Cấu Trúc
〜合う
Ý nghĩa:
-
Mẫu câu này được dùng để thể hiện rằng hành động này đang được thực hiện cùng với người khác
Cách sử dụng:
- V(ます形)ます + 合う
Ví dụ:
隣の人と相談し合って答えを考えてください
Hãy tham khảo câu trả lời và cùng nhau thảo luận với người bên cạnh.
- 困った時は助け合いましょう。
Hãy giúp đỡ lẫn nhau khi gặp khó khăn..
問題が起きたときは、どうすべきかみんなで話し合いましょう。
Khi có một việc phát sinh hãy cùng nhau thảo luận về những việc cần làm.
- テストの結果が返ってきて、点数を見せ合った。
Khi kết quả của bài kiểm tra được trả về thì hãy cùng nhau xem điểm
- 僕たちは愛し合っています。
Chúng tôi đang yêu nhau.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
二人はいつも競い合っている。
-
彼等はずっと見つめ合ったままだった。
-
この幸せを誰かと分かち合いたい。
- 国に帰ってからも連絡を取り合おうね。
Công Ty Giáo Dục Và Dịch Thuật IFK
Địa chỉ 1: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Địa chỉ 2: Tầng 5 – C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật, Dịch thuật công chứng uy tín tại Tp Hồ Chí Minh.
Thường xuyên mở các lớp đào tạo tiếng Nhật tại Bình Tân – Tp. Hồ Chi Minh.
Dịch vụ tư vấn chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 159
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.