” WASHOUKU” LÀ GÌ? GIẢI THÍCH DỄ HIỂU VỀ ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH ỨNG XỬ KHI DÙNG BỮA!

WASHOUKU LÀ GÌ. GIẢI THÍCH DỄ HIỂU VỀ ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH ỨNG XỬ KHI DÙNG BỮA

Với những ai muốn tìm hiểu về “Washoku” – nền văn hóa ẩm thực độc đáo của Nhật Bản – thì bài viết này sẽ rất hữu ích. Washoku là tên gọi dành cho những món ăn truyền thống mà người Nhật đã ăn từ xa xưa. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “ẩm thực Nhật Bản” và “Washoku“, tuy nhiên hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau. “Ẩm thực Nhật Bản” bao gồm tất cả các món ăn được tiêu thụ ở Nhật, bất kể có truyền thống hay không – ví dụ như cơm cà ri, cơm trứng (omurice), hay mì ramen cũng đều được tính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích một cách ngắn gọn và dễ hiểu về Washoku là gì, đồng thời giới thiệu những quy tắc cơ bản khi thưởng thức món Nhật. 

1. Washoku là gì?

Washoku là bữa ăn bao gồm các món ăn kèm được chế biến từ nguyên liệu theo mùa như rau củ, cá, kết hợp cùng cơm trắng, món súp và dưa muối. Một số món ăn dù có nguồn gốc từ nước ngoài nhưng đã được điều chỉnh theo khẩu vị người Nhật cũng được xem là Washoku. Tuy Washoku có một hình thức cơ bản và một số đặc trưng, nhưng lại không có định nghĩa hoàn toàn cố định. Dưới đây là phần giải thích chi tiết hơn. 

Cấu trúc cơ bản của Washoku là “Nhất thang tam thái” 

“Nhất thang tam thái” là hình thức cơ bản của Washoku. Tại Nhật, để đảm bảo bữa ăn cân bằng dinh dưỡng, người ta thường áp dụng nguyên tắc này. “Nhất thang” là một món canh (thường là súp miso hoặc súp trong), còn “tam thái” là ba món ăn kèm. Trong đó, món ăn chính từ cá hoặc thịt gọi là “chính thái”, các món phụ nhỏ như rau trộn hoặc rau luộc gọi là “phó thái”. Dưa muối không được tính là một trong ba món phụ; người ta sẽ chuẩn bị ít nhất ba món ăn kèm ngoài dưa muối. Khi kết hợp cùng cơm trắng – món chính của người Nhật – sẽ tạo nên một bữa ăn kiểu truyền thống hoàn chỉnh. Ngoài ra, một số món như mì soba hay sushi dù khác với hình thức nhất thang tam thái nhưng vẫn được xem là Washoku. 

Bí quyết vị ngon nằm ở nước dùng (Dashi) 

Hương vị tuyệt vời của Washoku đến từ nước dùng (dashi). Đây là phần nền tảng tạo nên vị umami cho món ăn, được ninh từ các nguyên liệu như hải sản hoặc nấm. Nhờ có dashi, Washoku không cần dùng nhiều gia vị mà vẫn đậm đà. So với các món ăn nước ngoài, Washoku thường có vị thanh nhẹ. Một số loại dashi phổ biến gồm: 

  • Cá khô (Niboshi): cá nhỏ phơi khô, dùng cho súp miso 
  • Cá ngừ bào khô (Katsuobushi): cá ngừ xông khói và phơi khô, dùng trong món hầm hoặc canh 
  • Tảo bẹ (Kombu): loại rong biển, dùng trong món hấp hoặc lẩu 
  • Nấm hương khô (Shiitake): nấm dùng trong món hấp hoặc xào 

Katsuobushi và niboshi chứa nhiều inosinate (một loại axit amin từ động vật), trong khi kombu giàu glutamate từ thực vật, chất xơ, khoáng chất và canxi. Vì thế, dù hương vị nhẹ nhàng, Washoku vẫn tạo cảm giác ngon miệng và tốt cho sức khỏe. Ngày nay, Washoku ngày càng được ưa chuộng ở nước ngoài, nhiều nhà hàng Nhật cũng được mở ra trên khắp thế giới. 

