Lịch sử của Kabuki

LICH SU CUA KABUKI

Lịch sử của Kabuki bắt nguồn từ đầu thời kỳ Edo. Hơn 400 năm sau khi ra đời, Kabuki, loại hình nghệ thuật vẫn được yêu thích cho đến ngày nay, đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quan trọng là một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Nhật Bản cùng với Bugaku, Noh, Kyogen và Bunraku, và cũng đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể. Kabuki là loại hình nghệ thuật trình diễn nào mà vẫn được nhiều người yêu thích qua thời gian và biên giới? Chúng ta sẽ khám phá nguồn gốc và lịch sử của Kabuki, một loại hình sân khấu đã tồn tại qua nhiều lệnh cấm của Mạc phủ Edo, nhận được sự ủng hộ của công chúng và phát triển theo thời gian.

1. Nguồn gốc của Kabuki

Sự khởi đầu của Kabuki là Izumo no Okuni và "Vũ điệu Kabuki"

Người sáng lập Kabuki được xác nhận là nghệ sĩ nữ Izumo no Okuni. Cô xuất hiện trong các tài liệu vào khoảng năm 1603 (Niên hiệu Keichou 8). Cô dựng một sân khấu tạm thời tại “Kitanotenmangu” (Kyoto) và bờ sông Shijou (Shijougawara, hiện nay thuộc khu vực Shijou Kawaramachi, quận Shimogyo, Kyoto), nơi cô trình diễn các điệu múa Phật giáo (múa niệm Phật) và các vở kịch ngắn.

Izumo no Okuni, từng là một thành viên của nhóm múa “Furyu Odori” (múa phong lưu), đã tự xưng là một nữ tế của đền Izumo Taisha (tỉnh Shimane) và biểu diễn với trang phục kiểu Kitishitan (phương Tây) cùng cây đàn Shamisen (đàn ba dây đến từ Okinawa), trong khi diễn các vở kịch cùng các cô gái khác. Múa của cô, kết hợp với các kiểu dáng kỳ quái của nhóm “Kabuki-mono” (những người nổi loạn) ở Kyoto, đã gây sự chú ý đặc biệt và được gọi là “Kabuki Odori”. Cô và các nữ nghệ sĩ khác đã thu hút một lượng lớn khán giả.

Từ “Kabuki” có nguồn gốc từ từ “Kabuki-mono”, có nghĩa là “kỳ lạ, khác thường”. Từ này thể hiện rõ bản chất và đặc trưng của Kabuki.

Nguồn gốc của Kabuki: "Yaro Kabuki"

Khi “múa Kabuki” trở nên phổ biến, các đoàn nghệ thuật biểu diễn nữ bắt chước Izumo no Okuni và những người khác xuất hiện trên khắp cả nước, và “kabuki nữ” trở nên phổ biến. Hơn nữa, sự xuất hiện của “Yujo Kabuki” do những người phụ nữ ở các khu phố đèn đỏ biểu diễn đã khiến Mạc Phủ ra lệnh cấm hoạt động này vì nó được coi là không mong muốn theo quan điểm đạo đức công cộng.

Tiếp theo là tiết mục “Wakashu Kabuki” do những chàng trai trẻ đẹp để tóc mái trình diễn. Tuy nhiên, nó cũng có những nét tương đồng mạnh mẽ với shudo (đồng tính luyến ái nam trong giới samurai) và đã bị Mạc phủ Edo cấm vì lý do tương tự khi nó được coi là phá vỡ đạo đức công cộng.

Sau đó, vào năm 1653 (Shoo 2), Kabuki được phép tiếp tục, nhưng với điều kiện là phải do “người lớn” biểu diễn chứ không phải trẻ em trai, và các vở kịch phải là “monoganeki kyogen zukushi” (phác thảo chủ yếu gồm lời thoại) chứ không phải ca hát và nhảy múa. Điều này đã tạo ra “Yarou Kabuki”, một hình thức biểu diễn do những người đàn ông cạo mái, dấu hiệu của sự trưởng thành. Nó chuyển sang hình thức biểu đạt sân khấu tập trung vào đối thoại và cử chỉ, và trở thành nguồn gốc của Kabuki.

2. Sự phát triển của Kabuki cùng với sự thịnh vượng của văn hóa thị trấn Edo và sự phát triển thành một hình thức sân khấu.

