Các từ vựng tiếng nhật trong bài
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
未来創造社 | みらいそうぞうしゃ | Công ty sáng tạo tương lai |
~と申します。 | 〜ともうします。 | Tên là~ |
御社 | おんしゃ | Quý công ty |
募集 | ぼしゅう | Tuyển dụng |
尋ねる | たずねる | Hỏi |
担当の者 | たんとうのもの | Người phụ trách |
人事部 | じんじぶ | Bộ phận nhân sự |
応募資格 | おうぼしかく | Bằng cấp ứng tuyển |
情報処理技術者 | じょうほうしょりぎじゅつしゃ | Kỹ sư xử lý thông tin |
合格する | ごうかくする | Đậu, đỗ, vượt qua |
中国の大連 | ちゅうごくのだいれん | Đại liên Trung Quốc |
情報産業部 | じょうほうさんぎょうぶ | Bộ công nghệ thông tin |
プログラマー | Lập trình | |
採用試験 | さいようしけん | Kì thi tuyển dụng |
一次試験 | いちじしけん | Kiểm tra vòng 1 |
二次試験 | にじしけん | Kiểm tra vòng 2 |
応募書類 | おうぼしょるい | Hồ sơ ứng tuyển |
添付する | てんぷする | Đính kèm |
有効 | ゆうこう | Có hiệu lực |
ドアック | Chứng chỉ kỹ sư phần mềm hệ thống DOEACC | |
ウェブサイト | Trang Web |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 2
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.