Kimono: Biểu tượng văn hóa Nhật Bản

Kimono: Bieu tuong van hoa Nhat Ban

Nhật Bản sở hữu một lịch sử dệt may vô cùng phong phú, trong đó Kimono đóng vai trò là tâm điểm của mọi sự chú ý và là phương tiện biểu đạt nghệ thuật tinh xảo. Với ý nghĩa nguyên bản là “đồ để mặc”, thuật ngữ Kimono bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ giữa thế kỷ 19. Vốn có xuất thân là trang phục của tầng lớp bình dân hoặc đồ lót cho giới quý tộc, nhưng từ thế kỷ 16, Kimono đã vươn mình trở thành trang phục chính yếu cho mọi tầng lớp và giới tính. Cho đến ngày nay, đây vẫn là biểu tượng trường tồn, đại diện cho linh hồn văn hóa truyền thống của xứ sở Phù Tang.

Kimono là loại trang phục có cấu trúc đơn giản với những đường cắt thẳng. Khi mặc, vạt trái được quấn đè lên vạt phải và cố định bằng thắt lưng obi. Độ dài của áo có thể linh hoạt điều chỉnh bằng cách thu gọn phần vải thừa dưới đai lưng. Người mặc cũng có thể biến tấu để tôn lên nét quyến rũ riêng, chẳng hạn như kéo nhẹ cổ áo về phía sau để lộ phần gáy thanh tú của người phụ nữ. Kiểu dáng quấn đặc trưng này không chỉ tạo sự thuận tiện khi vận động – một ưu điểm lớn đối với văn hóa thường xuyên sinh hoạt trên sàn nhà của người Nhật – mà còn thích nghi hoàn hảo với khí hậu: từ những chiếc Kimono một lớp nhẹ nhàng cho mùa hè oi bức đến thiết kế nhiều lớp ấm áp cho mùa đông.

Trong nghệ thuật Kimono, hoa văn và họa tiết mới là yếu tố mang tính quyết định chứ không phải đường cắt. Màu sắc và cách trang trí đóng vai trò là ngôn ngữ phản chiếu địa vị xã hội, bản sắc cá nhân và sự tinh tế trong thẩm mỹ của người mặc. Thuở xưa, chỉ tầng lớp thượng lưu mới thường xuyên diện những bộ Kimono lụa là xa hoa, trong khi đa số người dân chỉ sử dụng chất liệu lụa vào những dịp đặc biệt. Bên cạnh đó, việc lựa chọn đai obi cùng các phụ kiện đi kèm như lược hay trâm cài tóc cũng đóng vai trò quan trọng không kém để hoàn thiện một vẻ ngoài chuẩn mực.

Ngôn ngữ biểu tượng trên mặt vải Kimono

Các hình ảnh trên Kimono thường mang nhiều tầng ý nghĩa phức tạp. Trong số đó, chim hạc là loài chim phổ biến nhất được khắc họa; với niềm tin rằng hạc có thể sống tới ngàn năm và là cư dân của vùng đất thần tiên bất tử, hình ảnh này đã trở thành biểu tượng kinh điển cho sự trường thọ và vận may tốt lành.

Các họa tiết cụ thể cũng được sử dụng để biểu thị đức hạnh hoặc khí chất của người mặc, đồng thời gắn liền với từng mùa hay các dịp lễ đặc biệt như đám cưới và lễ hội — nơi bộ trang phục được tin là sẽ mang lại sự bảo nạp và phước lành cho chủ nhân.

Màu sắc cũng mang những ý nghĩa ẩn dụ và văn hóa sâu sắc, bởi thuốc nhuộm được xem là hiện thân cho linh hồn của loài thực vật mà chúng được chiết xuất. Người ta tin rằng đặc tính dược lý của cây cũng sẽ được truyền sang mặt vải; chẳng hạn như màu xanh từ cây chàm (ai) vốn dùng để trị vết côn trùng cắn, nên việc mặc vải sắc xanh được coi là phương thức để xua đuổi rắn và sâu bọ.

