Cấu Trúc
でも何でもない/くも何ともない
Ý nghĩa:
Thể hiện sự phủ định mạnh mẽ. Được sử dụng cho cả những điều tốt và xấu.
Thường được sử dụng để đánh giá con người và mọi thứ.
- Thường được dịch: Chẳng phải là…hay gì cả, hoàn toàn không phải
Cách sử dụng:
名詞+でも何でもない
な形容詞語幹+でも何でもない
い形容詞語幹+くも何ともない
Ví dụ:
- 誕生日でも何でもないのにプレゼントをもらった。
Tôi đã nhận được một món quà mặc dù đó hoàn toàn chẳng phải là sinh nhật hay gì cả.
- 好きでも何でもない人から告白された。
Tôi đã được tỏ tình bởi một người tôi chẳng hề thích.
今回の結果は不思議でも何でもないし、当然だと思う。
Kết quả lần này không hề kỳ lạ, tôi nghĩ đó là điều đương nhiên.
そんな高級料理、お金もったいないし、食べたくもなんともない。
Món ăn cao cấp như thế, cũng là vì tốn tiền nữa nên tôi chẳng hề muốn ăn.
オバケなんて、こわくもなんともないよ。
Ma với chả quỷ, tôi chẳng hề sợ nhé.
スマホなんて買いたくもなんともないよ。
Ba cái smartphone này nọ, chẳng hề muốn mua chút nào cả.
誕生日でもなんでもないのにプレゼントをもらった。
Tôi đã nhận được một món quà mặc dù đó không phải là sinh nhật của tôi hay gì cả.
彼の冗談は面白くもなんともない。
Trò đùa của anh ta chẳng thú vị chút nào
彼は僕の親戚でもなんでもない。
Cậu ta không phải là người thân hay là gì của tôi cả.
これはただの石で、金目のものでも何でもない。
Đây chỉ là một hòn đá, chẳng phải là vàng hay gì cả.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
彼は病気でも何でもない。ただずる休みしたいだけかもしれない。
ランチに1万かけるくらいじゃ私にとって贅沢でも何でもない。
Các từ vựng trong ngữ pháp N1
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
物種 | ものだね | Nguồn gốc, căn nguyên |
耐える | たえる | Chịu đựng |
励ます | はげます | Khích lệ, động viên |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ làm CV tiếng Nhật
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 438
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.