GIẢI THÍCH LỊCH SỬ ẨM THỰC NHẬT BẢN THEO THỜI ĐẠI Ở NHẬT BẢN

GIẢI THÍCH LỊCH SỬ ẨM THỰC NHẬT BẢN THEO THỜI ĐẠI Ở NHẬT BẢN

Món ăn Nhật Bản được đăng ký là Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO và được ưa chuộng ở nước ngoài như một “ẩm thực tốt cho sức khỏe”.
Bạn có biết món ăn Nhật Bản mà chúng ta ăn hàng ngày đã ra đời như thế nào không?
Khi bạn nói chuyện với người nước ngoài, chủ đề về ẩm thực Nhật Bản có thể được nhắc đến.
Bạn có thể không nghĩ quá sâu về điều đó khi ở Nhật Bản, nhưng bằng cách hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản và mở rộng kiến ​​thức cũng như giáo dục đúng đắn về ẩm thực Nhật Bản, bạn sẽ có thể mở rộng khả năng giao tiếp với người nước ngoài.
Ở đây, với chủ đề “món ăn Nhật Bản”, chúng tôi sẽ giải thích về lịch sử ẩm thực Nhật Bản đồng thời tìm hiểu lịch sử và các thời đại của Nhật Bản.

1. Thời kỳ Jomon

Người ta tin rằng trong Kỷ băng hà, khi nhiệt độ vẫn còn thấp và khó kiếm được thức ăn từ thực vật, người Nhật dựa vào các loài động vật lớn như voi ma mút và hươu sừng lớn để làm thức ăn.
Khi tình trạng nóng lên toàn cầu ngày càng gia tăng và mực nước biển dâng cao, điều kiện sinh trưởng của thực vật thay đổi và giờ đây chúng ta có thể ăn các loại hạt như quả đấu.

1.1. Sự xuất hiện của dụng cụ nấu ăn được gọi là đồ đất nung

Khi nguồn cung cấp lương thực ổn định và có thời gian thì công cụ được tạo ra.
Đồ đất nung được tạo ra, nấu ăn bằng cách đun nóng đã thay đổi khẩu vị của con người, phạm vi các loại thực phẩm ăn được mở rộng đáng kể và khái niệm bảo quản thực phẩm ra đời.
Ngoài ra, còn có những đống vỏ sò chất đầy những đống vỏ sò đã ăn trong tàn tích Jomon, và người ta biết rằng rất nhiều loại động vật có vỏ đã được nấu và ăn trong các bình đất nung. Người Jomon đã thưởng thức được hương vị thơm ngon của động vật có vỏ khi đun nóng.

1.2. Bắt đầu trồng lúa

Vào nửa sau của thời kỳ Jomon, nông nghiệp bắt đầu và việc trồng lúa trên ruộng lúa được cho là đã bắt đầu ở một số khu vực.
Tuy nhiên, có vẻ như gạo chỉ được sử dụng để bù đắp cho sự thiếu hụt trong săn bắn.

2. Thời kỳ Yayoi

Việc trồng lúa nước phát triển và nền văn hóa ẩm thực trong đó gạo là lương thực chính và các món ăn phụ bắt đầu một cách nghiêm túc.
Từ những tàn tích của thời kỳ Yayoi, người ta ước tính rằng các món ăn phụ thời đó bao gồm động vật có vỏ, cá, chim và động vật, rau rừng và nấm, cũng như các loại trái cây như đào và hồng.
Trong cuốn sách lịch sử Trung Quốc  “Gishi Wajinden” có ghi lại rằng mọi người bắt đầu ăn cá sống hoặc sashimi từ khoảng thời gian này.

3. Thời kỳ Asuka/Nara

Năm 675, Hoàng đế Tenmu ban hành lệnh cấm ăn thịt và lệnh cấm này kéo dài đến năm 1871 (Minh Trị năm thứ 4), khoảng 1.200 năm sau.
Nền văn hóa ẩm thực này tồn tại khoảng 1.200 năm dưới lệnh cấm, đã dẫn đến việc tạo ra một trong những nền văn hóa ẩm thực lành mạnh nhất thế giới, với protein động vật đến từ cá và protein thực vật từ đậu nành và gạo.
Ngoài ra, sự khéo léo của “Dashi” đã bù đắp cho việc thiếu cá và các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật, và điều này góp phần rất lớn vào sự phát triển của văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
Có vẻ như sự tập trung vào vẻ ngoài thẩm mỹ của món ăn đã trở nên mạnh mẽ hơn vào khoảng thời gian này.

4. Thời kỳ Heian

Đây là thời kỳ mà văn hóa quý tộc đang hưng thịnh và phong cách nấu ăn được gọi là Daikyo-ryori, trong đó các quý tộc trong triều đình chiêu đãi khách của họ, đã phát triển.
Phong cách này chịu ảnh hưởng nặng nề từ văn hóa ẩm thực Trung Quốc.

5. Thời kỳ Kamakura

Minamoto no Yoritomo, người sáng lập Mạc phủ Kamakura, không thích sự xa hoa của giới quý tộc trong triều đình nên đất nước bước vào thời kỳ thanh đạm, một sự thay đổi hoàn toàn so với thời Heian.
Chính trong thời kỳ này, Thiền tông đã được du nhập và các nhà sư Phật giáo bắt đầu truyền bá ẩm thực chay chỉ sử dụng nguyên liệu từ thực vật.

