Sự khác nhau giữa「~ものの」và「~ものを」

phan biet ngu phap monono va monowo

Sự khác nhau giữa「~ものの」và「~ものを」

Có 2 loại ngữ pháp thể hiện sự nghịch lý với nhau là 「~ものの(N2)」và「~ものを(N1)」

Chỉ khác một chữ cái nhưng sắc thái cũng như là cách dùng rất khác nhau.

Ngữ pháp ものの

Được sử dụng cho những điều đã xảy ra. Ý nghĩa gần giống với “しかし”, nhưng cách diễn đạt trang trọng hơn. 

Phần trước trình bày sự thật, phần sau đưa ra những điều tương ứng với phần trước đó mà vẫn chưa thực hiện được, những điều thường không xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.
Như trường hợp (1) và (2), phần sau thường tiếp tục với những điều thể hiện sự không tự tin hoặc khó xảy ra. 

  1. 五十音を発音できるようになったものの、書けと言われれば自信がない。
    (Tôi đã có thể phát âm 50 âm tiết trong tiếng Nhật, nhưng tôi không tự tin khi được yêu cầu viết).
  2. 歩いて帰ると言ったものの、雨が降ってきたので結局タクシーで帰った。
    (Tôi đã nói sẽ đi bộ về nhà, nhưng vì trời mưa nên kết cục là tôi về bằng taxi).
  3. 頭から落ちたものの頭部は骨折しなかった。
    (Mặc dù ngã lộn đầu nhưng may mắn là vẫn chưa gãy xương đầu).
  4. 着替えたものの、どこにも行きたくない。
    (Tôi đã thay quần áo, nhưng tôi không muốn đi đâu cả).

Ngữ pháp ものを

 Đưa ra các giả định hoặc khả năng cho những gì đã xảy ra. Thường được sử dụng khi có các sắc thái như không hài lòng, hối hận hoặc tiếc nuối vì giả định đã không được thực hiện hoặc không hài lòng với kết quả của vấn đề. Có thể diễn đạt như 「のに」, nhưng cách diễn đạt trang trọng hơn 「のに」.

  1. 黙っていればいいものを、なぜ自分から話すようなことをしたのか。
    (Tại sao tự bản thân lại đi làm những điều mình đã nói vậy, giá như im lặng thì tốt biết mấy).

  2. 車で行けばいいものを、歩いていくからそんなことになるんだ。
    (Vì đi bộ đến đó nên mới xảy ra những chuyện như vậy, phải chi đi bằng ô tô thì tốt biết mấy)
    後項は省略可能なので、「~ものを。」で文を終わらせることができます。
    Vì phần sau có thể lược bỏ đi nên câu có thể được kết thúc bằng「~ものを。」.

  3. 薬を飲めばすぐ治るものを。(意地張って飲まないから悪化したんだ)
    Nếu uống thuốc thì sẽ khỏi ngay nhưng… (Vì cố chấp không chịu uống nên bệnh ngày càng trầm trọng)

  4. 教えてくれたらすぐ助けにいったものを。
     (Nếu như bạn chỉ dẫn cho tôi, tôi sẽ hỗ trợ bạn ngay lập tức nhưng…)

     

Tóm tắt lại

「~ものの」thể hiện sự do dự, không tự tin, khó có thể đạt được điều gì đó. 

「~ものを」thể hiện sự bất mãn, không hài lòng. Vế sau có thể được lược bỏ. 

「もの」ở trong cả hai mẫu ngữ pháp đều là danh từ chính thức, nên những danh từ liên kết với nó được gọi là hình thức bổ nghĩa cho danh từ. Vì vậy, nó có thể liên kết với các danh từ bổ nghĩa như: động từ, tính từ đuôi い, tính từ đuôi な.

Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK

IFK chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bảngiới thiệu việc làm tại Nhật.

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 217

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

info@translationifk.com
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065