Cấu Trúc
あとで
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để biểu hiện sự xảy ra hành động sau khi hoàn thành hành động trước.Sau khi làm V1 thì làm V2
Thường được dịch: Sau khi 〜
Cách sử dụng:
V(タ形) + あとで
N + のあとで
Ví dụ:
図書館で宿題をしたあとで、帰ります。
Tôi đã làm xong bài tập ở thư viện, sau đó tôi đi về.
今から、少し練習したあとで、みんなの前で発表してもらいます。
Từ bây giờ, tôi sẽ luyện tập một chút, sau đó tôi sẽ phát biểu trước mọi người.
電車に乗ったあとで、学校に忘れ物をしたことに気がつきました。
Sau khi đã lên xe điện, tôi nhận ra mình đã để quên vật gì đó ở trường.
アニメを見たあとで、お風呂に入ります。
Sau khi xem phim hoạt hình, tôi đi tắm.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
スマホで写真を撮ったあとで、少し色を変えたり、サイズを変えたりします。
授業のあとで、カラオケ行かない?
ご飯のあとで、シャワーを浴びます。
仕事のあとで、飲みに行きませんか。
映画のあとで、ちょっとカフェでもどう?
飲み会のあとで、同僚とラーメン屋に行った。
宿題のあとで友達と遊びに行きます。
ケーキはお父さんが帰って来たあとで食べましょうね。
授業のあとで先生に質問をします。
Các từ vựng trong ngữ pháp N5
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
宿題 | しゅくだい | Bài tập |
図書館 | としょかん | Thư viện |
練習 | れんしゅう | Luyện tập |
発表 | はっぴょう | Phát biểu |
乗る | のる | Ngồi lên |
お風呂に入る | おふろにはいる | Tắm bồn |
変わる | かわる | Thay đổi |
サイズ | Kích thước | |
カラオケ | Hát karaoke | |
シャワーを浴びる | シャワーをあびる | Tắm vòi sen |
カフェ | Cà phê | |
同僚 | どうりょう | Đồng nghiệp |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
3 / 5. Lượt đánh giá: 2
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.