6. Thời kỳ Muromachi/Sengoku/Azuchi-Momoyama

Trong thời kỳ Muromachi, “honzen ryori”, một phong cách trong đó samurai chiêu đãi khách, đã xuất hiện. Đây là một nghi thức rất nghiêm ngặt.
Ẩm thực đại tiệc thời Heian chịu ảnh hưởng nặng nề từ Trung Quốc, nhưng ẩm thực Honzen có thể nói là hình thức hoàn hảo của ẩm thực nghi lễ kiểu Nhật Bản.
Việc sử dụng dashi sử dụng tảo bẹ và cá ngừ bào bắt đầu, và các món ăn thậm chí còn trở nên đậm đà hơn.
Trong thời kỳ Azuchi-Momoyama, trà đạo được Sen no Rikyu thiết lập và ẩm thực Kaiseki ra đời từ đó.
Ý tưởng thưởng thức món ăn trước khi thưởng thức trà, không bị ràng buộc bởi nghi thức như trong ẩm thực Honzen, đã dẫn đến sự ra đời của ẩm thực Kaiseki.

7. Thời kỳ Edo

Mạng lưới phân phối toàn quốc được thiết lập, thực phẩm trở nên dễ kiếm hơn, các nhà hàng nơi mọi người có thể ăn uống cũng xuất hiện và phát triển.
Cũng trong thời kỳ Edo, “kaiseki ryori”, tách trà đạo khỏi “kaiseki ryori”, ra đời trong trà đạo của Sen no Rikyu, và bắt đầu được phục vụ trong các nhà hàng để thưởng thức đồ ăn thức uống.
Ngoài ra, kiến ​​thức và kỹ thuật nấu ăn vốn chỉ được truyền lại cho một số ít người có đặc quyền đã được phổ biến rộng rãi cho công chúng và nhiều cuốn sách về nấu ăn đã được xuất bản.
Thói quen ăn ba bữa một ngày hiện đại đã bén rễ trong thời đại này.
Cũng trong thời kỳ này, các món ăn vẫn còn phổ biến như Soba, Tempura, lươn và nigiri sushi đã trở nên phổ biến và có chỗ đứng vững chắc.

8. Thời kỳ Minh Trị, Taisho, Showa

Ẩm thực  Nhật Bản có lịch sử như thế nào sau khi thời Edo kết thúc?

8.1. Ẩm thực phương Tây phổ biến

Từ cuối thời Edo đến thời Minh Trị Duy tân, các nhà hàng phương Tây chủ yếu xuất hiện ở các thị trấn cảng và việc ăn thịt trở lại một cách nghiêm túc. Trong thời kỳ văn minh và khai sáng, có một xu hướng có thể gọi là sự bùng nổ của phương Tây, và các món ăn như gyu-nabe và sukiyaki ngày nay đã trở nên phổ biến.

Từ cuối thời Minh Trị, các loại rau có nguồn gốc từ phương Tây bắt đầu được trưng bày trong các cửa hàng bán rau quả và quá trình Tây phương hóa thói quen ăn kiêng ngày càng tiến triển.
Vào thời Taisho, nhân viên văn phòng xuất hiện, và chủ yếu trong số đó là ba món ăn chính của phương Tây là cà ri, bánh croquette và tonkatsu, những món vẫn còn rất phổ biến cho đến ngày nay, đã trở nên phổ biến.
Đặc điểm chính của cả gyu-nabe và ba nền ẩm thực lớn của phương Tây là họ đã áp dụng văn hóa ẩm thực du nhập từ nước ngoài và áp dụng nó vào món ăn Nhật Bản.
Những món ăn Nhật-Tây phức tạp dựa trên ẩm thực Nhật Bản này đã phát triển rất nhiều trong thời kỳ này.

8.2. Phát triển thiết bị gia dụng và giao thông vận tải, những phát triển mới

Trong Thế chiến thứ hai, thời kỳ “sang trọng là kẻ thù”, tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng xảy ra và văn hóa ẩm thực Nhật Bản tạm thời suy thoái.
Trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao những năm 1950, phương tiện vận chuyển và tủ lạnh ở nhiệt độ thấp trở nên phổ biến, và không chỉ thịt, cá và rau tươi mà cả các sản phẩm thịt chế biến và các sản phẩm từ sữa cũng có sẵn cùng một lúc.
Gas trở nên phổ biến và việc nấu nướng cần đến lửa cũng trở nên phổ biến.
Trong thời đại Showa, thực phẩm ăn liền, nhà hàng gia đình và cửa hàng tiện lợi xuất hiện, ẩm thực Nhật Bản trải qua những bước phát triển mới vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.

9. Thời kỳ Heisei

Ẩm thực Nhật Bản đã thu hút sự chú ý trên toàn thế giới và vào năm 2013, “Washoku: Văn hóa ẩm thực truyền thống Nhật Bản” đã được đăng ký là Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO.

10. Bản tóm tắt

Nếu nhìn lại lịch sử ẩm thực Nhật Bản, chúng ta có thể thấy rõ nó phát triển nhờ việc cấm ăn thịt.
Bằng cách chế biến các bữa ăn với các nguyên liệu không phải thịt, một nền văn hóa ẩm thực Nhật Bản cực kỳ lành mạnh thậm chí theo tiêu chuẩn quốc tế đã nở rộ.
Ngoài ra, một trong những đặc điểm chính của văn hóa ẩm thực Nhật Bản là ngay cả khi kết hợp các món ăn từ nước ngoài, nó vẫn mang đậm hương vị Nhật Bản.

Ẩm thực Nhật Bản đáng tự hào của Nhật Bản đã được đăng ký là Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO. Hãy chắc chắn để hiểu sự phát triển và lịch sử của ẩm thực Nhật Bản.

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 718

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan