SỰ KHÁC NHAU GIỮA 「惹かれる」VÀ「 魅かれる」

「惹かれる」「 魅かれる」đều đọc là 「ひかれる」và cả hai đều mang nghĩa là “bị thu hút bởi cái gì đó”. 「惹かれる」được sử dụng cho cả người và vật, còn 「魅かれる」 thì thường được sử dụng cho người. Ví dụ, đối với câu「ストーリーにひかれる」 (tôi bị thu hút bởi câu chuyện đó) ta sẽ sử dụng 「惹かれる」.

SU-KHAC-NHAU-GIUA-「惹かれる」VA「-魅かれる」

1. Sự khác nhau giữa 「惹かれる」và「 魅かれる」

「惹かれる」「 魅かれる」với ý nghĩa “trái tim bị thu hút”, thường được dùng để thể hiện mối quan tâm, hứng thú đối với điều gì đó. Và sự khác nhau của chúng nằm ở đối tượng được sử dụng.

「惹かれる」được sử dụng cho cả người và vật. Ví dụ, nó thường được dùng trong những câu như 「奇抜なデザインに惹かれる」(Tôi bị thu hút bởi những thiết kế độc đáo, mới lạ) 」hay「彼の顔面偏差値の高さに惹かれる」(Tôi bị thu hút bởi tỷ lệ khuôn mặt siêu chuẩn của anh ấy).

Còn 「魅かれる」được sử dụng chủ yếu cho người. Ví dụ, khi nó được sử dụng trong những câu như「彼女の優しい口調に魅かれる」 (Tôi bị thu hút bởi giọng điệu dịu dàng của cô ấy), nó thường chứa đựng những tình cảm như “thích”. Tuy nhiên, người ta không thường sử dụng cách viết 「惹かれる」bởi vì nó là chữ Hán được dùng để mượn âm mà không sử dụng ý nghĩa nguyên thủy cho nên nó không được sử dụng trong báo chí hay văn viết chính thức. Thông thường nó được viết là「引かれる」 hoặc viết bằng Hiragana「ひかれる」

2. Nghĩa và cách sử dụng của「惹かれる」

Nghĩa của「惹かれる」

Nghĩa của「惹かれる」: trái tim bị thu hút, bị lôi cuốn.

「惹」: mời, rủ/ gây ra/ lôi cuốn

「惹」có trong các cụm từ: 「惹起(じゃっき)」「惹句(じゃっく)」(khích động, xui khiến)

Tóm lại, 「惹かれる」được dùng để thể hiện hướng cái mối quan tâm, sự yêu thích đến điều gì đó.

VD: 「きれいな色味に惹かれて思わず手にとる」 (Bị thu hút bởi màu sắc đẹp, không nghĩ ngợi gì mà cầm lấy ngay).

「惹かれる」không chỉ dùng cho vật mà còn có thể dùng cho người nữa. Ngoài ra còn có những cách nói thay thế cho「惹かれる」 như: 「引き寄せられる」「引き込まれる」「虜になる」.

Ví dụ cho「惹かれる」

弊社の自由で何でも挑戦できそうな社風に惹かれました。

(Tôi bị thu hút bởi phong cách của công ty mà tôi đang làm, nơi mà có thể tự do thách thức bất cứ điều gì).

主人公が懸命に努力する姿に心を惹かれた。

(Tôi bị thu hút bởi những nổ lực, cố gắng hết mình của nhân vật chính).

初めてみた瞬間彼女の魅力に惹かれたのを覚えています。

(Tôi nhớ mình đã bị thu hút bởi sự quyến rũ của cô ấy ngay từ lần đầu gặp mặt).

3. Nghĩa và cách sử dụng của「魅かれる」

Nghĩa của「魅かれる」

Nghĩa của「魅かれる」: trái tim bị thu hút, bị lôi cuốn.

「魅」: mê hoặc/ làm trái tim bấn loạn, lôi cuốn

「魅」có trong các cụm từ: 「魅了(みりょう)」「魅惑(みわく)」(sự mê hoặc, sự quyết rũ, sự hấp dẫn)

Tóm lại, 「魅かれる」cũng được dùng để thể hiện hướng cái mối quan tâm, sự yêu thích đến điều gì đó, được sử dụng cho người.

VD: 「彼のもつ独特の雰囲気に魅かれる」(Tôi bị cuốn hút bởi dáng vẻ độc đáo của anh ấy).

「魅かれる」cũng thường được dùng để thể hiện sự yêu thích đối với đối phương. Ngoài ra còn có những cách nói thay thế cho「魅かれる」như: 「魅了される」「心奪われる」.

Tuy nhiên, vốn dĩ ở「魅」 không có cách đọc 「ひかれる」. Có thể nói rằng 「魅かれる」là chữ Hán được dùng để mượn âm mà không sử dụng ý nghĩa nguyên thủy cho nên nó không được sử dụng trong báo chí hay văn viết chính thức. Thông thường nó được viết là「引かれる」 hoặc viết bằng Hiragana「ひかれる」

Ví dụ cho「魅かれる」

彼の強さに魅かれる女性は非常に多い。

(Có rất nhiều phụ nữ bị mê hoặc bởi sức mạnh của anh ấy).

クラスのみんなが容姿端麗な彼女の魅かれていた中、彼だけは興味を示さなかった。

(Trong số những người bị mê hoặc bởi vẻ ngoài xinh đẹp của cô, trong lớp chỉ có anh ấy là người không quan tâm đến điều đó).

私はどちらかというと、ひげの生えていない男性に魅かれます。

(Nếu nói thẳng ra thì tôi bị thu hút bởi những người đàn ông không có râu).

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 432

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan

Trụ sở chính:

Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM

Văn Phòng:

Tầng 5 - C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại:

035.297.7755
0282.247.7755

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Liên Hệ Chúng Tôi

 Copyright © 2015 – 2022 Công Ty Giáo Dục – Dịch Thuật IFK – / GPĐKKD số 0315596065 do Sở KHĐT TP.HCM cấp.