Mẫu dịch hợp đồng ủy thác kinh doanh sang tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Tiếng Nhật
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
金銭 | きんせん | Tiền tệ |
金銭消費貸借 | きんせんしょうひたいしゃく | Cho vay tiền tiêu dùng |
締結 | ていけつ | Ký kết (hợp đồng) |
署名 | しょめい | Ký tên, chữ kí |
押印 | おういん | Đóng dấu |
各当事者署名押印 | かくとうしゃしょめいおういん | Mỗi bên ký tên và đóng dấu |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 324
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.