Sử dụng nguyên liệu theo mùa 

Một đặc trưng lớn của Washoku là sử dụng nguyên liệu theo mùa. Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt, và nguyên liệu theo mùa không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Ví dụ: 

  • Mùa xuân: măng, bắp cải 
  • Mùa hè: dưa chuột, cà chua 
  • Mùa thu: cá thu đao (sanma), hạt dẻ 
  • Mùa đông: củ cải trắng, cá cam (buri) 

Washoku có cả những món ăn du nhập từ nước ngoài 

Một số món ăn có nguồn gốc từ nước ngoài nhưng được điều chỉnh lại phù hợp khẩu vị người Nhật cũng được xem là Washoku. Ví dụ: cơm cà ri, croquette (khoai tây chiên), mì Ý…Thậm chí, các món “thần thánh” như nikujaga (khoai tây hầm thịt) hay sukiyaki cũng không hoàn toàn có gốc Nhật mà là phiên bản biến đổi từ ẩm thực nước ngoài. 

Chính sự đa dạng trong chủng loại món ăn là một điểm đặc trưng khác biệt của Washoku. 

2. Washoku là Di sản Văn hóa Phi vật thể của UNESCO

Washoku đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể. UNESCO bảo tồn các loại hình văn hóa phi vật thể có liên quan chặt chẽ đến lịch sử và phong tục sống của con người, bao gồm nghệ thuật biểu diễn và kỹ thuật thủ công truyền thống. 

Bộ Nông Lâm Ngư nghiệp Nhật Bản đã công bố các đặc điểm chính của Washoku như sau: 

  • Sử dụng nguyên liệu đa dạng và tôn trọng hương vị tự nhiên 
  • Cân bằng dinh dưỡng hỗ trợ lối sống lành mạnh 
  • Thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên và sự thay đổi của các mùa 
  • Gắn liền với các sự kiện truyền thống như Tết Nguyên Đán 

Nhật Bản chính thức đệ trình hồ sơ này và vào tháng 12/2013, Washoku được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể với tên gọi “Washoku: Văn hóa ẩm thực truyền thống của người Nhật”. Ngoài Nhật Bản, Pháp, Mexico và vùng Địa Trung Hải cũng có các nền ẩm thực được UNESCO công nhận. 

3. Năm món Nhật tiêu biểu được khuyên dùng cho người nước ngoài

Ngoài sushi và tempura, Washoku còn nhiều món hấp dẫn khác. Dưới đây là 5 món ăn được khuyến khích thử: 

1. Ramen 

Mon mì phổ biến không chỉ với người Nhật mà còn cả người nước ngoài. Có nhiều hương vị như: nước tương, miso, muối, tonkotsu (xương heo). Mỗi quán đều có phong cách chế biến khác nhau, giúp thực khách khám phá đa dạng khẩu vị. 

2. Yakiniki (Thịt nướng) 

Dành cho những ai yêu thích thịt. Các loại thịt nổi tiếng như bò Kobe, bò Matsusaka rất được ưa chuộng. Người ăn tự nướng thịt trên vỉ và chấm cùng nước sốt hoặc muối. Có cả quán cao cấp và chuỗi giá bình dân. 

3. Sashimi và các món cá 

Người Nhật có truyền thống ăn cá sống lâu đời, do đó có nhiều món cá tươi ngon như sashimi, sushi, cá nướng, cá kho, cơm cá nấu chung – rất được yêu thích bởi cả người Nhật và người nước ngoài. 

4. Okonomiyaki 

Món bánh xèo Nhật được làm từ bột mì trộn trứng, bắp cải, thịt, tôm rồi nướng trên chảo. Sau đó phủ nước sốt và cá bào lên trên. Có thể ăn kèm cơm hoặc dùng như món chính. Nguyên liệu dễ mua nên cũng có thể làm tại nhà. 

5. Cơm cà ri  

Một trong những món ăn quen thuộc của người Nhật, được nấu với khoai tây, cà rốt, hành tây, thịt bò hoặc thịt heo, và các loại gia vị. Các biến thể khác như cà ri keema (thịt bằm), cà ri hải sản hay cà ri rau củ cũng phổ biến. Nhiều nhà hàng cũng phục vụ cà ri theo phong cách Ấn hoặc Peru ăn kèm bánh naan. 

4. Những phép tắc khi ăn uống ở Nhật Bản là gì?

Khi ăn uống ở Nhật Bản, cần chú ý đến các phép tắc như chào hỏi trước và sau bữa ăn, cách sử dụng đũa… Mặc dù không nhiều người tỏ ra tức giận nếu bạn không tuân thủ đúng các phép lịch sự này, nhưng việc hiểu và thực hành những quy tắc đó là cần thiết để có một bữa ăn thoải mái và dễ chịu. Dưới đây là phần giải thích chi tiết, bạn hãy tham khảo và áp dụng khi dùng bữa nhé. 

