Từ vựng dịch phiếu khám bệnh tiếng Nhật
Tiếng Nhật | Phiên Âm | Tiếng Việt |
外科外来受診 | Geka gairai jushin | Phiếu khám bệnh ngoại trú ngoại khoa |
緊急連絡先 | Kinkyū renrakusen | Địa chỉ liên hệ khẩn cấp |
具合の悪いところを具体的に記入してください。 | Guai no waruitokoro o gutaitekini kinyū shite kudasai. | Hãy mô tả tình trạng bệnh cụ thể. |
喘息 | Zensoku | Hen suyễn |
高血圧 | Kōketsuatsu | Huyết áp cao |
糖尿病 | Tōnyōbyō | Bệnh tiểu đường |
心臓病 | Shinzō-byō | Bệnh tim |
病名 | Byōmei | Tên bệnh |
手術 | Shujutsu | Phẩu thuật |
輸血 | Yuketsu | Truyền máu |
現在飲んでいる薬はありますか? | Genzai nonde iru kusuri wa arimasu ka? | Có đang uống thuốc nào không |
薬品名 | Yakuhin-mei | Tên thuốc |
アレルギーはありますか | Arerugī wa arimasu ka | Có bị dị ứng gì không |
薬品 | yakuhin | Thuốc |
食べ物 | tabemono | Đồ ăn |
アルコール | Arukōru | Rượu |
妊娠している | Ninshin shite iru | Mang thai |
最終月経 | Saishū gekkei | Lần kinh nguyệt cuối cùng |
閉経 | Heikei | Mãn kinh |
紹介状 | Shōkaijō | Thư giới thiệu |
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 532
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.