Từ ngữ dịch hội nghị đại hội cổ đông tiếng Nhật
定時株主総会の通訳・翻訳の日本語とベトナム語
定時株主総会- (ていじかぶぬしそうかい)Đại hội đồng cổ đông định kỳ
発行済株式(はっこうずみかぶしき) – Số cổ phiếu đã phát hành
株式譲渡契約書(かぶしきじょうとけいやくしょ)- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần
譲渡日(じょうとひ) – Ngày chuyển nhượng
協議のうえ、これを決する。(きょうぎのうえ、これをけっする。)- Sau khi thoả thuận chúng tôi sẽ quyết định cái này
議決権を有する総株主の数(ぎけつけんをゆうするそうかぶぬしのかず) – Tổng số cổ đông có quyền biểu quyết
出席株主の数-(しゅっせきかぶぬしのかずから) Số lượng cổ đông có mặt
任期満了(にんきまんりょう) – Hết nhiệm kỳ
本契約に定めのない事項については(ほんけいやくにさだめのないじこうについては)
– Về những điều khoản không quy định trong hợp đồng này
Công ty dịch thuật tiếng Nhật IFK
Cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật Uy tín- Chất lượng – chuyên nghiệp
Chuyên dịch hợp đồng Nhật Việt và các chứng từ công ty cam kết bảo mật.
Gọi ngay: 035.297.7755 (Mr. Trình) Để được tư vấn thêm.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
1.5 / 5. Lượt đánh giá: 2
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.