Cấu Trúc
〜以上は
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để biểu thị hành vi có yêu cầu về ý thức, trách nhiệm hoặc một sự chuẩn bị tinh thần nào đó. Vế sau thường là những từ ngữ nói về sự quyết tâm, khuyến cáo, nhận định hoặc nghĩa vụ phải hoàn thành, phải chuẩn bị tinh thần để đối ứng với tình huống đấy.
Thường được dịch: Vì đã…, đương nhiên…
Cách sử dụng:
V(普通形) + 以上(は)
ナAである + 以上(は)
Nである + 以上(は)
Ví dụ:
一度やると決めた以上は、最後まで責任を持ってやらないと。
Một khi đã quyết định làm gì đó rồi thì phải chịu trách nhiệm cho đến cuối cùng.
会社を辞めると決めた以上、早く上司にその旨を伝えなければ。
Một khi đã quyết định nghỉ việc ở công ty thì phải sớm thông báo điều đó cho cấp trên biết.
スタメンに選ばれた以上、絶対結果を残してみせるぜ。
Một khi được chọn là vận động viên thi đấu mở màn, phải cho mọi người thấy được kết quả tuyệt đối.
契約書にサインした以上、引き返すことはできない。
Một khi đã kí vào hợp đồng thì không thể rút lại được.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
多数決で決まった以上、不満であったとしても文句は言えない。
我々の秘密を知られた以上、生かしてはおけない。
犯人がまだ誰かわからない以上、彼を責めるのはよくない。
この会社で働いている以上、会社のルールに従っていただきます。
学生である以上、アルバイトではなく勉強が大事ですよ。
約束した以上、きちんと守ってくださいね。
Các từ vựng trong ngữ pháp N3
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
責任 | せきにん | Trách nhiệm |
旨 | むね | Thông báo |
伝え | つたえ | Truyền đạt |
スタメン | Vận động viên thi đấu mở màn | |
選ばれた | えらばれた | Đã được chọn |
絶対結果 | ぜったいけっか | Kết quả tuyệt đối |
契約書 | けいやくしょ | Hợp đồng |
サインする | Ký tên | |
引き返す | ひきかえす | Quay lại, rút lại |
多数決 | たすうけつ | Biểu quyết |
不満 | ふまん | Bất mãn |
文句 | もんく | Phàn nàn |
我々 | われわれ | Chúng tôi |
秘密 | ひみつ | Bí mật |
責める | せめる | Kết tội |
従って | したがって | Tuân theo |
約束 | やくそく | Lời hứa |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 213
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.