Mẫu dịch hợp đồng ủy thách kinh doanh tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Ủy Thác Kinh Doanh Tiếng Nhật
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
委託 | いたく | ủy thác |
付帯する | ふたいする | Liên quan, đi kèm |
納品 | のうひん | Giao hàng |
月末締め | しめ | Cộng lên trên |
翌月末日迄に | までに | Đến ngày đầu tháng sau |
すみやかに | Nhanh chóng | |
直ちに | ただちに | Ngay lập tức |
催告 | さいこく | Thông báo |
条項 | じょうこう | Điều khoản |
損害の賠償 | そんがいのばいしょう | Bồi thường thiệt hại |
協議 | きょうぎ | Thảo luận, đàm phán |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
Quý khách hàng có thể dễ dàng liên hệ yêu cầu báo giá dịch thuật tại trang web của chúng tôi. Truy cập tại đây để có thể gửi file dịch bằng cách hoàn thành form yêu cầu báo giá của chúng tôi.
Quý khách có thể tham khảo dịch vụ dịch thuật tiếng Anh tại đây.
Dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật tại đây.
Trường hợp bạn cần báo giá dịch thuật nhanh chóng hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline của chúng tôi tại đây.
Địa chỉ 1: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Địa chỉ 2: Tầng 5 – C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 215
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.