Mẫu dịch hợp đồng thuê nhà tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Thuê Nhà Tiếng Nhật
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
賃貸人 | ちんたいにん | người cho thuê |
賃借人 | ちんしゃくにん | người thuê |
連帯保証人 | れんたいほしょうにん | người bảo lãnh tài chính |
協議 | きょうぎ | thỏa thuận |
敷金 | しききん | tiền cọc |
債務 | さいむ | khoản nợ |
相殺する | そうさいする | cấn trừ |
承諾 | しょうだく | đồng ý, chấp nhận |
譲渡 | じょうと | chuyển nhượng |
賃借権 | ちんしゃくけん | quyền cho thuê |
転貸 | てんたい | cho thuê lại |
増改築 | ぞうかいちく | cải tạo công trình |
模様替え | もようがえ | tu sửa |
敷地 | しきち | khuôn viên |
搬入 | はんにゅう | đưa vào, chuyển vào |
爆発物 | ばくはつぶつ | chất nổ |
障子 | しょうじ | vách ngăn |
襖 | ふすま | màn kéo, tấm cửa kéo |
躯体 | くたい | phần thô, khung |
催告 | さいこく | thông báo |
直ちに | ただちに | ngay lập tức |
滞納 | たいのう | trễ, quá hạn |
明渡 | あけど | chuyển nhượng, bàn giao |
債務不履行 | さいむふりこう | không chấp hành công nợ |
損害賠償 | そんがいばいしょう | bồi thường thiệt hại |
裁判所 | さいばんしょ | tòa án |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 345
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.