Từ vựng tiếng Nhật – Liên quan đến điện thoại
新型 – Mẫu mới
第2世代 – Thế hệ thứ 2
発売日 – Ngày mở bán
搭載する- Trang bị
ガラス製 – Vật liệu kính
後継機 – Thiết bị kế nhiệm
画面サイズ – Kích thước màn hình
12.9インチ – 12.9 inchi
デザインを変える – thay đổi thiết kế
性能 – Tính năng
メモリ – Ram
5G通信 – Mạng 5G
電波 – Sóng điện từ
————
Dịch thuật tiếng Nhật IFK
Cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật Uy tín- Chất lượng – chuyên nghiệp
Gọi ngay: 035.297.7755 (Mr. Trình) Để được tư vấn thêm.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 1
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.