Tiếng Nhật trong công việc mà bạn nên ghi nhớ khi đi làm [PHẦN 2]

Cac Cum Tu Tieng Nhat Thuong Duoc Su Dung Trong Kinh Doanh (Phan 2)

Bài viết này là phần tiếp theo của bài viết tiếng Nhật trong công việc mà bạn nên ghi nhớ khi đi làm phần 1. Phần trước, bài viết đã chia sẻ những cụm từ tiếng Nhật sử dụng trong công việc. Phần này sẽ giới thiệu những từ thường thấy khi đi làm tại công ty Nhật.

Từ tiếng Nhật thường được sử dụng trong công việc

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Nhật mà bạn sẽ thường sử dụng trong công việc.
Bằng cách ghi nhớ các cụm từ này thường xuyên, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách trôi chảy.

Từ ngữ về tiền lương

Đây là 5 từ liên quan đến tiền lương.
・月給:(Gekkyū )
Lương tháng: Là tiền lương được cố định hàng tháng.
・給与:(Kyūyo)
Lương: Một thuật ngữ chung cho mức lương được trao với những người lao động.
・手当:(Teate)
Phụ cấp: Tiền được trả như các khoản chi phí khác nhau như tiền đền bù cho sức lao động.
・ボーナス:(Bōnasu)
Tiền thưởng: Thanh toán một lần mà số tiền phải trả không cố định. Trợ cấp đặc biệt.
・退職金:(Taishokukin)
Tiền thôi việc: Là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động đã nghỉ hưu khi họ nghỉ việc tại công ty. (Còn được gọi là trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp hưu trí)

Các từ liên quan đến thời gian trong công việc

・日勤:(Nikkin)
Ca ngày: Làm việc vào ban ngày.
・夜勤: (Yakin)
Ca đêm: Làm việc vào ban đêm.
・残業: (Zangyō)
Tăng ca: Tiếp tục làm việc cho đến sau thời gian quy định.
・早番:(Hayaban)
Ca sớm: Là ca làm việc bắt đầu từ sớm nhất.
・遅番:(Osoban)
Ca muộn: Ca làm việc bắt đầu muộn.
・早出:(Sōshutsu)
Đến sớm: Đến nơi làm việc sớm hơn lịch trình.
・遅出:(Osode)
Đến muộn: Những người đi làm muộn theo ca hoặc thời gian linh hoạt.
・直帰:(Chokki)
Về thẳng nhà: Sau khi đi gặp khách hàng xong về luôn nhà mà không phải ghé lại công ty.
・出張:(Shutchō)
Đi công tác: Tạm thời đến một nơi khác ngoài nơi làm việc như một phần công việc của bạn.

Những từ ngữ về tiền bạc tại nơi làm việc

Dưới đây là 8 từ liên quan đến tiền bạc mà bạn xử lý trong công việc.
・決算: (Kessan)
Quyết toán: Tổng số tiền lãi và lỗ trong một khoảng thời gian nhất định.
・見積もり:(Mitsumori)
Dự toán: Tính trước số tiền, số tiền, thời kỳ, v.v.
・収益:(Shūeki)
Doanh thu: Lợi nhuận thu được. Số tiền đã cung cấp dịch vụ và nhận được xem xét.
・赤字: (Akaji)
Thâm hụt: Chi tiêu cao hơn thu nhập.
・黒字: (Kuroji)
Thặng dư: Thu nhập cao hơn chi tiêu.
・資本: (Shihon)
Vốn: Nguồn vốn cần thiết để tiến hành hoạt động kinh doanh.
・債務:(Saimu)
Nợ: Nghĩa vụ pháp lý để trả cho ngân hàng hoặc một người cụ thể.
・値崩れ:(Nekuzure)
Giá giảm: Là hiện tượng giá bán giảm mạnh khi cung giảm xuống dưới cầu.

Các từ liên quan đến thời kỳ trong năm

・上半期: (Kamihanki)
Nửa đầu: Sáu tháng đầu năm.
・下半期:(Shimohanki)
Nửa sau: Sáu tháng cuối năm.
・営業年度:(Eigyō nendo)
Năm tài chính: Một khoảng thời gian được thiết lập để giải quyết sự cân bằng của hoạt động và lãi và lỗ.

Các từ liên quan đến chức danh và tên công việc

Dưới đây là 8 từ mà bạn nên nhớ về chức danh và tên công việc.
・上司:(Jōshi)
Sếp, ông chủ: Là người có chức vụ cao hơn mình trong công ty.
・部下: (Buka)
Cấp dưới: Những người ở vị trí thấp hơn bạn trong công ty. Là người nhận mệnh lệnh và hành động trong công việc.
・上長:(Jōchō)
Cấp trên: Là người lớn tuổi và chức vụ hơn mình
・先方: (Senpō)
Khách hàng: Bên kia. Đối tác kinh doanh.
・御社: (Onsha)
Công ty đối tác (Quý công ty):: Một từ dùng khi nói đến công ty của người khác.
・貴社: (Kisha)
Công ty (Quý công ty): Một từ dùng để viết về công ty của người khác.
・弊社:(Heisha)
Công ty chúng tôi: Công ty mà bạn thuộc về.
・同僚:(Dōryō)
Đồng nghiệp: Những người có cùng nơi làm việc hoặc vai trò như bạn.

Tóm tắt

Bài viết này đã giới thiệu những cụm từ và từ tiếng Nhật thường được sử dụng trong công việc.
Ở Nhật Bản, có văn hóa tôn trọng các nghi thức trong kinh doanh, vì vậy việc ghi nhớ những điều trên đây có thể nhận được đánh giá từ công ty và đối tác kinh doanh đối với bạn.
Vì vậy hãy sử dụng chúng thường xuyên, bạn sẽ nhớ ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong những tình huống phù hợp một cách trôi chảy.

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Địa chỉ 1: Tầng 14, Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2: Tầng 5 – C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Thường xuyên mở các lớp đào tạo tiếng Nhật tại Bình Tân – Tp. Hồ Chi Minh. 
Email: [email protected]
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 435

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

関連記事

所在地:

ホーチミン市、3区、5市街、グエン・ティ・ミン・カイ通り、412番地、14階、HMタウン

事務所:

ホーチミン市、ビン・タン区、アン・ラク市街、キン・ヅオン・ヴオン、631番地、5階 - C5.17号室

Mail:

[email protected]
(日本語対応可)

電話番号:

035.297.7755(日本語対応可)
0282.247.7755

お問い合わせフォーム

 Copyright © 2015 – 2021 株式会社教育・通訳・翻訳IFK・法人コード: 0315596065