  給料Salaries

Chi phí lãi vay 支払い利息Income Tax expense

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) thể hiện tình hình tài chính (Financial Position) của công ty và chỉ ra tài sản mà công ty có ở một thời điểm nhất định.

  • Tài sản 資産(Assets)
  • Vốn chủ sở hữu  純資産(Shareholders’ Equity)
  • Số dư cuối kỳ グループ科目の期末での残高(Ending Balance)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ chia các hoạt động của công ty thành ba loại sau để thể hiện thu nhập và chi tiêu của công ty.

  • Hoạt động kinh doanh  営業活動(Operating Activities) 
  • Hoạt động đầu tư  投資活動(Investing Activities)
  • Hoạt động tài chính  財務活動(Financing Activities)

Dịch vụ dịch thuật báo cáo tài chính của công ty IFK

Như đã đề cập ở trên, chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế phong phú là yếu tố cần thiết cho việc dịch báo cáo tài chính, đồng thời cũng cần nắm rõ các xu hướng mới nhất trong các tiêu chuẩn kế toán quốc tế. Để lập một báo cáo tài chính tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung chính xác và đầy đủ, tốt hơn hết bạn nên nhờ đến một công ty dịch thuật.

Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu vài nét về dịch vụ phiên dịch của công ty Giáo Dục Và Dịch Thuật IFK, vui lòng tham khảo thông tin bên dưới.

  1. Dịch vụ dịch thuật chất lượng cao và nhanh chóng

Bản thảo được dịch sẽ được hiệu đính và xem xét, đồng thời xem xét các cách diễn đạt và thuật ngữ phù hợp để đạt được bản dịch báo cáo tài chính có độ chính xác cao.

Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về mọi thứ từ yêu cầu trong quá trình dịch thuật đến ngày giao hàng và chúng tôi sẽ sẵn lòng thảo luận về bất kỳ thay đổi nào trong ngày giao hàng.

2. Biên dịch viên và người hiệu đính am hiểu về các lĩnh vực hỗ trợ tài chính và kế toán:

Ngoài trình độ ngoại ngữ cao, chúng tôi còn có các biên dịch viên và người hiệu đính có kinh nghiệm thực tế trong ngành tài chính và thông thạo các cách diễn đạt và thuật ngữ tài chính quen thuộc với các nhà đầu tư nước ngoài. Chúng tôi sẽ chỉ định biên dịch viên phù hợp nhất với yêu cầu bản dịch báo cáo tài chính của khách hàng, kể cả khi đó dự án liên tục dài hạn.

3. Hệ thống bảo mật cao

Vì dịch thuật báo cáo tài chính liên quan đến việc lưu giữ và dịch các tài liệu có tính bảo mật cao, nên các biện pháp bảo mật kĩ lưỡng là không thể thiếu. Chúng tôi thực hiện tất cả các biện pháp có thể có như các biện pháp bảo mật Internet, thỏa thuận không tiết lộ và mã hóa tệp dữ liệu để bảo vệ dữ liệu quan trọng của khách hàng khỏi các mối đe dọa khác nhau.

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 500

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065