Nền tảng của Kabuki được thiết lập trong thời kỳ Genroku

Kabuki đã đạt được sự tiến bộ về mặt kỹ thuật diễn xuất và phát triển nhờ vào “Yarō Kabuki”. Thực tế là chỉ có đàn ông mới được biểu diễn trên sân khấu đã dẫn đến sự ra đời của màn trình diễn “onnagata” (vai nữ) tượng trưng cho Kabuki, và khi hikimaku (một tấm rèm mở và đóng từ bên này sang bên kia) để thể hiện sự chuyển đổi không gian và thời gian, “tsuzuki kyogen” (một vở kịch trong đó một câu chuyện dài được chia thành nhiều cảnh), tương tự như sân khấu hiện đại đã xuất hiện. Cốt truyện phức tạp được trình diễn trong một nhà hát với phong cách riêng độc đáo, tạo nên sự phát triển của sân khấu.

Thời kỳ Genroku từ năm 1688 đến năm 1704 (năm đầu tiên của thời đại Genroku đến năm thứ mười bảy của thời đại Genroku) là thời kỳ mà sự phát triển đô thị và tăng trưởng kinh tế đã tạo ra tầng lớp thị dân giàu có và văn hóa đại chúng phát triển mạnh mẽ. Được tượng trưng bởi “aragoto” (tên gọi cho các vai diễn mạnh mẽ và kịch tính) của Edo và “wagoto” (vai diễn nhẹ nhàng) của Kamigata (khu vực Kansai tập trung quanh Osaka), các kỹ thuật và hình thức diễn xuất đã xuất hiện để phân biệt vai trò của các diễn viên Kabuki.

Được sáng lập bởi Ichikawa Danjuro đầu tiên, phong cách aragoto với những anh hùng bất chấp quyền lực, thúc đẩy điều thiện và trừng phạt điều ác đã được đón nhận trong bầu không khí sôi động và mạnh mẽ của thành phố Edo, nơi dân số đang tăng nhanh chóng.

Trong khi đó, tại vùng Kamigata, Sakata Tojuro và Yoshizawa Ayame đầu tiên xuất hiện, và nghệ thuật Wagoto, đặc trưng bởi những miêu tả chi tiết về tình yêu giữa nam và nữ do những người đàn ông đẹp trai, dịu dàng thể hiện, đã được thiết lập.

Hơn nữa, trong thời kỳ Genroku, nhiều nhà viết kịch đã xuất hiện, bao gồm cả Chikamatsu Monzaemon. Ý tưởng coi trọng “cốt truyện Kyogen” (các vở kịch ngắn) như một tác phẩm sân khấu đã dần được hình thành giữa các khán giả, chủ rạp và các nghệ sĩ.

Vẻ đẹp phong cách được hoàn thiện trong thời kỳ Kyoho và Kansei.

Trong thời đại Kyoho từ năm 1716 đến năm 1736 (năm đầu tiên của thời đại Kyoho đến năm thứ 21 của thời đại Kyoho), Edo Kabuki tạm thời suy yếu do sự đàn áp đi trong cuộc cải cách Kyōhō.

Trong khi đó, ở Kamigata Kabuki, ” Ningyo Joruri ” (kịch sử dụng rối) phát triển mạnh, chủ yếu ở Osaka, và với thành công của “Kokusenya Kassen” (Trận chiến Kokushiya) do Chikamatsu Monzaemon viết, các vở kịch Ningyo Joruri ăn khách bắt đầu được chuyển thể thành Kabuki và trình diễn.

Vào khoảng thời gian này đã xuất hiện những vở kịch sau này được biết đến là ba vở kịch vĩ đại của Kabuki – “Sugawara Denju Tenarai Kagami,” và “Kanadehon Chushingura,” và “Yoshitsune Senbonzakura.”

Xu hướng chú trọng vào các tác phẩm cũng dẫn đến sự phát triển kỹ năng của các diễn viên nữ và những diễn viên nữ nổi tiếng như Segawa Kikunojo đầu tiên và Nakamura Tomijuro đầu tiên đã xuất hiện. Điệu múa Kabuki “Shosagoto” ra đời, với Nagauta là thể loại đặc trưng của vùng (jikata: nhạc kịch).

