Cấu Trúc
あまりの〜に / あまりの〜で
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để diễn đạt vì mức độ khá cao , mang ý nghĩa của 1 kết quả không bình thường.
Thường được dịch: Chỉ vì quá…nên
Cách sử dụng:
あまりの + Nに
あまりの + Nで
Ví dụ:
あまりの面白さに、会場は終始笑いが絶えなかった。
Vì quá thú vị nên hội trường từ đầu đến cuối không ngớt những tiếng cười.
あまりの暑さに、エアコンなしでは生活できない。
Vì quá nóng nên không thể sống mà không có điều hòa.
この仕事はあまりの大変さに、辞めてしまう人が多い。
Vì công việc này rất vất vả nên có nhiều người đã từ bỏ.
先輩はあまりの忙しさに、体を壊し入院することになった。
Tiền bối tôi vì quá bận rộn nên đã bị suy nhược cơ thể và phải nhập viện.
-
父はプログラミングの勉強を始めたが、あまりの難しさに1週間でやめてしまった。
Ba tôi đã bắt đầu học lập trình nhưng vì quá khó nên sau 1 tuần đã từ bỏ.
-
今、学生のテストの採点をしているのだが、あまりの酷さにめまいがしてしまった。
Tôi đang chấm bài thi của học sinh nhưng vì bài thi quá tệ nên tôi thấy choáng váng, chóng mặt.
あまりの恥ずかしさに、その場から逃げてしまった。
Vì rất xấu hổ nên đã trốn khỏi nơi đó.
感動のあまり言葉を失っている。
Vì cảm động quá nên không biết nói sao.
あまりの美しさに言葉を失った。
Vì đẹp quá nên đã không biết nói gì.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
あまりの衝撃に、しばらく開いた口が塞がらなかった。
あまりの恐怖で、声も出なかった。
Các từ vựng trong ngữ pháp N2
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
会場 | かいじょう | Hội trường |
終始 | しゅうし | Từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc |
笑い | わらい | Cười |
エアコン | Máy điều hòa | |
衝撃 | しょうげき | Sự sốc |
しばらく | Nhất thời | |
口が塞がる | くちがふさがる | Ngậm miệng |
プログラミング | Lập trình | |
採点 | さいてん | Chấm điểm |
酷い | ひどい | Kinh khủng |
めまいがする | Cảm thấy chóng mặt, choáng váng |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 213
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.