Mẫu dịch hợp đồng tiếng Nhật - Hợp Đồng Bảo Mật Thông Tin
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Bảo Mật Tiếng Nhật
Hán tự | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
業務 | ぎょうむ | Công việc |
遵守 | じゅんしゅ | Tuân thủ |
誓約 | せいやく | Cam kết |
貴社個人情報取扱規程 | きしゃこじんじょうほうとりあつかいきてい | Quy định sử dụng thông tin cá nhân của công ty |
顧客 | こきゃく | Khách hàng(khách quen) |
創出 | そうしゅつ | Tạo ra |
携わる | たずさわる | Tham gia vào việc |
帰属 | きぞく | Thuộc sở hữu về |
権利 | けんり | Quyền, quyền lợi |
モニタリング | Giám sát | |
返還 | へんかん | Hoàn trả |
記録媒体 | きろくばいたい | Bộ nhớ media |
損害賠償 | そんがいばいしょう | Bồi thường thiệt hại |
刑事告訴 | けいじこくそ | Truy cứu trách nhiệm hình sự |
解雇 | かいこ | Sa thải |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 216
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.