Từ vựng dịch ngành xây dựng
建設に関する翻訳する語彙
| はしご 梯子 | thang |
| クレーン | cần cẩu |
| フック | móc |
| レンガ | gạch |
| セメント | xi-măng |
| いた 板 | ván |
| ブルドーザー | xe ủi đất |
| ロード・ローラー | xe lu |
| フォークリフト | xe nâng |
| ダンプカー | xe ben |
| ておしぐるま 手押し車 | xe cút kít |
| ヘルメット | mũ bảo hộ |
| さくがんき 削岩機 | máy khoan đá |
| ようせつ こう 溶接工 | thợ hàn |
| ようせつき 溶接機 | máy hàn |
| 足場 | giàn giáo |
| 移動式クレーン | Cần cẩu di động |
| 延長コード | dây nối thêm |
| おの | rìu |
| 金づち | búa |
| かんな | dụng cụ bào gỗ |
| 空気ドリル | khoan khí nén |
| くぎ | đinh |
| くり抜き機 | mạng |
| こて | cái bay |
| コンクリート | bê tông |
| 材木 | gỗ |
| シャベル | cái xẻng |
| スパナ | cờ lê |
| 断熱材 | vật liệu cách nhiệt |
| チェーン | dây xích |
| 電気ドリル | Máy khoan điện |
| 動力式サンダー | máy chà nhám |
| ドライ壁 | vách thạch cao |
| ドライバー | Tu vít/ Tuốc nơ vít |
| ナット | bu lông |
| のこぎり | cưa tay |
| のみ | cái đục |
| パイプレンチ | ống cờ lê |
| はしご | thang |
| 針金 | dây kẽm |
| プラスドライバー | Vít ba ke |
| ブリキ | sắt thiếc |
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
0 / 5. Lượt đánh giá: 0
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.







