Washoku – Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO

Washoku – Di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO

Năm 2013, UNESCO chính thức công nhận Washoku (和食 – Ẩm thực truyền thống Nhật Bản)Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Đây là lần đầu tiên một quốc gia được vinh danh không chỉ bởi một món ăn cụ thể (như sushi hay ramen), mà bởi toàn bộ phong cách ẩm thực – phản ánh triết lý sống, quan hệ giữa con người – thiên nhiên – cộng đồng.

Washoku không đơn thuần là cách nấu ăn, mà là tinh thần hòa hợp (Wa – 和) thể hiện qua cách lựa chọn nguyên liệu, chế biến, trình bày và thưởng thức.

1. Đặc trưng của Washoku

1.1 Sự hài hòa của ngũ vị – ngũ sắc – ngũ pháp

Washoku hướng đến sự cân bằng toàn diện:

  • Ngũ vị (五味): ngọt, chua, mặn, đắng, umami.
  • Ngũ sắc (五色): trắng (gạo, đậu phụ), đen (rong biển, nấm), đỏ (cá hồi, củ cải đỏ), vàng (trứng, bí đỏ), xanh (rau củ).
  • Ngũ pháp (五法): các phương pháp nấu nướng khác nhau (nướng, hầm, hấp, chiên, sống).
Sự hài hòa của ngũ vị – ngũ sắc – ngũ pháp

1.2 Tôn trọng tính mùa vụ (旬 – Shun)

Người Nhật quan niệm: ăn theo mùa là cách sống hòa hợp với thiên nhiên.

  • Xuân: sakura mochi, rau non sansai.
  • Hạ: lươn nướng unagi, somen lạnh.
  • Thu: cá thu sanma, nấm matsutake.
  • Đông: lẩu nabe, oden.
Tôn trọng tính mùa vụ (旬 – Shun)

1.3 Bố cục bữa ăn truyền thống – Ichiju Sansai (一汁三菜)

Một bữa ăn điển hình gồm:

  • Cơm (Gohan) – trung tâm bữa ăn.
  • Súp (Miso shiru) – cung cấp dinh dưỡng cân bằng.
  • Ba món phụ: cá hoặc thịt, rau luộc/hầm, tsukemono (dưa muối).

Điểm nhấn là sự đơn giản mà tinh tế, không phô trương nhưng giàu giá trị dinh dưỡng.

Bố cục bữa ăn truyền thống – Ichiju Sansai (一汁三菜)

1.4 Tính thẩm mỹ và tinh thần “mắt ăn trước miệng”

Người Nhật quan niệm: trước khi ăn bằng miệng, con người ăn bằng mắt.

  • Dùng bát đĩa gốm, sơn mài, tre… phù hợp với từng mùa.
  • Trang trí tối giản, tinh tế, giữ nguyên vẻ đẹp tự nhiên của nguyên liệu.

2. Ý nghĩa văn hóa – xã hội của Washoku

  1. Sự gắn kết cộng đồng: Washoku không chỉ để “ăn no”, mà còn là khoảnh khắc kết nối gia đình. Bữa cơm chung giúp các thế hệ chia sẻ, duy trì mối quan hệ gắn bó.
  2. Tôn trọng thiên nhiên: Triết lý Washoku khuyến khích sử dụng nguyên liệu tươi, theo mùa, địa phương, giảm lãng phí và bảo vệ môi trường.
  3. Tinh thần hiếu khách (Omotenashi): Cách bày biện mâm cơm, cách mời ăn “いただきます” (Itadakimasu) và “ごちそうさまでした” (Gochisousama deshita) thể hiện sự biết ơn với thiên nhiên, người nấu và cả cộng đồng.
thể hiện sự biết ơn với thiên nhiên người nấu và cả cộng đồng

3. Washoku trong đời sống hiện đại

Ngày nay, dù Nhật Bản tiếp nhận nhiều ảnh hưởng từ phương Tây (hamburg, curry, pasta), Washoku vẫn giữ vị trí trung tâm:

  • Trong gia đình: cơm, miso, cá, rau vẫn là nền tảng dinh dưỡng hằng ngày.

  • Trong trường học: học sinh được ăn kyūshoku (bữa trưa học đường) cân bằng theo chuẩn Washoku.

  • Trong toàn cầu hóa: sushi, ramen, tempura trở thành biểu tượng văn hóa Nhật ở khắp thế giới.

sushi trở thành biểu tượng văn hóa Nhật ở khắp thế giới

Washoku không chỉ là ẩm thực mà là tấm gương phản chiếu văn hóa Nhật Bản – nơi thiên nhiên, con người và cộng đồng hòa hợp. Việc UNESCO công nhận Washoku như một Di sản văn hóa phi vật thể càng khẳng định giá trị to lớn của nó trong việc duy trì bản sắc và lan tỏa tinh thần hòa hợp đến thế giới.

Ngày nay, khi toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, Washoku vẫn giữ nguyên tinh thần cốt lõi: đơn giản, tinh tế, cân bằng, trân trọng thiên nhiên – những giá trị làm nên sức sống lâu bền của nền ẩm thực Nhật Bản.

Công ty TNHH Giáo dục và Dịch thuật IFK

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 251

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan