Đổi mới công nghệ – AI và SDGs, không thể bỏ qua những tác động tiêu cực_Ký sự “Hiểu sâu vềSDGs của Murakami Mei)

CAI TIEN CONG NGHE AI va SDGs

Nhìn lại năm 2023, dù có hơi sớm, nhưng một sự thay đổi lớn trong năm nay có thể kể đến là sự xuất hiện của AI tạo sinh (trí tuệ nhân tạo) như ChatGPT. Nếu AI được sử dụng để mở rộng phạm vi học tập, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và năng lượng, cũng như thu thập thông tin, thì có thể góp phần vào việc thực hiện SDGs (Mục tiêu phát triển bền vững).

Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về việc mất cơ hội lao động một cách không công bằng. Tại Mỹ, các Hiệp hội Kịch bản Viết Toàn quốc và Hiệp hội Diễn viên Điện ảnh Toàn quốc đã thực hiện cuộc đình công. Lý do đình công không chỉ vì AI mà còn vì các điều kiện không phù hợp, chẳng hạn như việc phân chia thù lao liên quan đến việc phát sóng video. Sự mở rộng của phát sóng video có thể được coi là kết quả của sự phát triển công nghệ, và rõ ràng là những tác động tiêu cực do sự tiến hóa nhanh chóng của công nghệ đã dần trở nên rõ ràng.

Gần đây, có một cuộc tranh luận rộng rãi về việc bảo đảm sử dụng AI theo cách đạo đức, không đe dọa tự do và nhân quyền của con người, và Liên minh Châu Âu (EU) đang tiến hành quy trình đưa ra các quy định. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc SDGs nhìn nhận sự đổi mới công nghệ như thế nào, từ đó giúp chúng ta suy nghĩ về cách đối mặt với sự tiến hóa của AI.

1. Việc truy cập internet đang mở rộng một cách thuận lợi.

Khi xem xét báo cáo tiến độ SDGs của Liên Hợp Quốc về “Mục tiêu 9: Xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp và đổi mới công nghệ,” điều đầu tiên thu hút sự chú ý là “tỷ lệ tăng trưởng ngành sản xuất,” và báo cáo đã đề cập rằng tỷ lệ tăng trưởng đã giảm so với năm 2021. Đặc biệt, ở các quốc gia thu nhập thấp, mục tiêu đạt được tỷ lệ sản xuất chiếm 24% GDP vào năm 2030 (gấp đôi so với năm 2015) dường như đang gặp khó khăn, khi tỷ lệ ước tính chỉ là 14% vào năm 2022.

Ở các quốc gia phát triển, bao gồm Nhật Bản, ngành sản xuất có xu hướng thu hẹp, trong khi dịch vụ và bất động sản đang mở rộng, điều này có thể gây cảm giác lạ lùng. Tuy nhiên, SDGs nhằm xây dựng nền kinh tế không phụ thuộc vào nông nghiệp và khai thác mỏ ở các quốc gia thu nhập thấp (lưu ý rằng ở Nhật Bản, ngành sản xuất chiếm khoảng 20% GDP).

Nhìn vào từng ngành, khu vực phát triển mạnh nhất trên toàn cầu là ngành công nghệ cao. Vào năm 2022, 95% dân số toàn cầu đã có khả năng tiếp cận băng thông di động 3G trở lên. Điều này đồng nghĩa với việc các chỉ số SDGs như 9.c.1 (tỷ lệ dân số có khả năng tiếp cận mạng di động) và 17.8.1 (tỷ lệ cá nhân sử dụng Internet) được đánh giá là “gần đạt được.”

Việc có thể tiếp cận mạng lưới là cơ sở hạ tầng có thể giúp tăng cường khả năng của phụ nữ thông qua CNTT (Mục tiêu 5.b), tăng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính (Mục tiêu 8.10) và giảm chi phí chuyển tiền (Mục tiêu 10.c). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mặc dù tỷ lệ bao phủ toàn cầu là 95%, nhưng ở các khu vực như Sub-Sahara (châu Phi phía nam Sahara) chỉ có 82% và ở Châu Đại Dương (ngoại trừ Australia và New Zealand) chỉ có 68%, có sự chênh lệch khu vực. Các quốc gia thu nhập thấp dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh dịch, xung đột, và tác động của biến đổi khí hậu, nhưng thực tế là sự phát triển công nghệ vẫn đến muộn ở các khu vực này.

2. AI không được làm rõ vào năm 2015

Như đã đề cập, SDGs nhìn chung đánh giá sự phát triển của ngành sản xuất và công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) như những thay đổi tích cực. Tuy nhiên, SDGs chủ yếu được xác định vào năm 2015, vì vậy có vẻ như không thể dự đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là AI trong những năm gần đây.

Điều này khác với mối quan hệ giữa đại dịch COVID-19 và SDGs vào năm 2020. Mặc dù đại dịch không được đề cập trong SDGs, nhưng các biện pháp chống lại dịch bệnh, vaccine, và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế đã được chú ý, và SDGs thực sự bao gồm sự cảnh báo về các mối nguy cơ từ các bệnh truyền nhiễm chưa biết.

Ngược lại, sự tiến bộ về công nghệ, khi nhìn vào toàn bộ văn bản của SDGs và “Chương trình 2030,” hầu hết đều được xem như là “mong muốn.” Dù có đề cập đến tác động tiêu cực của công nghệ đối với môi trường tự nhiên trong phần mở đầu về “thịnh vượng,” nhưng tác động tiêu cực đối với các yếu tố xã hội như sức khỏe và lao động dường như không được cảnh báo rõ ràng.

3. Mối quan hệ giữa CNTT và sự bền vững

Ở đây, chúng ta sẽ xem xét mối quan hệ giữa CNTT, bao gồm AI, và sự bền vững từ các mặt tích cực và tiêu cực.

Tích cực:

  • Bổ sung lao động (tự động hóa, tối ưu hóa, v.v.), giúp giải quyết tình trạng thiếu lao động và giảm bớt gánh nặng cho người lao động.
  • Giảm chi phí cho các dịch vụ khác nhau (thanh toán, chuyển tiền, giám sát, kiểm tra, thiết kế, sản xuất, v.v.). Ví dụ, giảm chi phí giám sát và kiểm tra có thể giúp sử dụng hiệu quả năng lượng và ngăn ngừa các tai nạn do sự xuống cấp của cơ sở hạ tầng và máy móc.
  • Tạo ra nhiều cơ hội (y tế từ xa, lớp học từ xa, làm việc từ xa, chia sẻ, v.v.).

Tiêu cực:

  • Tăng mức tiêu thụ điện năng của các trung tâm dữ liệu.
  • Tăng nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân.
  • Lan truyền tin tức giả và làm giảm độ tin cậy và tính minh bạch của thông tin.
  • Gia tăng sự chênh lệch kinh tế giữa những người có thể sử dụng CNTT và những người không thể.
  • AI đưa ra quyết định dựa trên thông tin cũ có thể làm gia tăng sự phân biệt chủng tộc và giới tính.
  • Tăng sự phụ thuộc vào hệ thống, gây ra sự cố và trục trặc.
  • Phụ thuộc quá mức vào CNTT có thể cản trở sự phát triển của con người.

Tất cả những điều này không phải là tất cả, nhưng khi xem xét khoảng thời gian còn lại của SDGs và sự bền vững của thế giới loài người, việc phát huy những mặt tích cực của CNTT, bao gồm AI, đồng thời đối phó với các mặt tiêu cực phát sinh từ sự đổi mới công nghệ, sẽ là một chủ đề quan trọng.

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 602

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan