HÓA ĐƠN THƯƠNG MẠI
Hóa đơn thương mại (Commercial invoice) là chứng từ thể hiện số tiền người mua phải thanh toán cho người bán. Hóa đơn thương mại chủ yếu dùng để thanh toán giữa người mua và người bán. Trên hóa đơn thương mại ghi rất nhiều thông tin của hai bên để tham chiếu. Hóa đơn thương mại là chứng từ rất quan trọng khi làm thủ tục xuất nhập khẩu.
Bảng từ vựng Anh-Việt trong mẫu dịch hóa đơn thương mại
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Commercial invoice | Hóa đơn thương mại |
Invoice No | Số hóa đơn |
Amount | Tổng |
Total | Tổng cộng |
Vessel | Tàu |
Port of loading | Cảng chất hàng |
Port of discharge | Cảng dỡ hàng |
Description | Mô tả |
Quantity | Số lượng |
Unit price | Đơn giá |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ làm CV tiếng Nhật
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 350
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.