Hơn nữa, sự giao lưu giữa Kabuki ở Edo và Kansai trở nên sôi động. Vào năm 1736 (năm thứ 21 của kỷ nguyên Kyoho/năm thứ 1 của kỷ nguyên Tenbun), nghệ sĩ kể chuyện Miyakoji Bungo no Jō đã mang Bungo Bushi từ Bungo đến Edo, tạo ra các trường phái âm nhạc như Tokiwazu, Tomimoto và Kiyomoto

Điều này đã tạo ra hai thể loại chính của nhạc Kabuki: “bài hát” (nagauta) và “lời kể chuyện” (bushi).

Ngoài ra, trong các nhà hát Kabuki, các thiết bị sân khấu như “seri”,một phần sân khấu nâng hạ và “mawari butai” sân khấu xoay ở giữa cũng được phát triển, hoàn thiện thêm vẻ đẹp hình thức của Kabuki.

Khán giả đam mê các tác phẩm phản ánh hiện thực của Edo

Thời kỳ Bunka và Bunsei từ năm 1804 đến năm 1830 (năm đầu tiên của thời kỳ Bunka đến năm thứ mười ba của thời kỳ Bunsei) là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Edo. Đó là thời kỳ văn hóa, nghệ thuật và học thuật phát triển mạnh mẽ.

Trong thế giới Kabuki, một loại hình kịch mới gọi là “kizewamono” (kịch sống động) đã được sáng tạo, lấy bối cảnh thời kỳ Edo đương đại. Một nhà viết kịch tiêu biểu của thế hệ này là Tsuruya Namboku IV. Các vở kịch của Tsuruya Nanboku toát lên sự tàn ác và điên rồ, và miêu tả, từ góc nhìn mỉa mai, sự giả tạo về đạo đức, sự lừa dối của xã hội samurai, cũng như sự tàn bạo và nỗi buồn ẩn sâu trong tâm lý. Vở kịch miêu tả nỗi đau khổ của con người và những mâu thuẫn xã hội, sử dụng đạo cụ và dàn dựng công phu, khiến khán giả thời đó vô cùng thích thú.

Kiệt tác của Tsuruya Nanboku, “Tōkaidō Yotsuya Kaidan” (Những câu chuyện ma về Yotsuya dọc theo dường Tokaido), là tác phẩm phụ của Kanadehon Chushingura. Samurai sa ngã “Tamiya Iemon” là một ví dụ điển hình của nhân vật “iroaku” (dáng vẻ đẹp trai nhưng bản chất là kẻ phản diện).

Trong thời kỳ Bunka và Bunsei, nhiều diễn viên nổi tiếng đã hoạt động, bao gồm Onoe Matsusuke đầu tiên, Matsumoto Koshiro thứ năm, Iwai Hanshiro thứ năm, Bando Mitsugoro thứ ba, Ichikawa Danjuro thứ bảy, Onoe Kikugoro thứ ba và Nakamura Utaemon thứ ba.

Vào thời kỳ Bunka và Bunsei, các nghệ sĩ danh tiếng như Onoue Matsusuke, Matsumoto Kōshirō, Iwai Hanshirō, Bandō Mitsugorō, Ichikawa Danjūrō, Onoue Kikugorō, Nakamura Utaemon đã tạo ra những tác phẩm không thể quên trong nền nghệ thuật Kabuki.

3. Kabuki từ cuối thời kỳ Edo đến thời hiện đại

Sự kết thúc của thời kỳ Edo và thời kỳ Minh Trị: thời kỳ mà thời kỳ hỗn loạn đã sản sinh ra những kiệt tác

Sau khi nhà hát Nakamura-za và Ichimura-za liên tiếp bị thiêu rụi, Mạc phủ Edo đã buộc Ba nhà hát Edo (nhà hát chính thức được Mạc phủ Edo công nhận) phải di dời đến Saruwaka-cho (khu vực Asakusa ngày nay ở Quận Taito, Tokyo).

