Cấu Trúc
予定だ
Ý nghĩa:
Mẫu câu này diễn tả một việc mà người nói dự định hoặc có kế hoạch sẽ làm. Dự định này đã được quyết định chính thức rồi.
Thường được dịch: Dự định, kế hoạch
Cách sử dụng:
- [Động từ thể từ điển] + 予定です。
- [Danh từ + の] + 予定です。
Ví dụ:
- 明日は友達とモールへ行く予定です。
Ngày mai thì tôi định đi trung tâm mua sắm.
大学を卒業したら、国へ帰る予定です。
Nếu tốt nghiệp Đại học, tôi định sẽ về nước.
僕たちは来年、結婚する予定です。
Chúng tôi thì định năm sau sẽ kết hôn.
来週、家族が日本へ来る予定です。
Tuần sau, gia đình tôi định sẽ đến Nhật Bản.
7月の終わりに日本へ出張する予定です。
Tôi có kế hoạch đi công tác ở Nhật vào cuối tháng 7.
会議は12時までの予定です。
Theo kế hoạch thì cuộc họp sẽ kéo dài đến 12 giờ.
次の授業は数学の予定です。
Theo lịch thì bài giảng kế tiếp là môn Toán.
卒業式は9時から始まる予定です。
Lễ tốt nghiệp sẽ bắt đầu từ 9 giờ (theo lịch)
来年ドイツに留学する予定です。
Theo kế hoạch thì năm sau tôi sẽ sang Đức du học.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật (di chuyển chuột để xem tiếng Việt)
来年から1年、世界一周する予定です。
明日は朝9時の飛行機に乗る予定です。
次のテストは12月5日の予定です。
冬休みは2週間の予定です。
飛行機は1時間後に東京に着く予定です。
午後からは大阪へ出張の予定です。
来月から、他の部署へ異動の予定です。
3時から、取引先とミーティングの予定です。
Các từ vựng trong ngữ pháp N4
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
モール | Trung tâm mua sắm | |
卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
世界一周 | せかいいっしゅう | Vòng quanh thế giới |
冬休み | ふゆやすみ | Kì nghỉ đông |
他の部署 | ほかのぶしょ | Bộ phận khác |
異動 | いどう | Sự thay đổi |
取引先 | とりひきさき | Đối tác |
ミーティング | Hội nghị | |
僕たち | ぼくたち | Chúng tôi |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ làm CV tiếng Nhật
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 459
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.