Mẫu dịch hợp đồng tiếng Nhật - Hợp Đồng Kinh Tế
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Kinh Tế Tiếng Nhật
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
委託 | いたく | ủy thác, ủy quyền |
別紙記載 | べっしきさい | bản mô tả đính kèm |
受託 | じゅたく | phụ trách, nhận (hợp đồng, dự án..) |
遂行 | すいこう | hoàn thành |
履行 | りこう | thi hành, thực hiện |
漏洩 | ろうえい、ろうせつ | tiết lộ, rò rỉ (thông tin) |
申し出 | もうしで | đề nghị, yêu cầu |
更新 | こうしん | gia hạn |
証として | あかしとして | như là minh chứng, như bằng chứng |
捺印 | なついん | đóng dấu |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 234
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.