Nhà viết kịch Kabuki tiêu biểu của thời đại này là Kawatake Mokuami. Ông đã tạo ra những tác phẩm nổi tiếng như “Aotozoshi Hana no Nishikie” (Bức tranh hoa màu đỏ với lớp sơn mài xanh) và “Kumonimago Ueno Hatsuhana” (Những bông hoa đầu tiên của Ueno trong đám mây áo choàng của thiên đường), và được biết đến với những câu thơ dễ chịu được viết theo nhịp 7-5 như “Nếu bạn không biết, tôi sẽ nói cho bạn biết” và “Mạnh mẽ chống lại cái ác, cái thiện cũng là nguồn sức mạnh.”

Kawatake Mokuami đã sáng tác 360 tác phẩm, từ “Shiranamimono”, trong đó những con người không có ai để nương tựa sẽ trở thành tội phạm, cho đến “Zangirimono”, mô tả bầu không khí xã hội thời Minh Trị. Nhiều diễn viên vĩ đại qua nhiều thời đại đã ưa chuộng các tác phẩm của Kawatake Mokuami, trong đó có nhiều cảnh nổi tiếng gợi lên vẻ đẹp suy đồi, chẳng hạn như cảnh tình yêu và cảnh giết người.

Người kể chuyện San’yutei Encho cũng có ảnh hưởng lớn đến Kabuki. Kiệt tác “Kaidan Botan Toro” (Câu chuyện ma: Đèn lồng mẫu đơn) của San’yutei Encho đã được Onoe Kikugorou thứ 5 chuyển thể lên sân khấu vào thời Minh Trị.

Những câu chuyện khác vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay bao gồm những câu chuyện ma như “Shinkei Kasanegafuchi” và “Câu chuyện ma về cây Enoki mọc đầy ngực”, cũng như những câu chuyện dành cho con người như “Shibahama” và “Bunshichi Motomusui”.

Hướng tới sự biểu đạt sân khấu phổ quát có sức cộng hưởng với con người hiện đại

Trong khi các tác phẩm của Kawatake Mokuami và San’yutei Encho nhận được sự đồng cảm từ những người sống trong thời kỳ hỗn loạn, Ichikawa Danjuro IX đã bắt tay vào phong trào cải cách sân khấu, mô phỏng Kabuki theo văn hóa sân khấu phương Tây và nỗ lực làm cho nó phù hợp với xã hội hiện đại như một nền văn hóa mà giới quý tộc và người nước ngoài có thể đánh giá cao. Ông đã cải tạo Kabuki, một thể loại nghệ thuật vốn bị xếp vào hàng thấp kém, và sắp xếp cho Thiên hoàng thứ 122, Minh Trị, đến dự một buổi biểu diễn. Sự kiện này cũng là cơ hội để mở nhà hát Kabukiya (Quận Chou, Tokyo). Vào đầu thời kỳ Showa, thế giới Kabuki chứng kiến ​​sự tham gia tích cực của nhiều diễn viên lớn như Onoe Kikugorou VI và Ichimura Uzaemon XV. Sau khi Thế chiến II kết thúc, chính sách chiếm đóng của GHQ (Bộ tư lệnh tối cao của các lực lượng Đồng minh) đã dẫn đến lệnh cấm biểu diễn các vở “adauchimono” (vở kịch trả thù) với lý do chúng thúc đẩy hệ tư tưởng phong kiến ​​và cản trở quá trình dân chủ hóa, khiến sự tồn tại của Kabuki bị đe dọa.

Tuy nhiên, nhờ nỗ lực của các diễn viên Kabuki và quân nhân Hoa Kỳ có hiểu biết sâu sắc về văn hóa Nhật Bản, nghệ thuật này đã được phục hồi vào năm 1946 (Showa 21). Kabuki đã trở thành loại hình giải trí lành mạnh mà bất kỳ ai cũng có thể thưởng thức và sức hấp dẫn toàn cầu của nó đã được công nhận trong các buổi biểu diễn ở nước ngoài, khiến nó trở thành một trong những nghệ thuật biểu diễn hàng đầu của Nhật Bản.

Ngoài các tác phẩm kinh điển, còn có nhiều cơ hội hơn cho các tác giả và biên kịch nổi tiếng viết kịch bản, và các tác phẩm anime cũng đang được chuyển thể lên sân khấu. Sự tự do về ý tưởng vốn có trong Kabuki vẫn không thay đổi trong suốt 400 năm và tiếp tục mang đến cho chúng ta sự giải trí như một hình thức sân khấu vẫn tồn tại trong thời đại hiện đại.

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 626

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan