Mẫu dịch hợp đồng tiếng Nhật - Hợp đồng bảo mật thông tin
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Nhật Việt
Từ | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
取扱う | とりあつかう | Xử lí |
漏洩する | ろうえいする | Rò rỉ |
複製する | ふくせいする | Sao chép |
遵守する | じゅんしゅする | Tuân thủ |
隔離する | かくりする | Cách li, tách biệt |
施錠する | せじょうする | Khóa |
一切….ない | いっさい….ない | Hoàn toàn không… |
該当する | がいとうする | Tương ứng, liên quan |
速やかに | すみやかに | Nhanh chóng |
抹消する | まっしょう | Xóa bỏ |
紛争 | ふんそう | Tranh chấp |
管轄裁判所 | かんかつさいばんしょ | Tòa án có thẩm quyền |
有効期間 | ゆうこうきかん | Thời gian có hiệu lực |
返還 | へんかん | Hoàn trả |
更新 | こうしん | Gia hạn, đổi mới |
Từ | Cách đọc | Nghĩa |
取扱う | とりあつかう | Xử lí |
漏洩する | ろうえいする | Rò rỉ |
複製する | ふくせいする | Sao chép |
遵守する | じゅんしゅする | Tuân thủ |
隔離する | かくりする | Cách li, tách biệt |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 317
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.