Chào hỏi trước và sau khi ăn 

Ở Nhật Bản, trước khi ăn người ta nói “itadakimasu” (xin mời), và sau khi ăn xong thì nói “gochisousama deshita” (xin cảm ơn vì bữa ăn ngon). Đây là những lời thể hiện sự biết ơn với người đã nấu ăn cũng như những người nông dân đã tạo ra thực phẩm. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa biết ơn đối với sinh mệnh của rau củ, thịt, cá – những thực phẩm đã hiến dâng sự sống để ta có thể ăn uống. 

Trên thế giới cũng có nhiều quốc gia có thói quen chào hỏi trước và sau bữa ăn, nhưng cách nghĩ về “itadakimasu” và “gochisousama” có thể nói là một cảm quan đặc trưng riêng của người Nhật. 

Cầm bát bằng tay 

Ở Nhật Bản, việc để nguyên chén bát trên bàn rồi ăn được coi là hành động thiếu phép lịch sự. Cách lịch sự là dùng tay không cầm đũa để nâng bát cơm trắng hoặc bát súp miso lên khi ăn. Các loại bát nhỏ như tô cơm nhỏ, hộp cơm, chén nhỏ, đĩa nhỏ cũng được cầm lên bằng một tay khi ăn. 

Tuy nhiên, ở một số quốc gia hay khu vực trên thế giới, việc cầm đĩa khi ăn lại bị xem là bất lịch sự. Đối với những bát lớn đựng món như udon hay ramen, hoặc đĩa to và nặng, thì không cần phải cố nâng lên. Khi không thể cầm bát được thì nên đặt một tay vào cạnh bát để giữ và ăn, đó là cách ứng xử đúng mực. 

Sử dụng đũa đúng cách 

Trong những phép tắc ăn uống của Nhật Bản, việc sử dụng đũa đúng cách là điều vô cùng quan trọng. Có rất nhiều quy tắc liên quan đến cách dùng đũa, từ cơ bản đến chi tiết. Dưới đây là một số phép tắc đặc biệt cần ghi nhớ khi dùng bữa ở Nhật: 

Aiwase bashi:  Hai người dùng đũa của mình gắp cùng một miếng thức ăn. Điều này bị coi là không đúng, vì một miếng thức ăn chỉ nên do một người gắp. 

Yose bashi:  Dùng đũa để kéo bát đĩa lại gần. Khi muốn kéo thì phải dùng tay, không nên dùng đũa. 

Sashi bashi: Dùng đũa để xiên thức ăn. Không được xiên, mà phải dùng đũa để gắp. 

Những cách dùng đũa không đúng được gọi là kirai bashi hoặc kinji bashi, có nghĩa là cách dùng đũa bị ghét hoặc cấm. Những quy tắc này được người Nhật truyền dạy từ xa xưa vì lý do thẩm mỹ hoặc tránh điều không may. 

Ăn hết phần ăn 

Ở một số quốc gia, việc cố tình để thừa đồ ăn lại được xem là phép lịch sự. Nhưng ở Nhật Bản, việc ăn hết phần ăn được xem là thể hiện sự biết ơn đối với người đã chuẩn bị và nấu nướng. 

Nếu bạn có những nguyên liệu không ăn được hoặc dị ứng, hãy thông báo trước cho người nấu. Họ có thể thay đổi món ăn để phù hợp với bạn. Ngoài ra, nếu vì lượng thức ăn quá nhiều hoặc do sở thích cá nhân mà không thể ăn hết được, thì hãy thể hiện sự xin lỗi và biết ơn đến người đã nấu ăn. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về quy tắc ăn uống ở Nhật, hãy tham khảo bài viết “Giải thích quy tắc bày biện món ăn Nhật cho người nước ngoài! Hướng dẫn cách sắp xếp chén đĩa và cách dùng đũa.” 

5. Tổng kết

Ẩm thực Nhật Bản là một nét văn hóa tự hào với sự cân bằng dinh dưỡng, hương vị và vẻ đẹp trình bày món ăn. Trong bữa ăn Nhật cũng có một số phép tắc cần tuân thủ. Tuy nhiên, ngay cả khi bạn chưa nhớ hết những quy tắc đó, thì chỉ cần có lòng thưởng thức món ăn một cách vui vẻ cũng đã là đủ. 

Khi gặp một món ăn mà bạn thấy hứng thú, đừng quá lo lắng về phép tắc, hãy tập trung vào việc thưởng thức hương vị của món ăn ấy. 

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 456

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan