Từ vựng tiếng Nhật y tế – Điều trị vô sinh 医療言葉−不妊治療
- 生殖補助医療(せいしょくほじょいりょう) – Y học hỗ trợ sinh sản
- 体外受精(たいがいじゅせい)- Thụ tinh trong ống nghiệm
- 顕微授精(けんびじゅせい)-Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng
- 凍結胚 (とうけつはい ) – Chuyển phôi
- 患者(かんじゃ)に投薬(とうやく)する – Cấp thuốc cho bệnh nhân
- 子宮 (しきゅう )- Tử cung
- 人工授精(じんこうじゅせい) – Thụ tinh nhân tạo
- 排卵日(はいらんひ) – Ngày trứng rụng
- 内服薬(ないふくやく) – Thuốc uống
- 注射(ちゅうしゃ) – Tiêm chích
- 卵巣を刺激する(らんそうをしげきする) - Kích thích buồng trứng
- 精液 (せいえき )- Tinh dịch
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
3.3 / 5. Lượt đánh giá: 7
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.