Việc du nhập thuyết Ngũ hành từ Trung Hoa vào Nhật Bản từ thế kỷ thứ 6 đã mang đến cho màu sắc những chiều kích sâu sắc về vũ trụ quan, nơi các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ được gắn liền với những phương hướng, mùa vụ, đức hạnh và sắc thái riêng biệt — điển hình như màu đen tương ứng với hành Thủy, phương Bắc, mùa Đông và trí tuệ. Bên cạnh đó, màu sắc còn mang ý nghĩa thi ca nồng đượm, như sắc tím đại diện cho tình yêu vĩnh cửu – một ẩn dụ bắt nguồn từ việc loài cây murasaki dùng để chế tạo thuốc nhuộm vốn có bộ rễ rất dài và bám sâu; trong khi đó, sắc đỏ chiết xuất từ hoa rum (benibana) lại là màu sắc được ưa chuộng nhất trên Kimono nhờ tượng trưng cho sự quyến rũ và sức sống rạng rỡ của tuổi trẻ, đặc biệt phù hợp với trang phục của các thiếu nữ.

Họa tiết thiên nhiên

Nguồn cảm hứng dạt dào nhất cho các họa tiết Kimono chính là thế giới tự nhiên, với các loài hoa như mẫu đơn, tử đằng, cỏ tích và quỳ thường xuyên xuất hiện trên mặt vải. Rất nhiều trong số đó mang tính biểu tượng đặc trưng cho từng mùa, điển hình như hoa anh đào, hoa cúc hay lá phong.

Tùng, trúc và mai được gọi chung là “Tuế hàn tam hữu” (ba người bạn của mùa đông – shōchikubai), biểu tượng cho sự trường thọ, lòng kiên trì và sự đổi mới. Nếu như cây tùng luôn xanh tươi bất diệt, cây trúc dẻo dai trước gió mà không bao giờ gãy, thì cây mai lại là loài cây đầu tiên nở hoa mỗi độ xuân về. Đặc biệt, hoa mai rất được ưa chuộng trên các bộ Kimono mùa đông, bởi sự xuất hiện của chúng là tín hiệu báo tin mùa xuân đang đến rất gần.

Các loài chim muông, thú vật, bươm bướm và chuồn chuồn cũng thường xuyên góp mặt trên bản đồ họa tiết Kimono, bên cạnh những hình ảnh thiên nhiên thuần túy như nước, tuyết và mây ngàn. Thậm chí, trên một số bộ Kimono, người ta còn tái hiện cả những bức tranh phong cảnh hùng vĩ với núi non và suối nguồn uốn lượn.

Thi ca và những câu chuyện kể

Các yếu tố thiên nhiên xuất hiện trên Kimono thường mang tính biểu tượng thi ca sâu sắc, trong khi những khung cảnh phong cảnh phức tạp hơn lại thường tham chiếu tới các điển tích cụ thể từ văn học cổ điển hoặc thần thoại dân gian.

Dù các câu chuyện này luôn xoay quanh con người, nhưng việc bắt gặp hình ảnh nhân vật trực tiếp trên Kimono là điều tương đối hiếm. Thay vào đó, sự hiện diện của họ được gợi mở tinh tế qua những vật dụng, chẳng hạn như một cặp quạt đánh rơi – hình ảnh ẩn dụ đầy ý nhị cho những đôi tình nhân vừa vội vã rời đi.

Từ đầu thế kỷ 20, các hình ảnh đồ họa bắt đầu xuất hiện ngày càng phổ biến trên Kimono. Đặc biệt, trên trang phục của các bé trai, những biểu tượng đại diện cho sự hiện đại và tiến bộ của Nhật Bản như ô tô, tàu hỏa, máy bay và nhà chọc trời đã được đưa vào. Đến những năm 1930, các họa tiết này dần chuyển sang mang đậm màu sắc chủ nghĩa dân tộc và quân sự.

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 441

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan