Từ vựng tiếng nhật hôn nhân – gia đình 結婚・家族

Aさんの結婚生活
Cuộc sống hôn nhân của bạn A

独身

Độc thân

初婚・結婚・(婚姻)

Kết hôn lần đầu - kết hôn (hôn nhân)

dokyoー同居

同居 - 同棲

Sống chung - Sống thử

出産 - Sinh con

出産

Sinh con

別居 - Ly thân

別居

Sống riêng - ly thân

dokyoー同居

同居 - 同棲

Sống chung - Sống thử

再婚

Tái hôn

死別-tử biệt - chia lìa

死別

Tử biệt - chia lìa

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

4.8 / 5. Lượt đánh giá: 4

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan